-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)(nghĩa mới)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">kick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kick</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 64: Dòng 60: :::[[to]] [[kick]] [[off]] [[one's]] [[shoes]]:::[[to]] [[kick]] [[off]] [[one's]] [[shoes]]:::đá bật giày ra:::đá bật giày ra- ::(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá+ ::(thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá, giao bóng+ + =====[[to]] [[kick]] [[out]]==========[[to]] [[kick]] [[out]]=====::đá ra; tống cổ ra::đá ra; tống cổ raDòng 96: Dòng 94: *V-ing: [[Kicking]]*V-ing: [[Kicking]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đá=====+ - =====nhảy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đá=====+ + =====nhảy=====::[[kick]] [[back]]::[[kick]] [[back]]::nhảy lùi (lại)::nhảy lùi (lại)::[[kick]] [[down]]::[[kick]] [[down]]::bộ gạt (nhẩy)::bộ gạt (nhẩy)- =====sự va đập=====+ =====sự va đập=====- + - =====va chạm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đá đi, đuổi việc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kick kick] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Boot, punt: The basic aim in soccer is to kick the ballinto the back of the net. 2 recoil, backlash, rebound: Theshotgun kicked when I fired it.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Punt,drop-kick:His kick senttheball down the field.4recoil,backlash,rebound:That gun has quite a kick!=====+ =====va chạm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====đá đi, đuổi việc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bang ]]* , [[buzz ]]* , [[excitement]] , [[fun]] , [[gratification]] , [[hoot ]]* , [[joy]] , [[pleasure]] , [[refreshment]] , [[sensation]] , [[stimulation]] , [[wallop ]]* , [[backlash]] , [[blow]] , [[boot ]]* , [[force]] , [[intensity]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[pep]] , [[punch]] , [[pungency]] , [[snap]] , [[sparkle]] , [[tang]] , [[verve]] , [[vitality]] , [[zest]] , [[zing ]]* , [[grievance]] , [[challenge]] , [[demur]] , [[exception]] , [[expostulation]] , [[protest]] , [[protestation]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[squawk]] , [[punch]]* , [[sting]]* , [[wallop]]* , [[lift]] , [[trip]]* , [[gimmick]] , [[twist]]+ =====verb=====+ :[[boot]] , [[calcitrate]] , [[dropkick]] , [[give the foot]] , [[jolt]] , [[punt]] , [[anathematize]] , [[carp]] , [[combat]] , [[condemn]] , [[criticize]] , [[curse]] , [[damn]] , [[except]] , [[execrate]] , [[expostulate]] , [[fight]] , [[fuss]] , [[gripe]] , [[grumble]] , [[inveigh]] , [[mumble]] , [[object]] , [[oppose]] , [[protest]] , [[rebel]] , [[remonstrate]] , [[repine]] , [[resist]] , [[spurn]] , [[wail]] , [[whine]] , [[withstand]] , [[abandon]] , [[desist]] , [[give up]] , [[go cold turkey]] , [[leave off]] , [[stop]] , [[grouch]] , [[grump]] , [[challenge]] , [[demur]] , [[cut out]] , [[bang]] , [[blow]] , [[boost]] , [[complain]] , [[eject]] , [[enjoyment]] , [[fret]] , [[growl]] , [[power]] , [[punch]] , [[recalcitrate]] , [[recoil]] , [[sensation]] , [[snap]] , [[strength]] , [[thrill]] , [[winch]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bandy]] , [[moot]] , [[talk over]] , [[thrash out]] , [[thresh out]] , [[toss around]] , [[chip in]] , [[donate]] , [[subscribe]] , [[decease]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[expire]] , [[go]] , [[pass away]] , [[pass]] , [[perish]] , [[succumb]] , [[approach]] , [[begin]] , [[commence]] , [[embark]] , [[enter]] , [[get off]] , [[inaugurate]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[launch]] , [[lead off]] , [[open]] , [[set about]] , [[set out]] , [[set to]] , [[take on]] , [[take up]] , [[undertake]] , [[bump]] , [[dismiss]] , [[evict]] , [[expel]] , [[oust]] , [[throw out]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[boredom]] , [[dullness]] , [[powerlessness]] , [[tastelessness]] , [[weakness]]+ =====verb=====+ :[[compliment]] , [[praise]] , [[take up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to kick about (around)
- đá vung, đá lung tung
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
to kick back
- đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
- Đá lại; đá (quả bóng) trả lại
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
to kick in
- đá bung (cửa)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang * , buzz * , excitement , fun , gratification , hoot * , joy , pleasure , refreshment , sensation , stimulation , wallop * , backlash , blow , boot * , force , intensity , jar , jolt , pep , punch , pungency , snap , sparkle , tang , verve , vitality , zest , zing * , grievance , challenge , demur , exception , expostulation , protest , protestation , remonstrance , remonstration , squawk , punch* , sting* , wallop* , lift , trip* , gimmick , twist
verb
- boot , calcitrate , dropkick , give the foot , jolt , punt , anathematize , carp , combat , condemn , criticize , curse , damn , except , execrate , expostulate , fight , fuss , gripe , grumble , inveigh , mumble , object , oppose , protest , rebel , remonstrate , repine , resist , spurn , wail , whine , withstand , abandon , desist , give up , go cold turkey , leave off , stop , grouch , grump , challenge , demur , cut out , bang , blow , boost , complain , eject , enjoyment , fret , growl , power , punch , recalcitrate , recoil , sensation , snap , strength , thrill , winch
phrasal verb
- bandy , moot , talk over , thrash out , thresh out , toss around , chip in , donate , subscribe , decease , demise , depart , drop , expire , go , pass away , pass , perish , succumb , approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , lead off , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bump , dismiss , evict , expel , oust , throw out
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ