-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
state
- biến số tính trạng
- state variable
- khoảng trống tính trạng
- state space
- khuôn bản chuyển đổi tính trạng
- state transition matrix
- phản hồi tính trạng
- state feedback
- phương trình chuyển tiếp tính trạng
- state transition equation
- phương trình tính trạng
- state equations
- tình trạng bộ nhớ (của mạch)
- state memory
- tình trạng có vấn đề
- problem state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
- telephone call state
- tình trạng khả dụng
- available state
- tình trạng khai thác
- service state
- tình trạng khẩn cấp
- state of emergency
- tình trạng kích thích
- excited state
- tính trạng ổn định
- steady state
- tình trạng phân chia ngầm
- implicit partition state
- tình trạng sự cố
- emergency state
- tình trạng sử dụng
- service state
- tình trạng thiết bị
- device state
- tình trạng trở kháng cao
- high impedance state
- vectơ tính trạng
- state vector
- đặc tính trạng thái tĩnh
- steady-state characteristic
status
- sự phân tích tình trạng
- status analysis
- thông báo tình trạng phát
- Delivery Status Notification (DSN)
- tình trạng bay
- flight status
- tình trạng chuyến bay
- flight status
- tình trạng co giật
- status convulsivus
- tình trạng công quỹ
- status of funds
- tình trạng di trú vĩnh viễn
- peripheral residence status
- tình trạng gia đình
- marital status
- tình trạng hiện nay
- status praesens
- tình trạng hủy bao myêlin
- status dysmyelinatus
- tình trạng kết nối
- connection status
- tình trạng lúc lăn bánh
- ramp status
- tình trạng ngân quỹ
- status of funds
- tình trạng tài khoản
- account status
- tình trạng thực tế
- actual status
- tình trạng trụy tim mạch dịch tả
- status choleralcus
- tình trạng xốp võ não
- status sponglosus
- tình trạng động kinh liên tục và không có hồi tỉnh
- status epilepticus
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
condition
- tình trạng bao bì
- packing condition
- tình trạng bên ngoài bao bì
- external condition of packing
- tình trạng của thị trường
- condition of the market
- tình trạng sau cùng lúc chất hàng (xuống tàu)
- condition final st shipment
- tình trạng tài chính
- financial condition
- tình trạng tài chính
- pecuniary condition
- tình trạng tài sản
- condition of assets
- tình trạng thương nghiệp
- business condition
- tình trạng tổn thất
- damaged condition
- tình trạng đảm bảo lúc dỡ hàng
- condition guaranteed at discharge
- trong tình trạng ổn thỏa
- in good condition
- trong tình trạng tốt
- in good condition
position
- bản báo cáo tình trạng tài chính lưu động
- statement of current position
- bản báo cáo tình trạng tài chính trong kỳ
- statement of current position
- sự kiểm tra tình trạng công ty
- position audit
- tình trạng dự trữ ngoại hối
- exchange position
- tình trạng dự trữ ngoại hối kỳ hạn
- forward position
- tình trạng dự trữ ngoại hối ròng
- net exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- square exchange position
- tình trạng tài chánh đóng
- closed position
- tình trạng tài chính vững mạnh
- sound financial position
state
- tình trạng buôn bán ế ẩm
- stagnant state of business
- tình trạng giao hàng
- delivery state
- tình trạng hiện trường
- state of things
- tình trạng khẩn cấp
- state of emergency
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng tiền mới đúc
- mint state
- tình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành)
- mint state
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ