-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 54: Dòng 54: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====tốt hơn=====+ =====tốt hơn=====''Giải thích EN'': [[Of]] [[higher]] [[grade]] [[or]] [[quality]].''Giải thích EN'': [[Of]] [[higher]] [[grade]] [[or]] [[quality]].Dòng 64: Dòng 62: ''Giải thích VN'': Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.''Giải thích VN'': Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====trên=====+ =====trên=====::[[superior]] [[planet]]::[[superior]] [[planet]]::hành tinh trên::hành tinh trênDòng 70: Dòng 68: =====ưu==========ưu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====máy chủ=====+ =====máy chủ=====''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.''Giải thích VN'': Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.Dòng 76: Dòng 74: =====ở trên==========ở trên======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cao=====+ =====cao=====- =====cấp trên=====+ =====cấp trên=====- =====chiếm ưu thế hơn=====+ =====chiếm ưu thế hơn=====- =====tốt=====+ =====tốt==========ưu việt hơn==========ưu việt hơn=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Higher,higher-ranking,higher-level,higher-class,higher-calibre,upper,upper-level,upper-class,loftier,nobler,better;ofahigherorder or status or standing,Colloqclassier,tonier: He was reported to his superior officer.=====+ =====adjective=====- + :[[above]] , [[a cut above]] , [[admirable]] , [[capital]] , [[choice]] , [[dandy]] , [[deluxe]] , [[distinguished]] , [[exceeding]] , [[exceptional]] , [[exclusive]] , [[expert]] , [[famous]] , [[fine]] , [[finer]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[first-string]] , [[five-star]] , [[good]] , [[good quality]] , [[grander]] , [[high-caliber]] , [[high-class]] , [[major]] , [[more advanced]] , [[more skillful]] , [[noteworthy]] , [[of higher rank]] , [[over]] , [[overlying]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[preferable]] , [[preferred]] , [[premium]] , [[prevailing]] , [[primary]] , [[remarkable]] , [[senior]] , [[superhuman]] , [[superincumbent]] , [[surpassing]] , [[unrivalled]] , [[airy]] , [[bossy]] , [[cavalier]] , [[cocky ]]* , [[condescending]] , [[cool]] , [[disdainful]] , [[high-and-mighty ]]* , [[high-hat ]]* , [[insolent]] , [[lofty]] , [[overbearing]] , [[patronizing]] , [[pretentious]] , [[proud]] , [[snobbish]] , [[stuck-up ]]* , [[supercilious]] , [[uppity ]]* , [[upstage]] , [[wiseguy]] , [[prime]] , [[select]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[champion]] , [[quality]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[top]] , [[haughty]] , [[high-and-mighty]] , [[lordly]] , [[overweening]] , [[prideful]] , [[upper]] , [[antecedent]] , [[excellent]] , [[magisterial]] , [[meritorious]] , [[more excellent]] , [[palmy]] , [[perfect]] , [[preeminent]] , [[prepotent]] , [[supereminent]] , [[supernal]] , [[supernatural]] , [[superordinary]] , [[superordinate]] , [[unsurpassed]]- =====High-class,elevated,first-rate,distinguished,exceptional,excellent,preferred,choice, select,‚litist,outstanding,superlative,matchless,unequalled,peerless,nonpareil,sterling,supreme,fine,noteworthy,notable,worthy,estimable:Kenneth has had the benefit of a superior education.=====+ =====noun=====- + :[[boss]] , [[brass ]]* , [[ceo]] , [[chief]] , [[chieftain]] , [[director]] , [[elder]] , [[exec]] , [[executive]] , [[head]] , [[head honcho]] , [[heavyweight]] , [[higher-up]] , [[key player]] , [[leader]] , [[manager]] , [[principal]] , [[ruler]] , [[senior]] , [[supervisor]] , [[vip ]]* , [[better]] , [[antecedence]] , [[arrogant]] , [[best]] , [[chauvinism]] , [[choice]] , [[condescending]] , [[conspicuity]] , [[deluxe]] , [[dominant]] , [[elevated]] , [[elite]] , [[eminence]] , [[ethnocentrism]] , [[exalted]] , [[exceeding]] , [[excellent]] , [[exceptional]] , [[exquisite]] , [[fine]] , [[greater]] , [[haughty]] , [[higher]] , [[higher up]] , [[illuminism]] , [[insolent]] , [[magnifico]] , [[marvelous]] , [[meliority]] , [[ne plus ultra]] , [[noteworthy]] , [[outstanding]] , [[precedence]] , [[predominance]] , [[predominant]] , [[preeminence]] , [[preeminent]] , [[premium]] , [[preponderance]] , [[seniority]] , [[snobbish]] , [[sociocentrism]] , [[supercilious]] , [[superciliousness]] , [[supereminence]] , [[superiority]] , [[superlative]] , [[surpassing]] , [[transcendence]] , [[transcendent]] , [[upper]] , [[uppity]] , [[vantage point]] , [[worthiness]]- =====Seesupercilious,above.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====N.=====+ :[[bad]] , [[below]] , [[inferior]] , [[lower]] , [[minor]] , [[poor]] , [[humble]] , [[meek]]- + =====noun=====- =====See supervisor,below.=====+ :[[inferior]] , [[servant]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Adj. & n.=====+ - =====Adj.=====+ - + - =====In ahigherposition; of higher rank (asuperior officer; a superior court).=====+ - + - =====A above the average inquality etc. (made of superior leather). b having or showing ahigh opinion of oneself; supercilious (had a superior air).=====+ - + - =====(often foll. by to) abetterorgreaterin some respect(superior to its rivals in speed). b above yielding,makingconcessions,paying attention,etc. (is superior to bribery;superior to temptation).=====+ - + - =====Further above or out;higher,esp.:a Astron. (of a planet) having an orbit further from the sunthan the earth's. b Zool. (of an insect's wings) folding overothers. c Printing (of figures or letters) placed above theline. d Bot. (of the calyx) above the ovary. e Bot. (of theovary) above the calyx.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A person superior to another inrank,character,etc. (is deferential to his superiors; is hissuperior in courage).=====+ - + - =====(fem. superioress) Eccl. the head of amonastery or other religious institution (Mother Superior;Father Superior).=====+ - + - =====Printing a superior letter or figure.=====+ - + - =====Superiorly adv.[ME f.OF superiour f. L superior -oris,compar. of superus that isabove f. super above]=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=superior&submit=Search superior]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy chủ
Giải thích VN: Trong mạng máy tính và viễn thông, đây là máy tính thực hiện các chức năng trung tâm, như làm cho các tệp chương trình hoặc dữ liệu trở thành sẵn sàng dùng cho các máy tính khác chẳng hạn. Quan hệ host/terminal (máy chủ/thiết bị đầu cuối) là quan hệ chủ tớ, trong đó máy chủ quyết định tất cả.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- above , a cut above , admirable , capital , choice , dandy , deluxe , distinguished , exceeding , exceptional , exclusive , expert , famous , fine , finer , first-class , first-rate , first-string , five-star , good , good quality , grander , high-caliber , high-class , major , more advanced , more skillful , noteworthy , of higher rank , over , overlying , paramount , predominant , preferable , preferred , premium , prevailing , primary , remarkable , senior , superhuman , superincumbent , surpassing , unrivalled , airy , bossy , cavalier , cocky * , condescending , cool , disdainful , high-and-mighty * , high-hat * , insolent , lofty , overbearing , patronizing , pretentious , proud , snobbish , stuck-up * , supercilious , uppity * , upstage , wiseguy , prime , select , ace , banner , blue-ribbon , brag , champion , quality , splendid , superb , terrific , tiptop , top , haughty , high-and-mighty , lordly , overweening , prideful , upper , antecedent , excellent , magisterial , meritorious , more excellent , palmy , perfect , preeminent , prepotent , supereminent , supernal , supernatural , superordinary , superordinate , unsurpassed
noun
- boss , brass * , ceo , chief , chieftain , director , elder , exec , executive , head , head honcho , heavyweight , higher-up , key player , leader , manager , principal , ruler , senior , supervisor , vip * , better , antecedence , arrogant , best , chauvinism , choice , condescending , conspicuity , deluxe , dominant , elevated , elite , eminence , ethnocentrism , exalted , exceeding , excellent , exceptional , exquisite , fine , greater , haughty , higher , higher up , illuminism , insolent , magnifico , marvelous , meliority , ne plus ultra , noteworthy , outstanding , precedence , predominance , predominant , preeminence , preeminent , premium , preponderance , seniority , snobbish , sociocentrism , supercilious , superciliousness , supereminence , superiority , superlative , surpassing , transcendence , transcendent , upper , uppity , vantage point , worthiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ