-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========di chuyển [sự di chuyển]==========di chuyển [sự di chuyển]=====Dòng 78: Dòng 76: =====giạt==========giạt======== Ô tô====== Ô tô===- =====sự trượt=====+ =====sự trượt=====''Giải thích VN'': Là sự lướt hay trượt lệch đi của bánh xe.''Giải thích VN'': Là sự lướt hay trượt lệch đi của bánh xe.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====băng tích=====+ =====băng tích=====::[[deposited]] [[drift]]::[[deposited]] [[drift]]::băng tích tích đọng::băng tích tích đọngDòng 91: Dòng 89: ::[[stratified]] [[drift]]::[[stratified]] [[drift]]::băng tích phân tầng::băng tích phân tầng- =====biến dạng dư=====+ =====biến dạng dư=====- =====cái đục=====+ =====cái đục=====- =====dạt=====+ =====dạt=====- =====độ lệch=====+ =====độ lệch=====::[[drift]] [[compensation]]::[[drift]] [[compensation]]::sự bù độ lệch::sự bù độ lệch- =====độ trôi=====+ =====độ trôi=====::[[drift]] [[rate]]::[[drift]] [[rate]]::tốc độ trôi::tốc độ trôiDòng 113: Dòng 111: ::[[time]] [[drift]]::[[time]] [[drift]]::độ trôi thời gian::độ trôi thời gian- =====độ trôi dạt=====+ =====độ trôi dạt=====- =====dòng chảy chậm=====+ =====dòng chảy chậm=====- =====dòng chảy trôi=====+ =====dòng chảy trôi=====- =====dòng trôi=====+ =====dòng trôi=====- =====đột=====+ =====đột=====- =====đột lỗ=====+ =====đột lỗ=====- =====đục=====+ =====đục=====- =====đục lỗ=====+ =====đục lỗ=====- =====đục xảm=====+ =====đục xảm=====- =====lò dọc=====+ =====lò dọc=====- =====hầm lò=====+ =====hầm lò=====- =====mũi đột=====+ =====mũi đột=====- =====mũi đột rèn=====+ =====mũi đột rèn=====- =====sự chuyển dịch=====+ =====sự chuyển dịch=====- =====sự dạt=====+ =====sự dạt=====- =====sự dời=====+ =====sự dời=====- =====sự kéo theo=====+ =====sự kéo theo=====::[[electron]] [[drift]]::[[electron]] [[drift]]::sự kéo theo electron::sự kéo theo electron::[[voltage]] [[drift]]::[[voltage]] [[drift]]::sự kéo theo thế hiệu::sự kéo theo thế hiệu- =====sự lệch=====+ =====sự lệch=====::[[gyro]] [[drift]]::[[gyro]] [[drift]]::sự lệch con quay::sự lệch con quay- =====sự lệch hướng=====+ =====sự lệch hướng=====- =====sự thăng giáng=====+ =====sự thăng giáng=====- =====sự trôi=====+ =====sự trôi=====::[[continental]] [[drift]]::[[continental]] [[drift]]::sự trôi dạt lục địa::sự trôi dạt lục địaDòng 190: Dòng 188: ::[[voltage]] [[drift]]::[[voltage]] [[drift]]::sự trôi điện áp::sự trôi điện áp- =====sự trôi dạt=====+ =====sự trôi dạt=====::[[continental]] [[drift]]::[[continental]] [[drift]]::sự trôi dạt lục địa::sự trôi dạt lục địa::[[satellite]] [[drift]]::[[satellite]] [[drift]]::sự trôi dạt vệ tinh::sự trôi dạt vệ tinh- =====trôi dạt=====+ =====trôi dạt=====::[[continental]] [[drift]]::[[continental]] [[drift]]::sự trôi dạt lục địa::sự trôi dạt lục địaDòng 210: Dòng 208: ::[[satellite]] [[drift]]::[[satellite]] [[drift]]::sự trôi dạt vệ tinh::sự trôi dạt vệ tinh- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=drift drift] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[alluvion]] , [[bank]] , [[batch]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[deposit]] , [[heap]] , [[hill]] , [[lot]] , [[mass]] , [[mound]] , [[mountain]] , [[parcel]] , [[pile]] , [[set]] , [[shock]] , [[stack]] , [[aim]] , [[design]] , [[direction]] , [[end]] , [[gist]] , [[implication]] , [[import]] , [[intention]] , [[object]] , [[progress]] , [[progression]] , [[purport]] , [[scope]] , [[significance]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[agglomeration]] , [[cumulus]] , [[mess]] , [[tumble]] , [[current]] , [[flood]] , [[flux]] , [[rush]] , [[spate]] , [[stream]] , [[surge]] , [[tide]] , [[amount]] , [[burden]] , [[substance]] , [[intent]] , [[meaning]]- =====Coast,float,waft: A log drifted by on the tide.=====+ =====verb=====- + :[[accumulate]] , [[aim]] , [[amass]] , [[amble]] , [[be carried along]] , [[coast]] , [[dance]] , [[draw near]] , [[flicker]] , [[flit]] , [[flitter]] , [[float]] , [[flow]] , [[flutter]] , [[gad ]]* , [[gallivant ]]* , [[gather]] , [[go-that-a-way]] , [[go with the tide]] , [[gravitate]] , [[hover]] , [[kick around ]]* , [[linger]] , [[malinger]] , [[meander]] , [[mosey ]]* , [[muck ]]* , [[ride]] , [[sail]] , [[saunter]] , [[scud]] , [[skim]] , [[slide]] , [[stray]] , [[stroll]] , [[tend]] , [[waft]] , [[wander]] , [[wash ]]* , [[gad]] , [[gallivant]] , [[peregrinate]] , [[ramble]] , [[range]] , [[roam]] , [[traipse]] , [[bank]] , [[hill]] , [[lump]] , [[mound]] , [[pile]] , [[stack]] , [[accumulation]] , [[bat around]] , [[cluster]] , [[course]] , [[design]] , [[deviation]] , [[dune]] , [[flock]] , [[gist]] , [[intention]] , [[meaning]] , [[mosey]] , [[purport]] , [[scheme]] , [[tendency]] , [[tenor]] , [[tide]] , [[trend]]- =====Wander,roam,meander,stray,rove,ramble,Colloq mosey: Heseems just to drift through life,without a purpose.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[decide]] , [[direct]] , [[guide]] , [[set]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Trend,tendency, direction,course,current,bias,inclination,flow,sweep,bent: The drift of the conversationseemed to be towards politics.=====+ - + - =====Intention,meaning, purport,purpose,aim,object, tenor,tone,spirit,colour,essence,gist,significance,import: Offended by the drift of herremarks,I excused myself.=====+ - + - =====Accumulation,pile,heap,mass,bank,mound,dune: After the snowstorm,a huge drift blockedthe door.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A slow movement or variation. b such movementcaused by a slow current.=====+ - + - =====The intention,meaning,scope,etc.of what is said etc. (didn't understand his drift).=====+ - + - =====A largemass of snow,sand,etc.,accumulated by the wind.=====+ - + - =====Esp.derog. a state of inaction.=====+ - + - =====A Naut. a ship's deviation fromits course,due to currents. b Aeron. an aircraft's deviationdue to side winds. c a projectile's deviation due to itsrotation. d a controlled slide ofaracing car etc.=====+ - + - =====Mining ahorizontal passage following a mineral vein.=====+ - + - =====A large mass ofesp. flowering plants (a drift of bluebells).=====+ - + - =====Geol. amaterial deposited bythewind,a current of water,etc. b(Drift) Pleistocene ice detritus,e.g. boulder clay.=====+ - + - =====Themovement of cattle,esp. a gathering on an appointed day todetermine ownership etc.=====+ - + - =====A tool for enlarging or shaping ahole in metal.=====+ - + - =====S.Afr. a ford.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. be carried byor as if by a current of air or water.=====+ - + - =====Intr. move or progresspassively,casually,or aimlessly (drifted into teaching).=====+ - + - =====Atr. & intr.pileor be piled by the wind into drifts. b tr.cover (a field,a road,etc.) with drifts.=====+ - + - =====Tr. form orenlarge (a hole) with a drift.=====+ - + - =====Tr. (of a current) carry.=====+ - + - =====Driftage n.[ME f. ON & MDu.,MHG trift movement of cattle:rel. to DRIVE]=====[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- under the drift of unforeseen events
- (nghĩa bóng) bị lôi cuốn bởi những biến cố bất ngờ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng tích
- deposited drift
- băng tích tích đọng
- drift bed
- lớp băng tích
- shore drift
- băng tích bờ
- stratified drift
- băng tích phân tầng
độ trôi
- drift rate
- tốc độ trôi
- drift speed
- tốc độ trôi
- frequency drift
- độ trôi tần số
- registration drift
- độ trôi chỉnh cân
- short-term drift
- độ trôi ngắn hạn
- time drift
- độ trôi thời gian
sự trôi
- continental drift
- sự trôi dạt lục địa
- crystal frequency drift
- sự trôi tần số tinh thể
- current drift
- sự trôi dòng
- drifting drift
- sự trôi dạt
- electron drift
- sự trôi electron
- frequency drift
- sự trôi tần số
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- horizontal drift
- sự trôi ngang
- level drift
- sự trôi mức
- linear frequency drift
- sự trôi tần số tuyến tính
- longitudinal drift
- sự trôi lệch kinh tuyến
- longitudinal drift of the satellite
- sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
- picture drift
- sự trôi hình
- satellite drift
- sự trôi dạt vệ tinh
- servo system drift
- sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
- voltage drift
- sự trôi điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alluvion , bank , batch , bunch , bundle , clump , cluster , deposit , heap , hill , lot , mass , mound , mountain , parcel , pile , set , shock , stack , aim , design , direction , end , gist , implication , import , intention , object , progress , progression , purport , scope , significance , tendency , tenor , agglomeration , cumulus , mess , tumble , current , flood , flux , rush , spate , stream , surge , tide , amount , burden , substance , intent , meaning
verb
- accumulate , aim , amass , amble , be carried along , coast , dance , draw near , flicker , flit , flitter , float , flow , flutter , gad * , gallivant * , gather , go-that-a-way , go with the tide , gravitate , hover , kick around * , linger , malinger , meander , mosey * , muck * , ride , sail , saunter , scud , skim , slide , stray , stroll , tend , waft , wander , wash * , gad , gallivant , peregrinate , ramble , range , roam , traipse , bank , hill , lump , mound , pile , stack , accumulation , bat around , cluster , course , design , deviation , dune , flock , gist , intention , meaning , mosey , purport , scheme , tendency , tenor , tide , trend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ