• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Danh từ)
    Dòng 54: Dòng 54:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
    =====In common with=====
    =====In common with=====
    -
     
    +
    ::Cùng với, cũng như, giống như
    -
    =====Cùng với, cũng như, giống như=====
    +
    =====[[out]] [[of]] [[the]] [[common]]=====
    -
    ::[[out]] [[of]] [[the]] [[common]]
    +
    ::đặc biệt khác thường
    ::đặc biệt khác thường

    06:32, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /'kɔmən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chung, công, công cộng
    a common language
    ngôn ngữ chung
    common ground
    điểm chung (hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận)
    common noun
    danh từ chung
    common multiple
    (toán học) bội số chung
    common divisor
    (toán học) ước số chung
    common property
    tài sản công cộng
    Thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông
    common flowers
    loại hoa phổ biến
    it is common knowledge that...
    điều phổ biến là..., mọi người đều biết rằng...
    the common man
    người bình thường
    common sense
    lẽ thường; lương tri
    Tầm thường; thô tục
    a common appearance
    diện mạo tầm thường
    he is very common
    hắn thô tục lắm

    Danh từ

    Đất công
    Quyền được hưởng trên đất đai của người khác
    common of pasturage
    quyền được chăn thả trên đất đai của người khác
    Sự chung, của chung
    in common
    chung, chung chạ
    to have everything in common
    chung tất cả mọi thứ
    to have nothing in common
    không có gì chung
    (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng

    Cấu trúc từ

    In common with
    Cùng với, cũng như, giống như
    out of the common
    đặc biệt khác thường

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    công cộng
    CAE (CommonApplication Environment)
    môi trường ứng dụng công cộng
    common carrier
    hãng truyền thông công cộng
    Common Service Area
    khu dịch vụ công cộng
    common service area
    vùng dịch vụ công cộng
    Common System Area
    khu dịch vụ công cộng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thông dụng
    common ramp
    dốc thoải thông dụng
    common stairway
    cầu thang thông dụng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    duy nhất
    thống nhất
    common timing system
    hệ đo thời gian thống nhất
    thông thường
    common antigen
    kháng nguyên thông thường
    common bond
    sự xếp gạch thông thường
    common clay
    đất sét thông thường
    common embankment
    nền đắp thông thường
    common hand tools
    dụng cụ cầm tay thông thường
    common mode rejection
    loại bỏ chế độ thông thường
    common mode voltage
    điện áp chế độ thông thường
    curved common crossing
    tâm phân rẽ thông thường cong
    thường
    COBOL (commonbusiness-oriented language)
    ngôn ngữ hướng thương mại chung
    common antigen
    kháng nguyên thông thường
    common bond
    sự xếp gạch thông thường
    common brick
    gạch thường
    common business oriented language (COBOL)
    ngôn ngữ hướng thương mại chung
    common business oriented language (COBOL)
    ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng
    common clay
    đất sét thông thường
    common concrete
    bê tông thường
    common embankment
    khối đắp thường
    common embankment
    nền đắp thông thường
    common excavation
    sự đào trong đất thường
    common fraction
    phân số thường
    common hand tools
    dụng cụ cầm tay thông thường
    common iron
    thép thường
    common laborer
    công nhân bình thường
    common lime
    vôi thường
    common logarithm
    lô ga thường
    common mica
    mica thường
    common mode rejection
    loại bỏ chế độ thông thường
    common mode voltage
    điện áp chế độ thông thường
    common panel
    tấm thường
    curved common crossing
    tâm phân rẽ thông thường cong
    RCA (residentcommon area)
    vùng thường trú chung
    resident common area
    vùng thường trú chung

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bình thường
    chung
    Arab Common Market
    Thị trường chung A-rập
    Caribbean Common Market
    thị trường chung Ca-ri-bê
    Central American Common Market
    Thị trường Chung Trung Mỹ
    common account
    tài khoản chung
    common adventure
    hiểm nguy chung
    Common Agricultural Policy
    chính sách nông nghiệp chung
    Common Agriculture Policy
    Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
    common average
    tổn thất chung
    common average
    tổn thất chung (đường biển)
    common bargaining
    sự trả giá chung
    Common Budget
    ngân sách chung
    common costs
    phí tổn chung
    Common Customs Tariff
    biểu thuế quan chung
    common customs tariff
    biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
    common customs tariff
    giá biểu quan thuế chung
    common equity
    vốn cổ phần chung
    common external tariff
    biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
    Common External Tariff
    biểu thuế quan chung
    common factor
    số nhân chung
    common firm-wide cost
    phí tổn chung toàn công ty
    common fund
    quỹ chung
    Common Market
    thị trường chung châu âu
    Common Market travel Association
    hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
    common ownership
    quyền sở hữu chung
    common parts
    các phần chung
    common people
    đại chúng
    common people
    dân chúng
    common price
    giá (thỏa thuận) chung
    common pricing
    cách định giá chung
    common property
    sở hữu chung
    common property
    tài sản chung
    common quotas
    hạn ngạch chung
    common seal
    con dấu chung (của công ty)
    common staff costs
    chi phí chung về nhân viên
    common tillage
    chế độ canh tác chung
    common trust fund
    quỹ tín thác chung
    common value
    giá trị chung
    East African Common Market
    Thị trường Chung Đông phi
    European Common Market
    thị trường chung Châu Âu
    ownership in common
    quyền sở hữu chung
    tenancy in common
    quyền thuê chung
    tenancy in common
    quyền sử dụng chung
    tenancy in common
    sở hữu chung
    tenant in common
    người có của (còn để) chung
    công
    Common Agriculture Policy
    Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
    common carrier
    người chuyên chở công cộng
    common carrier
    nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
    common facilities tax
    thuế thiết bị công cộng
    common firm-wide cost
    phí tổn chung toàn công ty
    common seal
    con dấu chung (của công ty)
    Common Wealth Development Corporation
    công ty phát triển liên hiệp
    non-vessel, owning common carrier
    người chuyên chở công cộng không có tàu
    non-vessel-owning common carrier
    người chuyên chở công cộng không có tàu
    ownership in common
    chế độ cộng hữu
    ownership in common
    quyền công hữu
    công cộng
    common carrier
    người chuyên chở công cộng
    common carrier
    nhà chuyên chủ công cộng (chủ xe đò, chuyên chở hành khách)
    common facilities tax
    thuế thiết bị công cộng
    non-vessel, owning common carrier
    người chuyên chở công cộng không có tàu
    non-vessel-owning common carrier
    người chuyên chở công cộng không có tàu
    công thổ
    đất công
    phổ thông
    thông thường
    common money bond
    văn tự nợ thông thường
    common product
    sản phẩm thông thường
    common quality
    chất lượng thông thường
    common size financial statement
    bản báo cáo tài chính thông thường
    overland common point
    điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
    thường
    capital stock common
    cổ phần thường
    classified common stock
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    classified common stock (My)
    cổ phiếu thường được xếp hạng
    Common Business Oriented Language
    Ngôn ngữ vi tính thông dụng trong Thương mại
    common dividend
    cổ phiếu thường
    common equity
    cổ phần thường
    common grade cattle
    gia súc tiêu chuẩn thường
    common money bond
    văn tự nợ thông thường
    common product
    sản phẩm thông thường
    common quality
    chất lượng thông thường
    common share
    cổ phiếu thường
    common size financial statement
    bản báo cáo tài chính thông thường
    common squirrel hake
    cá tuyết than thường
    common stock
    cổ phiếu thường
    common stock
    cổ phần thường
    common stock equivalent
    tương đương cổ phiếu thường
    common stock fund
    quỹ cổ phiếu thường
    common stock ratio
    tỷ số cổ phiếu thường
    common stock ratio
    tỷ sổ cổ phiếu thường
    net income per share of common stock
    thu nhập ròng theo từng cổ phiếu thường
    overland common point
    điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
    primary earnings per (common) share
    thu nhập ban đầu tính theo một cổ phiếu (thường)

    Nguồn khác

    • common : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ordinary, everyday, commonplace, prosaic, usual,familiar, customary, prevalent, frequent, run-of-the-mill,general, normal, standard, conventional, regular, routine,stock, average, proverbial; plain, simple, garden-variety,common or garden, workaday, undistinguished, unexceptional:Intermarriage is a common occurrence among the members of thesect. We planted a common variety of carrot. 2 mutual,reciprocal, joint, shared: Our common heritage must beprotected.
    Low-class, ordinary, plain, simple, plebeian,bourgeois, proletarian, run-of-the-mill, vulgar, unrefined:Kings avoid dealing with the common people.
    Inferior,low-grade, mean, cheap, base: He was smoking a cigar of thecommonest type.
    Public, general, community, communal,collective, non-private, universal; well-known: The contents ofthe library are the common property of everyone. Their romanceis common knowledge in the village. 6 trite, stale, hackneyed,worn out, banal, tired, overused, stereotyped, clich‚d,stereotypical: The term 'yuppie' has become too common to havemuch impact any longer.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. (commoner, commonest) 1 a occurring often (acommon mistake). b ordinary; of ordinary qualities; withoutspecial rank or position (no common mind; common soldier; thecommon people).
    A shared by, coming from, or done by, morethan one (common knowledge; by common consent; our commonbenefit). b belonging to, open to, or affecting, the wholecommunity or the public (common land).
    Derog. low-class;vulgar; inferior (a common little man).
    Of the most familiartype (common cold; common nightshade).
    Math. belonging to twoor more quantities (common denominator; common factor).
    Gram.(of gender) referring to individuals of either sex (e.g.teacher).
    Prosody (of a syllable) that may be either short orlong.
    Mus. having two or four beats, esp. four crotchets, ina bar.
    Law (of a crime) of lesser importance (cf. GRAND,PETTY).
    N.
    A piece of open public land, esp. in a villageor town.
    Sl. = common sense; (use your common).
    Eccl. aservice used for each of a group of occasions.
    (in full rightof common) Law a persons right over anothers land, e.g. forpasturage.
    The members who usethis. common salt see SALT. common seal the official seal of acorporate body. common sense sound practical sense, esp. ineveryday matters. Common Serjeant see SERJEANT. common soldiersee SOLDIER. common stock US = ordinary shares. common wealpublic welfare. common year see YEAR 2. in common 1 in jointuse; shared.
    Of joint interest (have little in common). incommon with in the same way as. least (or lowest) commondenominator, multiple see DENOMINATOR, MULTIPLE. out of thecommon unusual.
    Commonly adv. commonness n. [ME f. OF comunf. L communis]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X