• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:55, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 54: Dòng 54:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====tốt hơn=====
    +
    =====tốt hơn=====
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[higher]] [[grade]] [[or]] [[quality]].
    ''Giải thích EN'': [[Of]] [[higher]] [[grade]] [[or]] [[quality]].
    Dòng 64: Dòng 62:
    ''Giải thích VN'': Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.
    ''Giải thích VN'': Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====trên=====
    +
    =====trên=====
    ::[[superior]] [[planet]]
    ::[[superior]] [[planet]]
    ::hành tinh trên
    ::hành tinh trên
    Dòng 70: Dòng 68:
    =====ưu=====
    =====ưu=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====máy chủ=====
    +
    =====máy chủ=====
    ''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
    ''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
    Dòng 76: Dòng 74:
    =====ở trên=====
    =====ở trên=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cao=====
    +
    =====cao=====
    -
    =====cấp trên=====
    +
    =====cấp trên=====
    -
    =====chiếm ưu thế hơn=====
    +
    =====chiếm ưu thế hơn=====
    -
    =====tốt=====
    +
    =====tốt=====
    =====ưu việt hơn=====
    =====ưu việt hơn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Higher, higher-ranking, higher-level, higher-class,higher-calibre, upper, upper-level, upper-class, loftier,nobler, better; of a higher order or status or standing, Colloqclassier, tonier: He was reported to his superior officer.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[above]] , [[a cut above]] , [[admirable]] , [[capital]] , [[choice]] , [[dandy]] , [[deluxe]] , [[distinguished]] , [[exceeding]] , [[exceptional]] , [[exclusive]] , [[expert]] , [[famous]] , [[fine]] , [[finer]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[first-string]] , [[five-star]] , [[good]] , [[good quality]] , [[grander]] , [[high-caliber]] , [[high-class]] , [[major]] , [[more advanced]] , [[more skillful]] , [[noteworthy]] , [[of higher rank]] , [[over]] , [[overlying]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[preferable]] , [[preferred]] , [[premium]] , [[prevailing]] , [[primary]] , [[remarkable]] , [[senior]] , [[superhuman]] , [[superincumbent]] , [[surpassing]] , [[unrivalled]] , [[airy]] , [[bossy]] , [[cavalier]] , [[cocky ]]* , [[condescending]] , [[cool]] , [[disdainful]] , [[high-and-mighty ]]* , [[high-hat ]]* , [[insolent]] , [[lofty]] , [[overbearing]] , [[patronizing]] , [[pretentious]] , [[proud]] , [[snobbish]] , [[stuck-up ]]* , [[supercilious]] , [[uppity ]]* , [[upstage]] , [[wiseguy]] , [[prime]] , [[select]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[champion]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]] , [[haughty]] , [[high-and-mighty]] , [[lordly]] , [[overweening]] , [[prideful]] , [[upper]] , [[antecedent]] , [[excellent]] , [[magisterial]] , [[meritorious]] , [[more excellent]] , [[palmy]] , [[perfect]] , [[preeminent]] , [[prepotent]] , [[supereminent]] , [[supernal]] , [[supernatural]] , [[superordinary]] , [[superordinate]] , [[unsurpassed]]
    -
    =====High-class, elevated, first-rate, distinguished, exceptional,excellent, preferred, choice, select, ‚litist, outstanding,superlative, matchless, unequalled, peerless, nonpareil,sterling, supreme, fine, noteworthy, notable, worthy, estimable:Kenneth has had the benefit of a superior education.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[boss]] , [[brass ]]* , [[ceo]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[director]] , [[elder]] , [[exec]] , [[executive]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[heavyweight]] , [[higher-up]] , [[key player]] , [[leader]] , [[manager]] , [[principal]] , [[ruler]] , [[senior]] , [[supervisor]] , [[vip ]]* , [[better]] , [[antecedence]] , [[arrogant]] , [[best]] , [[chauvinism]] , [[choice]] , [[condescending]] , [[conspicuity]] , [[deluxe]] , [[dominant]] , [[elevated]] , [[elite]] , [[eminence]] , [[ethnocentrism]] , [[exalted]] , [[exceeding]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[greater]] , [[haughty]] , [[higher]] , [[higher up]] , [[illuminism]] , [[insolent]] , [[magnifico]] , [[marvelous]] , [[meliority]] , [[ne plus ultra]] , [[noteworthy]] , [[outstanding]] , [[precedence]] , [[predominance]] , [[predominant]] , [[preeminence]] , [[preeminent]] , [[premium]] , [[preponderance]] , [[seniority]] , [[snobbish]] , [[sociocentrism]] , [[supercilious]] , [[superciliousness]] , [[supereminence]] , [[superiority]] , [[superlative]] , [[surpassing]] , [[transcendence]] , [[transcendent]] , [[upper]] , [[uppity]] , [[vantage point]] , [[worthiness]]
    -
    =====Seesupercilious, above.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[bad]] , [[below]] , [[inferior]] , [[lower]] , [[minor]] , [[poor]] , [[humble]] , [[meek]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====See supervisor, below.=====
    +
    :[[inferior]] , [[servant]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====In a higher position; of higher rank (asuperior officer; a superior court).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A above the average inquality etc. (made of superior leather). b having or showing ahigh opinion of oneself; supercilious (had a superior air).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by to) a better or greater in some respect(superior to its rivals in speed). b above yielding, makingconcessions, paying attention, etc. (is superior to bribery;superior to temptation).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Further above or out; higher, esp.:a Astron. (of a planet) having an orbit further from the sunthan the earth's. b Zool. (of an insect's wings) folding overothers. c Printing (of figures or letters) placed above theline. d Bot. (of the calyx) above the ovary. e Bot. (of theovary) above the calyx.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person superior to another inrank, character, etc. (is deferential to his superiors; is hissuperior in courage).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(fem. superioress) Eccl. the head of amonastery or other religious institution (Mother Superior;Father Superior).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Printing a superior letter or figure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Superiorly adv. [ME f.OF superiour f. L superior -oris, compar. of superus that isabove f. super above]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=superior&submit=Search superior] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /su:'piәriә(r)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cao, cao cấp; trên cấp cao
    superior officer
    sĩ quan cao cấp
    Chất lượng cao
    Ở trên; đặt ở chỗ cao hơn
    In lên trên dòng, viết lên trên dòng
    superior letters
    chữ in trên dòng
    Khá hơn, nhiều hơn, tốt hơn, lớn hơn
    by superior wisdom
    do khôn ngoan hơn
    to be superior in speed to any other machine
    về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác
    to be overcome by superior numbers
    bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn
    Tốt, giỏi hơn
    made of superior leather
    làm bằng loại da tốt
    the superior persons
    những người giỏi
    Hợm hĩnh, trịch thượng, làm cao
    a superior air
    dáng hợm hĩnh
    (thực vật học) thượng, trên
    superior ovary
    bầu thượng
    to rise superior to glory
    danh vọng không làm sờn lòng được
    superior to bribery
    không thể mua chuộc được

    Danh từ

    Người cấp trên
    Người giỏi hơn, người khá hơn; vật tốt hơn
    to have no superior in courage
    không ai can đảm bằng
    Trưởng tu viện; bề trên
    Father Superior
    cha trưởng viện, cha bề trên

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tốt hơn

    Giải thích EN: Of higher grade or quality.

    Giải thích VN: Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.

    Toán & tin

    trên
    superior planet
    hành tinh trên

    Xây dựng

    ưu

    Kỹ thuật chung

    máy chủ

    Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.

    ở trên

    Kinh tế

    cao
    cấp trên
    chiếm ưu thế hơn
    tốt
    ưu việt hơn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bad , below , inferior , lower , minor , poor , humble , meek
    noun
    inferior , servant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X