-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 43: Dòng 43: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========độ dốc, độ nghiêng, (v) dựa vào, nghiêng đi==========độ dốc, độ nghiêng, (v) dựa vào, nghiêng đi=====Dòng 53: Dòng 51: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========không béo==========không béo=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=lean lean] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========gầy (đất sét)==========gầy (đất sét)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nghèo=====+ =====nghèo=====::[[a]] [[lean]] [[or]] [[rich]] air-fuel [[mixture]]::[[a]] [[lean]] [[or]] [[rich]] air-fuel [[mixture]]::hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo::hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèoDòng 89: Dòng 85: ::lean-burn [[engine]]::lean-burn [[engine]]::động cơ đốt nghèo::động cơ đốt nghèo- =====nghèo (khoáng vật)=====+ =====nghèo (khoáng vật)=====- =====nghiêng=====+ =====nghiêng=====::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::[[lean]] [[the]] [[front]] [[wheels]] ([[of]]motor [[grader]])::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)::độ nghiêng bánh trước (của máy san đất)- =====lệch=====+ =====lệch==========gầy==========gầy======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đói kém=====+ =====đói kém=====- =====gầy=====+ =====gầy=====- =====nạc=====+ =====nạc==========ốm==========ốm=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lean lean] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=lean&searchtitlesonly=yes lean]: bized+ :[[angular]] , [[anorexic]] , [[barren]] , [[beanpole ]]* , [[bony]] , [[emaciated]] , [[gangling]] , [[gangly]] , [[gaunt]] , [[haggard]] , [[inadequate]] , [[infertile]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[meager]] , [[no fat]] , [[pitiful]] , [[poor]] , [[rangy]] , [[rawboned]] , [[scanty]] , [[scraggy]] , [[scrawny]] , [[shadow ]]* , [[sinewy]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slim]] , [[spare]] , [[sparse]] , [[stick]] , [[stilt]] , [[stringy]] , [[svelte]] , [[sylphlike]] , [[twiggy]] , [[unfruitful]] , [[unproductive]] , [[wasted]] , [[wiry]] , [[wizened]] , [[worn]] , [[fleshless]] , [[weedy]] , [[compendious]] , [[concise]] , [[laconic]] , [[short]] , [[succinct]] , [[summary]] , [[terse]] , [[attenuated]] , [[bare]] , [[deficient]] , [[marcid]] , [[scant]] , [[tabescent]] , [[thin]] , [[unremunerative]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====Adj.=====+ :[[bear on]] , [[beetle]] , [[be off]] , [[be slanted]] , [[bow]] , [[cant]] , [[careen]] , [[cock]] , [[curve]] , [[decline]] , [[deflect]] , [[dip]] , [[divert]] , [[drift]] , [[droop]] , [[fasten on]] , [[hang on]] , [[heel]] , [[incline]] , [[jut]] , [[list]] , [[nod]] , [[overhang]] , [[pitch]] , [[place]] , [[prop]] , [[put weight on]] , [[recline]] , [[repose]] , [[rest]] , [[rest on]] , [[roll]] , [[sag]] , [[sheer]] , [[sink]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]] , [[turn]] , [[twist]] , [[veer]] , [[be prone]] , [[be willing]] , [[favor]] , [[gravitate toward]] , [[have propensity]] , [[look]] , [[not mind]] , [[prefer]] , [[tend]] , [[bank on ]]* , [[believe in]] , [[bet bottom dollar]] , [[bet on]] , [[confide]] , [[gamble on]] , [[have faith]] , [[hinge on]] , [[lay money on]] , [[put faith in]] , [[rely]] , [[trust]] , [[rake]] , [[squint]] , [[trend]] , [[bare]] , [[bend]] , [[deficient]] , [[depend]] , [[emaciated]] , [[gaunt]] , [[inadequate]] , [[lank]] , [[lanky]] , [[meager]] , [[nonfat]] , [[poor]] , [[pressure]] , [[rawboned]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[scrawny]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slim]] , [[spare]] , [[stoop]] , [[thin]] , [[unproductive]] , [[wiry]]- =====Thin,slim,slender,rangy,spare,wiry,lanky,lank,skinny,angular,bony,raw-boned, gaunt,gangling,gangly,spare,meagre,skeletal,scraggy, scrawny,haggard,emaciated,pinched,wasted,shrunken,macilent: He has the lean leggybuild typical of a runner.=====+ =====noun=====- + :[[cant]] , [[grade]] , [[gradient]] , [[heel]] , [[incline]] , [[list]] , [[rake]] , [[slant]] , [[slope]] , [[tilt]] , [[tip]]- =====Unfruitful,unproductive,barren,infertile,poor,meagre,scanty,bare,arid,sparse,impoverished: The Kanes tried for years to eke a living fromthe lean soil.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Impoverished, destitute, needy,poverty-stricken, penurious, indigent, necessitous, hard, bad,difficult:The Depression was a lean period for most people.=====+ :[[fat]] , [[plump]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ =====verb=====+ :[[straighten]] , [[dislike]] , [[not like]] , [[disregard]] , [[forget]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]16:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- dry lean concrete
- bê tông nghèo khô
- lean concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean gas
- khí nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mortar
- vữa nghèo
- lean ore
- quặng nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , anorexic , barren , beanpole * , bony , emaciated , gangling , gangly , gaunt , haggard , inadequate , infertile , lank , lanky , meager , no fat , pitiful , poor , rangy , rawboned , scanty , scraggy , scrawny , shadow * , sinewy , skinny , slender , slim , spare , sparse , stick , stilt , stringy , svelte , sylphlike , twiggy , unfruitful , unproductive , wasted , wiry , wizened , worn , fleshless , weedy , compendious , concise , laconic , short , succinct , summary , terse , attenuated , bare , deficient , marcid , scant , tabescent , thin , unremunerative
verb
- bear on , beetle , be off , be slanted , bow , cant , careen , cock , curve , decline , deflect , dip , divert , drift , droop , fasten on , hang on , heel , incline , jut , list , nod , overhang , pitch , place , prop , put weight on , recline , repose , rest , rest on , roll , sag , sheer , sink , slant , slope , tilt , tip , turn , twist , veer , be prone , be willing , favor , gravitate toward , have propensity , look , not mind , prefer , tend , bank on * , believe in , bet bottom dollar , bet on , confide , gamble on , have faith , hinge on , lay money on , put faith in , rely , trust , rake , squint , trend , bare , bend , deficient , depend , emaciated , gaunt , inadequate , lank , lanky , meager , nonfat , poor , pressure , rawboned , scant , scanty , scrawny , skinny , slender , slim , spare , stoop , thin , unproductive , wiry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ