-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 92: Dòng 92: :::văng ra những tràng chửi rủa:::văng ra những tràng chửi rủa=====[[to]] [[let]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[go]]=====- ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa+ ::buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa, tha/tha thứ, để yên, buông tha+ =====[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]==========[[to]] [[let]] [[oneself]] [[go]]=====::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi::không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn điDòng 111: Dòng 112: =====[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]==========[[to]] [[let]] [[one's]] [[tongue]] [[run]] [[away]] [[with]] [[one]]=====::nói vong mạng, nói không suy nghĩ::nói vong mạng, nói không suy nghĩ+ =====(+ somebody down) làm ai đó thất vọng========Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)======Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)===Dòng 127: Dòng 129: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====giả sử, cho phép=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 159: Dòng 164: :[[forbid]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[buy]] , [[sell]]:[[forbid]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[buy]] , [[sell]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , authorize , be big , cause , certify , commission , concede , enable , endorse , free up , give , give leave , give okay , give permission , grant , have , hear of , leave , license , live with , make , permit , sanction , sit still for , suffer , tolerate , warrant , charter , hire , lease , sublease , sublet , allow , approbate , consent , admit , rent , release , rented
phrasal verb
- depress , drop , take down , discontent , disgruntle , dissatisfy , intromit , give , give forth , give off , give out , issue , let out , release , send forth , throw off , vent , absolve , discharge , dispense , exempt , relieve , spare , let off , draw , pump , tap , blab , divulge , expose , give away , reveal , tell , uncover , unveil , abate , diminish , drain , dwindle , ebb , lessen , peter , rebate , reduce , tail away , taper , bate , die , ease , fall , fall off , lapse , moderate , remit , slacken , slack off , wane , loose , loosen , relax , slack , untighten
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ