-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stability
Giải thích VN: Là việc một chiếc xe vận hành những chuyển động cơ bản như thế nào theo yêu cầu mà không chệnh khỏi chương trình cài đặt của người lái: lái trên đương thẳng, quặt [[góc... ]]
- giản đồ ổn định
- stability diagram
- nguyên tắc trao đổi độ ổn định
- stability exchange principle
- tính toán độ ổn định
- stability calculation
- độ ổn định (chiều) đứng của hệ thống sưởi
- vertical stability of heating system
- độ ổn định (chịu) động đất
- seismic stability
- độ ổn định (của) dao động
- stability of oscillation
- độ ổn định (của) kết cấu
- stability of structures
- độ ổn định (của) máy
- engine stability
- độ ổn định bảo quản
- shelf stability
- độ ổn định bảo quản
- storage stability
- độ ổn định cấu trúc (chất dẻo)
- structural stability
- độ ổn định cơ
- mechanical stability
- độ ổn định cố hữu
- inherent stability
- độ ổn định con quay
- gyroscopic stability
- độ ổn định của biến dạng
- stability of deformation
- độ ổn định của công trình
- stability of structure
- độ ổn định của lớp biên
- boundary layer stability
- độ ổn định của nền
- foundation stability
- độ ổn định của ta luy
- stability of slope
- độ ổn định của xỉ nổi
- stability of molding materials
- độ ổn định của đường
- track stability
- độ ổn định cục bộ
- local stability
- độ ổn định dài hạn
- long-term stability
- độ ổn định dọc
- longitudinal stability
- độ ổn định hình dáng
- figure stability
- độ ổn định hóa học
- chemical stability
- độ ổn định hồi chuyển
- gyroscopic stability
- độ ổn định hối suất
- exchange stability
- độ ổn định hối đoái
- exchange stability
- độ ổn định khi chạy
- running stability
- độ ổn định mức
- level stability
- độ ổn định ngang
- lateral stability
- độ ổn định ngang
- transverse stability
- độ ổn định ngang (kết cấu ngang)
- transverse stability
- độ ổn định nhiệt
- heat stability
- độ ổn định nhiệt
- thermal stability
- độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi
- thermal stability of heating system
- độ ổn định nội tại
- inherent stability
- độ ổn định ôxi hóa
- oxidation stability
- độ ổn định pha
- phase stability
- độ ổn định quá độ
- transient stability
- độ ổn định rão
- stability at creep
- độ ổn định riêng
- inherent stability
- độ ổn định tần số
- frequency stability
- độ ổn định tăng tích vòng
- loop gain stability
- độ ổn định tĩnh
- steady state stability
- độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)
- static stability
- độ ổn định tổng quát
- general stability
- độ ổn định trượt (cắt)
- shear stability
- độ ổn định tự thân
- inherent stability
- độ ổn định tuyệt đối
- absolute stability
- độ ổn định vật lý (của môi chất lạnh)
- physical stability
- độ ổn định vốn có
- inherent stability
- độ ổn định xác lập
- steady-state stability
- độ ổn định xoắn
- torsional stability
- độ ổn định xoay (thiết bị bay)
- rolling stability
- độ ổn định đàn hồi
- elastic stability
- độ ổn định điểm chảy
- pour stability
- độ ổn định điện
- electrical stability
- độ ổn định điện áp
- voltage stability
- độ ổn định điều hưởng
- tuning stability
- độ ổn định định hướng
- stability of orientation
- độ ổn định đồng hồ
- clock stability
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ