-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ .let)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">lεt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">lεt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 74: Dòng 70: :::[[let]] [[me]] [[be]]:::[[let]] [[me]] [[be]]:::kệ tôi, để mặc tôi:::kệ tôi, để mặc tôi+ + =====[[to]] [[let]] [[blood]]==========[[to]] [[let]] [[blood]]=====::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết::để cho máu chảy, trích máu; cắt tiếtDòng 94: Dòng 92: :::văng ra những tràng chửi rủa:::văng ra những tràng chửi rủa=====[[to]] [[let]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[go]]=====- ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa+ ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông tha+ =====[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]=====::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn điDòng 113: Dòng 112: =====[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]==========[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]=====::nói vong mạng, nói không suy nghĩ::nói vong mạng, nói không suy nghĩ+ =====(+ somebody down) làm ai đó thất vọng========Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)======Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)===Dòng 128: Dòng 128: ::chẳng hạn, giả dụ::chẳng hạn, giả dụ- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cho phép=====+ =====giả sử, cho phép=====- + - =====khởi động=====+ - + - =====mở máy=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cho thuê=====+ - + - =====để cho thuê=====+ - + - =====hợp đồng cho thuê=====+ - + - =====nhượng=====+ - =====tài sản cho thuê=====- =====thời hạnchothuê=====+ === Xây dựng===+ =====để cho, cho phép=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V.===+ =====cho phép=====- =====Allow (to), permit (to), sanction (to), give permission orleave (to), authorize (to), license (to), suffer (to): Don'tlet him go alone. Let George do it.=====+ =====khởi động=====- =====Cause (to), arrange for,enable (to): Let me know if you have any difficulty. Let mehelp you. Let the police know of any crime. 3 Sometimes, letout. rent (out), hire (out), lease (out), charter (out);contract (out), subcontract (out), farm (out), job (out): MrsFinney lets rooms by the week. Much of the work is let out topeople who work at home. 4 let down. disappoint, fail,frustrate; disenchant, dissatisfy, disillusion: He promised tobe here at nine, but he let me down.=====+ =====mở máy=====+ === Kinh tế ===+ =====cho thuê=====- =====Let in. admit, allow in;include, take in, receive, welcome, induct, install or instal:I'll just open a window and let in some fresh air. I wouldn'twant to be a member of a club that would let in someone like me.6 let off. a pardon, forgive, excuse, release, discharge, letgo: They let him off with only a severe reprimand. bexonerate, absolve, clear, acquit, vindicate, Slang let off thehook: When the real culprit confessed, she was let off. cdetonate, explode, detonate, discharge, fire, set off: Don'tlet off those fireworks so near the haystack. d emit, give outor off, release, throw off or out, let loose, exude: Someplastics let off an awful smell when they burn.=====+ =====để cho thuê=====- =====Let on. aconfess, admit, disclose, divulge, reveal, expose, let it beknown, let out, say, tell, give away, let slip, betray; leak:I'll never let on that you are to blame. b feign, affect,pretend, fake, (put on an) act, simulate, dissemble,dissimulate: He let on that he had a bad leg and couldn't playin the match, when in fact he just wanted to go away for theweekend. 8 let out. a See 7 (a), above. b (let) loose,liberate, (set) free, release, let go, discharge: He servedthree years before being let out. Let the cat out, will you. cemit, give vent to, produce: She let out a scream that couldhave woken the dead. d end, stop, break up, finish, close,terminate: When does school let out for the Christmas holidays?9 let up. decrease, abate, ease (up), slacken, diminish, lessen,mitigate, subside, moderate: Perhaps we can still go if therain lets up soon.=====+ =====hợp đồng cho thuê=====- =====Let up on. ease up on, slack off on: Hedidn't let up on haranguing us for an hour.=====+ =====nhượng=====- ==Tham khảo chung==+ =====tài sản cho thuê=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=let let] : National Weather Service+ =====thời hạn cho thuê=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=let&submit=Searchlet]: amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=letlet]: Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Tham khảo chung]]+ =====verb=====+ :[[accredit]] , [[approve]] , [[authorize]] , [[be big]] , [[cause]] , [[certify]] , [[commission]] , [[concede]] , [[enable]] , [[endorse]] , [[free up]] , [[give]] , [[give leave]] , [[give okay]] , [[give permission]] , [[grant]] , [[have]] , [[hear of]] , [[leave]] , [[license]] , [[live with]] , [[make]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sit still for]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[charter]] , [[hire]] , [[lease]] , [[sublease]] , [[sublet]] , [[allow]] , [[approbate]] , [[consent]] , [[admit]] , [[rent]] , [[release]] , [[rented]]+ =====phrasal verb=====+ :[[depress]] , [[drop]] , [[take down]] , [[discontent]] , [[disgruntle]] , [[dissatisfy]] , [[intromit]] , [[give]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[give out]] , [[issue]] , [[let out]] , [[release]] , [[send forth]] , [[throw off]] , [[vent]] , [[absolve]] , [[discharge]] , [[dispense]] , [[exempt]] , [[relieve]] , [[spare]] , [[let off]] , [[draw]] , [[pump]] , [[tap]] , [[blab]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[give away]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[abate]] , [[diminish]] , [[drain]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[lessen]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[tail away]] , [[taper]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[wane]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slack]] , [[untighten]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[forbid]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[buy]] , [[sell]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authorize , be big , cause , certify , commission , concede , enable , endorse , free up , give , give leave , give okay , give permission , grant , have , hear of , leave , license , live with , make , permit , sanction , sit still for , suffer , tolerate , warrant , charter , hire , lease , sublease , sublet , allow , approbate , consent , admit , rent , release , rented
phrasal verb
- depress , drop , take down , discontent , disgruntle , dissatisfy , intromit , give , give forth , give off , give out , issue , let out , release , send forth , throw off , vent , absolve , discharge , dispense , exempt , relieve , spare , let off , draw , pump , tap , blab , divulge , expose , give away , reveal , tell , uncover , unveil , abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , peter , rebate , reduce , tail away , taper , bate , die , ease , fall , fall off , lapse , moderate , remit , slacken , slack off , wane , loose , loosen , relax , slack , untighten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ