-
(Khác biệt giữa các bản)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'i:zi</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====(thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm==========(thương nghiệp) ít người mua, ế ẩm=====- ::[[easy]] [[circumstances]]+ + =====I'm easy=====+ + =====Tôi thì sao cũng được=====+ ===Cấu trúc từ ===+ ===== [[easy]] [[circumstances]] =====::sự sung túc, cuộc sống phong lưu::sự sung túc, cuộc sống phong lưu- ::[[easy]] [[of]] [[virtue]]+ ===== [[easy]] [[of]] [[virtue]] =====::lẳng lơ (đàn bà)::lẳng lơ (đàn bà)- ::[[easy]] [[game]]+ ===== [[easy]] [[game]] =====::người dễ bị bắt nạt::người dễ bị bắt nạt- ::[[easy]] [[on]] [[the]] [[ear/eye]]+ ===== [[easy]] [[on]] [[the]] [[ear]]/[[eye]] =====::dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào::dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào- ::[[to]] [[have]] [[an]] [[easy]] [[time]] [[of]] [[it]]+ ===== [[to]] [[have]] [[an]] [[easy]] [[time]] [[of]] [[it]] =====::không gặp trở ngại khi làm gì::không gặp trở ngại khi làm gì- ::[[to]] [[take]] [[the]] [[easy]] [[way]] [[out]]+ ===== [[to]] [[take]] [[the]] [[easy]] [[way]] [[out]] =====::khéo xoay sở::khéo xoay sở- + ===== [[free]] [[and]] [[easy]] =====- =====I'm easy=====+ - + - =====Tôi thì sao cũng được=====+ - ::[[free]] [[and]] [[easy]]+ ::thoải mái, không câu nệ hình thức::thoải mái, không câu nệ hình thức- ::[[as]] [[easy]] [[as]] [[anything/as]] [[pie/as]] [[ABC/as]] [[falling]] [[off]] [[a]] [[log/as]] [[winking]]+ ===== [[as]] [[easy]] [[as]] [[anything]]/[[as]] [[pie]]/[[as]] ABC [[as]] [[falling]] [[off]] [[a]] [[log]]/[[as]] [[winking]] =====::dễ vô cùng, chẳng khó khăn chút nào::dễ vô cùng, chẳng khó khăn chút nào- ::[[an]] [[easy]] [[touch]]+ ===== [[an]] [[easy]] [[touch]] =====::người dễ dãi về tiền bạc::người dễ dãi về tiền bạc- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình thái từ ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Adj-er:[[easier]]- =====dễ dàng=====+ *adj-est:[[easiest]]con chó bị chết- =====dễ dàngđọc=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====dễ dàng, đơn giản=====- =====đơn giản=====- ==Kinh tế==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dễ dàng=====- =====dễ dàng=====+ =====dễ dàng đọc=====+ + =====đơn giản=====+ === Kinh tế ===+ =====dễ dàng=====::[[easy]] [[market]]::[[easy]] [[market]]::thị trường dễ dàng::thị trường dễ dàngDòng 67: Dòng 66: ::[[easy]] [[terms]]::[[easy]] [[terms]]::điều kiện dễ dàng::điều kiện dễ dàng- =====dễ kiếm=====+ =====dễ kiếm=====::[[easy]] [[money]]::[[easy]] [[money]]::đồng tiền dễ kiếm::đồng tiền dễ kiếm::[[easy]] [[to]] [[control]]::[[easy]] [[to]] [[control]]::dễ kiểm soát::dễ kiểm soát- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=easy easy] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[accessible]] , [[apparent]] , [[basic]] , [[child]]’s play , [[cinch]] , [[clear]] , [[easily done]] , [[effortless]] , [[elementary]] , [[evident]] , [[facile]] , [[inconsiderable]] , [[light]] , [[little]] , [[manageable]] , [[manifest]] , [[mere]] , [[no bother]] , [[no problem]] , [[no sweat]] , [[not burdensome]] , [[nothing to it ]]* , [[no trouble]] , [[obvious]] , [[painless]] , [[paltry]] , [[picnic ]]* , [[piece of cake ]]* , [[plain]] , [[plain sailing ]]* , [[pushover ]]* , [[royal]] , [[simple]] , [[simple as abc]] , [[slight]] , [[smooth]] , [[snap]] , [[straightforward]] , [[uncomplicated]] , [[undemanding]] , [[uninvolved]] , [[untroublesome]] , [[wieldy]] , [[yielding]] , [[at ease]] , [[calm]] , [[carefree]] , [[comfortable]] , [[comfy]] , [[commodious]] , [[composed]] , [[content]] , [[contented]] , [[cozy]] , [[cursive]] , [[cushy]] , [[easeful]] , [[flowing]] , [[fluent]] , [[forthright]] , [[gentle]] , [[in clover]] , [[languid]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[peaceful]] , [[pleasant]] , [[prosperous]] , [[quiet]] , [[running]] , [[satisfied]] , [[secure]] , [[serene]] , [[slow]] , [[snug]] , [[soft]] , [[spontaneous]] , [[substantial]] , [[successful]] , [[temperate]] , [[thriving]] , [[tranquil]] , [[undisturbed]] , [[unexacting]] , [[unhurried]] , [[untroubled]] , [[unworried]] , [[well-to-do]] , [[accommodating]] , [[amenable]] , [[benign]] , [[biddable]] , [[charitable]] , [[clement]] , [[compassionate]] , [[compliant]] , [[condoning]] , [[deceivable]] , [[deludable]] , [[dupable]] , [[easygoing]] , [[excusing]] , [[exploitable]] , [[fleeceable]] , [[flexible]] , [[forbearing]] , [[forgiving]] , [[gullible]] , [[humoring]] , [[indulgent]] , [[kindly]] , [[lax]] , [[lenient]] , [[liberal]] , [[merciful]] , [[mollycoddling]] , [[naive]] , [[pampering]] , [[pardoning]] , [[spoiling]] , [[submissive]] , [[susceptible]] , [[sympathetic]] , [[tractable]] , [[trusting]] , [[unburdensome]] , [[unoppressive]] , [[unsuspicious]] , [[affable]] , [[amiable]] , [[casual]] , [[complaisant]] , [[diplomatic]] , [[familiar]] , [[friendly]] , [[good-natured]] , [[good-tempered]] , [[graceful]] , [[gracious]] , [[gregarious]] , [[informal]] , [[natural]] , [[obliging]] , [[open]] , [[polite]] , [[relaxed]] , [[sociable]] , [[suave]] , [[tolerant]] , [[unaffected]] , [[unanxious]] , [[unforced]] , [[unpretentious]] , [[urbane]] , [[fluid]] , [[well-heeled]] , [[well-off]] , [[unceremonious]] , [[unrestrained]] , [[credulous]] , [[fast]] , [[libertine]] , [[loose]] , [[whorish]] , [[affluent]] , [[careless]] , [[glib]] , [[independent]] , [[unconcerned]] , [[unconstrained]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[arduous]] , [[complex]] , [[complicated]] , [[demanding]] , [[difficult]] , [[hard]] , [[intricate]] , [[involved]] , [[laborious]] , [[uneasy]] , [[exhausting]] , [[oppressive]] , [[trying]] , [[unleisurely]] , [[unrelaxed]] , [[impossible]] , [[intolerant]] , [[onery]] , [[strict]] , [[unpermissive]] , [[unhappy]]- =====Simple, effortless, plain,clear,straightforward,handsdown, uncomplicated,elementary,foolproof; easy as pie,easy ascan be: Feeding goldfish is an easy job that children canundertake for themselves. 2carefree,easygoing,casual,lenient,undemanding,relaxed,quiet,serene,restful,tranquil,peaceful,untroubled,undisturbed,unoppressive, gentle, mild,calm,comfortable,cosy,unhurried,leisurely: He has a prettyeasy life now that he's retired.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Light,lenient,undemanding,mild,flexible,indulgent,tolerant: You really should be easyon him after what he's been through.=====+ - + - =====Tractable,pliant,docile,compliant,submissive,acquiescent,amenable,accommodating,soft,suggestible,credulous,trusting,weak,easygoing: He was an easy victim for confidence tricksters. Shehas the reputation of being a woman of easy virtue. 5unstrained,gentle,moderate,unhurried,leisurely,even,steady,undemanding,comfortable,unexacting: They kept up aneasy pace of about five miles a hour.=====+ - + - =====Affable,friendly,amiable,amicable,agreeable,outgoing,informal,unceremonious,down-to-earth,unreserved,relaxing, natural,relaxed,easygoing: We found them easy to be with.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Effortlessly; calmly,unexcitedly,temperately,peacefully,tranquilly,serenely,nonchalantly,casually: Takeit easy and don't get so worked up about things.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,adv.,& int.===+ - + - =====(easier,easiest)=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Not difficult;achieved without great effort.=====+ - + - =====A free from pain,discomfort,anxiety,etc. b comfortablyoff,affluent (easy circumstances).3 free from embarrassment,awkwardness,constraint,etc.;relaxed and pleasant (an easy manner).=====+ - + - =====Compliant,obliging;easily persuaded (an easy touch).=====+ - + - =====Stock Exch. (of goods,money on loan,etc.) not much in demand.=====+ - + - =====Adv. with ease; inan effortless or relaxed manner.=====+ - + - =====Int. go carefully; movegently.=====+ - + - =====Easy as pie see PIE(1). easy chair a largecomfortable chair,usu. an armchair. easy come easy go colloq.what is easily got is soon lost or spent. easy does it colloq.go carefully. easy money money got without effort (esp. ofdubious legality). easy of access easily entered or approached.easy on the eye (or ear etc.) colloq. pleasant to look at (orlisten to etc.). easy-peasy sl. very simple. Easy Streetcolloq. affluence. easy terms payment by instalments. go easy(foll. by with,on) be sparing or cautious. I'm easy colloq. Ihave no preference. of easy virtue (of a woman) sexuallypromiscuous. stand easy! Brit. Mil. permission to a squadstanding at ease to relax their attitude further. take it easy1 proceed gently or carefully.=====+ - + - =====Relax; avoid overwork.=====+ - + - =====Easiness n.[ME f. AF ais‚,OF aisi‚ past part. of aisierEASE]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessible , apparent , basic , child’s play , cinch , clear , easily done , effortless , elementary , evident , facile , inconsiderable , light , little , manageable , manifest , mere , no bother , no problem , no sweat , not burdensome , nothing to it * , no trouble , obvious , painless , paltry , picnic * , piece of cake * , plain , plain sailing * , pushover * , royal , simple , simple as abc , slight , smooth , snap , straightforward , uncomplicated , undemanding , uninvolved , untroublesome , wieldy , yielding , at ease , calm , carefree , comfortable , comfy , commodious , composed , content , contented , cozy , cursive , cushy , easeful , flowing , fluent , forthright , gentle , in clover , languid , mild , moderate , peaceful , pleasant , prosperous , quiet , running , satisfied , secure , serene , slow , snug , soft , spontaneous , substantial , successful , temperate , thriving , tranquil , undisturbed , unexacting , unhurried , untroubled , unworried , well-to-do , accommodating , amenable , benign , biddable , charitable , clement , compassionate , compliant , condoning , deceivable , deludable , dupable , easygoing , excusing , exploitable , fleeceable , flexible , forbearing , forgiving , gullible , humoring , indulgent , kindly , lax , lenient , liberal , merciful , mollycoddling , naive , pampering , pardoning , spoiling , submissive , susceptible , sympathetic , tractable , trusting , unburdensome , unoppressive , unsuspicious , affable , amiable , casual , complaisant , diplomatic , familiar , friendly , good-natured , good-tempered , graceful , gracious , gregarious , informal , natural , obliging , open , polite , relaxed , sociable , suave , tolerant , unaffected , unanxious , unforced , unpretentious , urbane , fluid , well-heeled , well-off , unceremonious , unrestrained , credulous , fast , libertine , loose , whorish , affluent , careless , glib , independent , unconcerned , unconstrained
Từ trái nghĩa
adjective
- arduous , complex , complicated , demanding , difficult , hard , intricate , involved , laborious , uneasy , exhausting , oppressive , trying , unleisurely , unrelaxed , impossible , intolerant , onery , strict , unpermissive , unhappy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ