-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">briɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">briɳ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ ======Ngoại động từ ===- ::cầmlại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại+ =====Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại=====::[[bring]] [[me]] [[a]] [[cup]] [[of]] [[tea]]::[[bring]] [[me]] [[a]] [[cup]] [[of]] [[tea]]::đem lại cho tôi một tách trà::đem lại cho tôi một tách tràDòng 24: Dòng 20: ::[[to]] [[bring]] [[someone]] [[to]] [[see]] [[something]]::[[to]] [[bring]] [[someone]] [[to]] [[see]] [[something]]::làm cho ai thấy được cái gì::làm cho ai thấy được cái gì+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[bring]] [[about]] =====+ ::làm xảy ra, dẫn đến, gây ra+ ===== [[to]] [[bring]] [[back]] =====+ ::đem trả lại, mang trả lại+ ::Làm nhớ lại, gợi lại+ ===== [[to]] [[bring]] [[down]] =====+ ::đem xuống, đưa xuống, mang xuống+ ::Hạ xuống, làm tụt xuống+ :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[the]] [[prices]] [[of]] [[goods]]+ ::hạ giá hàng hoá+ ::Hạ, bắn rơi (máy bay, chim)+ ::Hạ bệ, làm nhục (ai)+ ::Mang lại (sự trừng phạt...) cho (ai)+ :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[ruin]] [[on]] [[somebody]]+ ::mang lại lụn bại cho ai+ ===== [[to]] [[bring]] [[forth]] sb/sth or [[to]] [[bring]] sb/sth [[forth]]=====+ ::sản ra, sinh ra, gây ra+ :::[[She]] [[brought]] [[forth]] [[a]] [[cute]] [[son]].+ :::Bà đã hạ sinh được 1 cậu con trai kháu khỉnh.+ ===== [[to]] [[bring]] [[forward]] =====+ ::đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra+ :::[[can]] [[you]] [[bring]] [[forward]] [[any]] [[proof]] [[of]] [[what]] [[you]] [[say]]?+ ::anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?+ :::[[bring]] [[the]] [[matter]] [[forward]] [[at]] [[the]] [[next]] [[meeting]]!+ ::cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!+ =====(kế toán) chuyển sang=====+ ===== [[to]] [[bring]] [[in]] =====+ ::đưa vào, đem vào, mang vào+ ::Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen); kiếm tiền- + ===== [[to]] [[bring]] [[off]] =====- + ::cứu- + :::[[to]] [[bring]] [[off]] [[the]] [[passengers]] [[on]] [[a]] [[wrecked]] [[ship]]- + ::cứu các hành khách trên chiếc tàu bị nạn- + ===== [[to]] [[bring]] [[on]] =====- + ::dẫn đến, gây ra- + ::Làm cho phải bàn cãi- + ===== [[to]] [[bring]] [[out]] =====- + ::đưa ra, mang ra, đem ra- =====Làm ngừng lại; ngừnglại,đỗlại; (hàng hải)thả neo=====+ ::Nói lên- + ::Xuất bản- =====Lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)=====+ :::[[to]] [[bring]] [[out]] [[a]] [[book]]- + ::xuất bản một cuốn sách- =====Làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu=====+ ::Làm nổi bật, làm lộ rõ ra- + :::[[to]] [[bring]] [[out]] [[the]] [[meaning]] [[more]] [[clearly]]- =====Đưa ra toà=====+ ::làm nổi bật nghĩa- ::[[to]] [[bring]] [[down]] [[the]] [[house]]+ ::Giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ)+ ===== [[to]] [[bring]] [[over]] =====+ ::làm cho thay đổi lối suy nghĩ, thuyết phục+ ===== [[to]] [[bring]] [[round]] =====+ ::làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại+ :::[[to]] [[bring]] [[round]] [[to]]+ ::làm cho thay đổi ý kiến theo+ ===== [[to]] [[bring]] [[through]] =====+ ::giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo+ ===== [[to]] [[bring]] [[to]] =====+ ::dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho+ :::[[to]] [[bring]] [[to]] [[terms]]+ ::đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện+ :::[[to]] [[bring]] [[sth]] [[to]] [[light]]+ ::đưa ra ánh sáng; khám phá+ :::[[to]] [[bring]] [[to]] [[pass]]+ ::làm cho xảy ra+ :::[[to]] [[bring]] [[sth]] [[to]] [[an]] [[end]]+ ::kết thúc, chấm dứt+ :::[[to]] [[bring]] [[someone]] [[to]] [[his]] [[senses]]+ ::làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều+ :: (hàng hải) dừng lại, đỗ lại+ ===== [[to]] [[bring]] [[together]] =====+ ::gom lại; nhóm lại, họp lại+ Kết thân (hai người với nhau+ ===== [[to]] [[bring]] [[under]] =====+ ::làm cho vào khuôn phép, làm cho ngoan ngoãn, làm cho vâng lời, làm cho phục tùng+ ===== [[to]] [[bring]] [[up]] =====+ ::đem lên, mang lên, đưa ra+ ::Nuôi dưỡng, giáo dục, nuôi nấng, dạy dỗ+ :::[[to]] [[be]] [[brought]] [[up]] [[in]] [[the]] [[spirit]] [[of]] [[communism]]+ ::được giáo dục theo tinh thần cộng sản+ ::Làm ngừng lại; ngừng lại, đỗ lại; (hàng hải) thả neo+ ::Lưu ý về (vấn đề gì); nêu (vấn đề)+ ::Làm cho (ai) phải đứng lên phát biểu+ ::Đưa ra toà+ ===== [[to]] [[bring]] [[down]] [[the]] [[house]] =====::làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt::làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt- ::[[to]] [[bring]] [[home]] [[to]]+ ===== [[to]] [[bring]] [[home]] [[to]] =====::làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu::làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu- ::[[to]] [[bring]] [[home]] [[a]] [[truth]] [[to]] [[someone]]+ :::[[to]] [[bring]] [[home]] [[a]] [[truth]] [[to]] [[someone]]::làm cho ai hiểu một sự thật::làm cho ai hiểu một sự thật- ::[[to]] [[bring]] [[into]] [[play]]+ ===== [[to]] [[bring]] [[into]] [[play]] =====::phát huy::phát huy- ::[[to]] [[bring]] [[to]] [[bear]] [[on]]+ ===== [[to]] [[bring]] [[to]] [[bear]] [[on]] =====::dùng, sử dụng::dùng, sử dụng- ::[[to]] [[bring]] [[pressure]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[someone]]+ :::[[to]] [[bring]] [[pressure]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[someone]]::dùng sức ép đối với ai::dùng sức ép đối với ai+ ::Hướng về, chĩa về+ :::[[to]] [[bring]] [[guns]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[the]] [[enemy]]+ ::chĩa đại bác về phía quân thù- =====Hướng về, chĩa về=====- ::[[to]] [[bring]] [[guns]] [[to]] [[bear]] [[on]] [[the]] [[enemy]]- ::chĩa đại bác về phía quân thù===Hình Thái từ======Hình Thái từ===- * V_ing: [[]]* past: [[brought]]* past: [[brought]]* PP: [[brought]]* PP: [[brought]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đem=====+ - + - =====mang=====+ - + - =====vác=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Carry, bear, fetch, get, take; deliver: Don't forget tobring some wine home for dinner tonight.=====+ - + - =====Lead, conduct,convey; escort, invite, accompany: The road brought me to yourhouse. You can bring anyone you like to the party. 3 draw,attract, lure, allure: What brings you to London?=====+ - + - =====Carry,bear, convey; report: She brought word of the uprising.=====+ - + - =====Bring on, bring about, occasion, give rise to, be the source orcause of, create, cause, engender, produce; contribute to: Thethought of his mother brought tears to his eyes.=====+ - + - =====Institute,advance; invoke: She is bringing charges against him forslander.=====+ - + - =====Bring about. occasion, cause, bring on, accomplish,effect, achieve, produce: The government has brought aboutchanges in the health service.=====+ - + - =====Bring down. a overthrow,depose, oust, unseat, dethrone, overturn, topple: A militaryfaction has brought down the government. b reduce, lessen,diminish, cut (back or down): The chancellor promised to bringdown taxes in the next budget.=====+ - + - =====Bring forth. a bear, givebirth to, produce; yield: The kangaroo brings forth young lessthan an inch in size. b set forth, bring out or in or up,introduce, present, produce, put out, submit, offer, advance:Mr Hanson has brought forth a new sales plan.=====+ - + - =====Bring in. aearn, yield, produce, realize, fetch, return, sell for:Advertising brings in more revenue than subscriptions. b Seedef.=====+ - + - =====, below.=====+ - + - =====Bring off. succeed (in), carry out,achieve, accomplish, do, carry out or off, perform, succeed,pull off; Colloq put over: Do you really think she'll be ableto bring off her masquerade?=====+ - + - =====Bring on. a produce, put on,introduce, bring in: When the children in the audience began toget restless, they brought on the clowns. b induce, produce,occasion, bring about: Eating strawberries brought on a rash.13 bring out. a display, feature, focus on, illuminate, setoff, make noticeable or conspicuous, emphasize, develop: Thecolour of the dress brings out the blue of your eyes. bpublish, issue, release, make known or public, produce; put on,stage: They've brought out a new edition of Dickens's works.14 bring round or around. a revive, resuscitate, bring to;restore: The smelling salts brought her round when she fainted.b persuade, win over, convince, influence: Can he be broughtround to our way of thinking?=====+ - + - =====Bring up. a rear, raise, carefor, look after, nurture, breed; educate, teach, train, tutor:She has brought up six children on her own. b introduce,broach, bring in, raise, pen (up), set forth, mention, touch on,talk about, discuss; reintroduce, recall: Why bring upirrelevant matters like his age? c raise, elevate: So far,they have brought up only three survivors from the mine. dvomit, throw up, regurgitate, disgorge: He woke up feeling sickand brought up most of the previous night's meal.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(past and past part. brought) 1 a come conveying esp. bycarrying or leading. b come with.=====+ - + - =====Cause to come or bepresent (what brings you here?).=====+ - + - =====Cause or result in (warbrings misery).=====+ - + - =====Be sold for; produce as income.=====+ - + - =====A prefer(a charge). b initiate (legal action).=====+ - + - =====Cause to become or toreach a particular state (brings me alive; brought them to theirsenses; cannot bring myself to agree).=====+ - + - =====Adduce (evidence, anargument, etc.).=====+ - + - =====Turn (aship) around. bring-and-buy sale Brit. a kind of charity saleat which participants bring items for sale and buy what isbrought by others. bring back call to mind. bring down 1 causeto fall.=====+ - + - =====Lower (a price).=====+ - + - =====Sl. make unhappy or less happy.4 colloq. damage the reputation of; demean. bring forth 1 givebirth to.=====+ - + - =====Produce, emit, cause. bring forward 1 move to anearlier date or time.=====+ - + - =====Transfer from the previous page oraccount.=====+ - + - =====Draw attention to; adduce. bring home to cause torealize fully (brought home to me that I was wrong). bring thehouse down receive rapturous applause. bring in 1 introduce(legislation, a custom, fashion, topic, etc.).=====+ - + - =====Yield asincome or profit. bring into play cause to operate; activate.bring low overcome. bring off achieve successfully. bring on 1cause to happen or appear.=====+ - + - =====Accelerate the progress of. bringout 1 emphasize; make evident.=====+ - + - =====Publish. bring over convertto one's own side. bring round 1 restore to consciousness.=====+ - + - =====Persuade. bring through aid (a person) through adversity, esp.illness. bring to 1 restore to consciousness (brought him to).2 check the motion of. bring to bear (usu. foll. by on) directand concentrate (forces). bring to mind recall; cause one toremember. bring to pass cause to happen. bring under subdue.bring up 1 rear (a child).=====+ - + - =====Vomit, regurgitate.=====+ - + - =====Callattention to.=====+ - + - =====(absol.) stop suddenly. bring upon oneself beresponsible for (something one suffers).=====+ - =====Bringer n. [OEbringan f. Gmc]=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đem=====- ==Tham khảo chung==+ =====mang=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bring bring]: Corporateinformation+ =====vác=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bring bring] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[attend]] , [[back]] , [[bear]] , [[buck ]]* , [[carry]] , [[chaperon]] , [[companion]] , [[conduct]] , [[consort]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[escort]] , [[fetch]] , [[gather]] , [[guide]] , [[gun ]]* , [[heel ]]* , [[import]] , [[lead]] , [[lug]] , [[pack]] , [[pick up]] , [[piggyback]] , [[ride]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder]] , [[take]] , [[take along]] , [[tote]] , [[transfer]] , [[transport]] , [[truck]] , [[usher]] , [[begin]] , [[compel]] , [[contribute to]] , [[convert]] , [[convince]] , [[create]] , [[dispose]] , [[effect]] , [[engender]] , [[force]] , [[induce]] , [[inflict]] , [[make]] , [[move]] , [[occasion]] , [[persuade]] , [[prevail on]] , [[prevail upon]] , [[produce]] , [[prompt]] , [[result in]] , [[sway]] , [[wreak]] , [[afford]] , [[bring in]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gross]] , [[net]] , [[return]] , [[sell for]] , [[yield]] , [[appeal]] , [[arraign]] , [[cite]] , [[declare]] , [[indict]] , [[initiate legal action]] , [[institute]] , [[prefer]] , [[serve]] , [[sue]] , [[summon]] , [[take to court]] , [[argue into]] , [[bring around]] , [[get]] , [[sell]] , [[talk into]] , [[bring about]] , [[bring on]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[realize]]+ =====phrasal verb=====+ :[[bring]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[make]] , [[occasion]] , [[result in]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[argue into]] , [[convince]] , [[get]] , [[prevail on]] , [[sell]] , [[talk into]] , [[restore]] , [[resuscitate]] , [[revivify]] , [[cut down]] , [[down]] , [[fell]] , [[flatten]] , [[floor]] , [[ground]] , [[knock down]] , [[level]] , [[prostrate]] , [[strike down]] , [[throw]] , [[overturn]] , [[subvert]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[unhorse]] , [[deliver]] , [[have]] , [[clear]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gross]] , [[net]] , [[pay]] , [[produce]] , [[realize]] , [[repay]] , [[yield]] , [[carry out]] , [[carry through]] , [[execute]] , [[put through]] , [[bring about]] , [[issue]] , [[put out]] , [[raise]] , [[rear]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[put forth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[drop]] , [[leave]] , [[quit]] , [[refuse]] , [[shun]] , [[take]] , [[avoid]] , [[back out]] , [[desist]] , [[give up]] , [[hold back]] , [[pass up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring to
- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
- đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
- đưa ra ánh sáng; khám phá
- làm cho xảy ra
- kết thúc, chấm dứt
- làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều
- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross , net , return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize
phrasal verb
- bring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ