-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)
Dòng 1: Dòng 1: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + /li:n/=====Độ nghiêng, độ dốc==========Độ nghiêng, độ dốc=====Dòng 41: Dòng 41: * past : [[leant]]/[[leaned]]* past : [[leant]]/[[leaned]]* PP : [[leant]]/[[leaned]]* PP : [[leant]]/[[leaned]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==09:12, ngày 7 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghèo
- a lean or rich air-fuel mixture
- hỗn hợp nhiên liệu-khí giàu hoặc nghèo
- dry lean concrete
- bê tông nghèo khô
- lean concrete
- bê tông nghèo
- lean concrete mix
- hỗn hợp bê tông rỗng (nghèo)
- lean gas
- khí nghèo
- lean lime
- vôi nghèo
- lean lime
- vôi gầy, vôi nghèo
- lean mix
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp cháy nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp hòa khí nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo
- lean mixture
- hỗn hợp nghèo xăng
- lean mortar
- vữa nghèo
- lean ore
- quặng nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt nghèo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angular , anorexic , barren , beanpole * , bony , emaciated , gangling , gangly , gaunt , haggard , inadequate , infertile , lank , lanky , meager , no fat , pitiful , poor , rangy , rawboned , scanty , scraggy , scrawny , shadow * , sinewy , skinny , slender , slim , spare , sparse , stick , stilt , stringy , svelte , sylphlike , twiggy , unfruitful , unproductive , wasted , wiry , wizened , worn , fleshless , weedy , compendious , concise , laconic , short , succinct , summary , terse , attenuated , bare , deficient , marcid , scant , tabescent , thin , unremunerative
verb
- bear on , beetle , be off , be slanted , bow , cant , careen , cock , curve , decline , deflect , dip , divert , drift , droop , fasten on , hang on , heel , incline , jut , list , nod , overhang , pitch , place , prop , put weight on , recline , repose , rest , rest on , roll , sag , sheer , sink , slant , slope , tilt , tip , turn , twist , veer , be prone , be willing , favor , gravitate toward , have propensity , look , not mind , prefer , tend , bank on * , believe in , bet bottom dollar , bet on , confide , gamble on , have faith , hinge on , lay money on , put faith in , rely , trust , rake , squint , trend , bare , bend , deficient , depend , emaciated , gaunt , inadequate , lank , lanky , meager , nonfat , poor , pressure , rawboned , scant , scanty , scrawny , skinny , slender , slim , spare , stoop , thin , unproductive , wiry
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ