-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 36: Dòng 36: :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[ruin]] [[on]] [[somebody]]:::[[to]] [[bring]] [[down]] [[ruin]] [[on]] [[somebody]]::mang lại lụn bại cho ai::mang lại lụn bại cho ai- ===== [[to]] [[bring]] [[forth]] =====+ ===== [[to]] [[bring]] [[forth]] sb/sth or [[to]] [[bring]] sb/sth [[forth]]=====::sản ra, sinh ra, gây ra::sản ra, sinh ra, gây ra+ :::[[She]] [[brought]] [[forth]] [[a]] [[cute]] [[son]].+ :::Bà đã hạ sinh được 1 cậu con trai kháu khỉnh.+ ===== [[to]] [[bring]] [[forward]] ========== [[to]] [[bring]] [[forward]] =====::đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra::đưa ra, nêu ra, đề ra, mang raDòng 47: Dòng 50: ===== [[to]] [[bring]] [[in]] ========== [[to]] [[bring]] [[in]] =====::đưa vào, đem vào, mang vào::đưa vào, đem vào, mang vào- ::Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen+ ::Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen); kiếm tiền+ ===== [[to]] [[bring]] [[off]] ========== [[to]] [[bring]] [[off]] =====::cứu::cứuHiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring to
- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
- đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
- đưa ra ánh sáng; khám phá
- làm cho xảy ra
- kết thúc, chấm dứt
- làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều
- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross , net , return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize
phrasal verb
- bring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ