-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thầy, thầy giáo)(→( Master) thạc sĩ)
Dòng 40: Dòng 40: =====( Master) thạc sĩ==========( Master) thạc sĩ=====- ::[[Master]] [[of]] [[Arts/Sciences]]+ ::[[Master]] [[of]] [[Arts]]/[[Sciences]]::thạc sĩ văn chương/khoa học::thạc sĩ văn chương/khoa học07:24, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, chiến thắng
- to master one's difficulties
- khắc phục được mọi khó khăn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chính
- active master file
- tập tin chính hoạt động
- active master item
- mục chính hoạt động
- battery master switch
- công tắc chính của mạch ắcqui
- bus master
- buýt chính
- bus master
- kênh chính
- cryptographic master key
- khóa chính mật mã
- disengage the master clutch
- nhả ly hợp chính
- edited master
- bản chính được biên tập
- line-selection machine master cylinder
- mặt trụ chính của máy lựa dòng
- master (control) station
- đài điều khiển chính
- master address
- địa chỉ chính
- master address space
- vùng địa chỉ chính
- Master Alarm (MA)
- cảnh báo chính
- master batch
- lô chính
- master batch
- mẻ chính
- master boot record (MBR)
- bản ghi khởi động chính
- master card
- bìa chính
- master card
- cạc chính
- master card
- phiếu chính
- master card
- thẻ chính
- master card
- tấm mạch chính
- master change
- sự thay đổi chính
- master clock
- đồng hồ chính
- master clutch
- bộ ly kết chính
- master cock
- van chính
- master computer
- máy tính chính
- master con rod
- thanh truyền chính (2 kỳ)
- master configuration record
- bản ghi cấu hình chính
- master console
- bàn điều khiển chính
- master console
- bàn giao tiếp chính
- master control
- cấu điều khiển chính
- master control
- điều khiển chính
- master control
- núm điều khiển chính
- master control code (MCC)
- mã điều khiển chính
- master control interrupt
- ngắt điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- panen điều khiển chính
- master control program (MCP)
- chương trình điều khiển chính
- Master Control Station (MCS)
- trạm điều khiển chính
- master controller
- bộ điều chỉnh chính
- master controller
- bộ điều khiển chính (tổng)
- master cylinder
- ống xi-lanh chính
- master cylinder
- trụ chính
- master data
- dữ liệu chính
- master disc
- đĩa chính
- master disk
- đĩa chính
- master document
- tài liệu chính
- master drain
- ống thoát nước chính
- master drive
- dẫn động chính
- master drive
- ổ đĩa chính
- master drive
- truyền động chính
- master dump table
- bảng kết xuất chính
- master emergency control panel
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- master engine
- động cơ chính
- master environment
- môi trường chính
- master fail relay
- rơle chính kiểm soát hư hỏng
- master file
- tệp chính
- master file
- tệp chính, tệp chủ
- master file
- tập tin chính
- master file directory block
- khối thư mục tập tin chính
- master file item
- mục tập tin chính
- master file record
- bản ghi tập tin chính
- master file tape
- băng giữ tập tin chính
- master form
- hình thế chính
- master frequency meter
- tần kế chính
- master gage
- áp kế chính
- master gain control
- núm điều khiển khuếch đại chính
- master gauge
- áp kế chính
- master group
- nhóm chính
- master group
- nhóm chính, nhóm chủ
- master hub
- hub chính
- master import file
- tập tin chính
- master input file
- tập tin nhập chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- master input/output control block
- khối kiểm soát ra/vào chính
- master instruction tape
- băng lệnh chính
- master key
- khóa chính
- master key
- machine chìa khóa chính
- master keying
- then chính
- master lode
- mạch chính
- master lode
- vỉa chính
- Master Management Agent (MMA)
- tác nhân quản lý chính
- master mask
- màn chắn chính
- master mask
- mạng che chính
- master mask
- mặt nạ chính
- master mechanic
- thợ máy chính
- master monitor
- bộ giám sát chính
- master monitor
- màn hình chính
- master node
- nút chính
- master node control
- sự điều khiển nút chính
- master oscillator
- bộ dao động chính
- master oscillator
- máy tạo sóng chủ chính
- master output file
- tập tin xuất chính
- master password
- mật khẩu chính
- master pattern
- mẫu chính
- master pin
- chốt nối chính (bánh xích)
- master pin
- chốt nối chính (xích)
- master plant
- nhà máy chính
- master plant
- thiết bị chính
- master print
- sự đánh dấu chính
- master processor
- bộ xử lý chính
- master program
- chương trình chính
- master program
- chương trình (vận tải) chính
- master program file
- tập tin chương trình chính
- master programme
- chương trình (vận tải) chính
- master record
- bản ghi chính
- master river
- dòng chính
- master river
- sông chính
- master rod
- thanh truyền chính
- master routine
- thủ tục chính
- master routine
- thường trình chính
- master sample
- mẫu chính
- master scheduler
- bộ lập lịch biểu chính
- master scheduler task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- master server
- bộ phục vụ chính
- master server
- máy chủ chính
- master station
- đài chính
- master switch
- bộ chuyển dao mạch chính
- master switch
- bộ khống chế chính
- master switch
- cái chuyển mạch chính
- master switch
- công tắc chính
- master synchronizer
- bộ đồng bộ hóa chính
- master synchronizer
- đồng hồ chính
- master system tape
- băng hệ thống chính
- master tap
- tarô hiệu chỉnh chính
- master tap
- vòi chính
- master tape
- băng chính
- master tape
- băng chính, băng gốc
- master terminal
- đầu cuối chính
- master terminal
- thiết bị đầu cuối chính
- master terminal
- trạm đầu cuối chính
- master time
- thời gian chính
- master time station
- đài có đồng hồ chính
- master trace
- vế chính
- master trace
- vết chính
- master tracing
- sự đánh dấu chính
- master user
- người dùng chính
- master valve
- van chính
- master workstation
- máy trạm chính
- master-slave flip-flop
- mạch bập bênh chính-phụ
- master-slave manipulator
- tay máy chính-phụ
- master-slave system
- hệ chính-phụ
- MCC (mastercontrol code)
- mã điều chỉnh chính
- MCP (mastercontrol program)
- chương trình điều khiển chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối kiểm soát ra/vào chính
- network master relay
- rơle chính của mạng điện
- Private Exchange Master List (PXML)
- danh mục chính tổng đài riêng
- stencil master
- bản chính bằng giấy nến
- system master tapes
- băng chính hệ thống
máy chính
- master mechanic
- thợ máy chính
- master plant
- nhà máy chính
- master-slave manipulator
- tay máy chính-phụ
phần chính, phần chủ
Giải thích EN: 1. a device that regulates subordinate devices.a device that regulates subordinate devices.2. the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.
Giải thích VN: 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tổng
- master airway bill
- tổng vận đơn của công ty hàng không
- master bill of lading
- tổng vận đơn (của công ty tàu biển)
- master bill of lading
- tổng vận đơn của Công ty tàu biển
- master budget
- ngân sách tổng thể
- master budget
- tổng ngân sách
- master control account
- tổng đài khoản kiểm soát
- master control account
- tổng tài khoản kiểm soát
- master plan
- chiến lược tổng thể
- master plan
- tổng kế hoạch
- master plan
- tổng quy hoạch
- master schedule
- bảng tổng tiến độ sản xuất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Owner, head, chief, leader, chieftain, commander, lord,governor, director, controller, employer, manager, overseer,supervisor, superintendent, taskmaster, slave-driver, principal,sovereign, monarch, ruler, Colloq lord high muck-a-muck,Pooh-Bah, kingpin, big fish, boss, skipper, Brit gaffer, USking-fish, the man, big fish, big boss, bossman; Slang US bigcheese, big wheel, Mr Big, chief or head honcho: He is masterof all he surveys. Decisions about punishment are referred tothe master. 2 expert, authority, genius, craftsman, adept,maestro, mastermind, past master, old hand, virtuoso, ace,professional, Colloq pro, wizard, Chiefly Brit dab hand, UScrackerjack; Slang US maven or mavin: He is a master in the artof chicanery.
Adept, ingenious, expert, masterful, masterly,skilful, skilled, proficient: After twenty years, he became amaster craftsman.
Overall, controlling, principal, main,prime, basic, chief: Only the leader knows the master plan forconquering the planet. This is the master switch that turns offall the power. 6 main, biggest, principal, owner's: The masterbedroom had a bathroom en suite.
Oxford
N., adj., & v.
A a person having control of persons orthings. b an employer. c a male head of a household (master ofthe house). d the owner of a dog, horse, etc. e the owner of aslave. f Naut. the captain of a merchant ship. g Hunting theperson in control of a pack of hounds etc.
A the head of a college, school,etc. b the presiding officer of a livery company, Masoniclodge, etc.
A holder of a university degree orig. givingauthority to teach in the university (Master of Arts; Master ofScience).
(Master) a a title prefixed to the nameof a boy not old enough to be called Mr (Master T. Jones; MasterTom). b archaic a title for a man of high rank, learning, etc.12 (in England and Wales) an official of the Supreme Court.
A machine or device directly controlling another (cf. SLAVE).14 (Master) a courtesy title of the eldest son of a Scottishviscount or baron (the Master of Falkland).
Know how to control. be ones own master beindependent or free to do as one wishes. make oneself master ofacquire a thorough knowledge of or facility in using. MasterAircrew an RAF rank equivalent to warrant-officer.master-at-arms (pl. masters-at-arms) the chief police officeron a man-of-war or a merchant ship. master-class a class givenby a person of distinguished skill, esp. in music. master-hand1 a person having commanding power or great skill.
The actionof such a person. master-key a key that opens several locks,each of which also has its own key. master mariner 1 thecaptain of a merchant ship.
A seaman certified competent tobe captain. master mason 1 a skilled mason, or one in businesson his or her own account.
A fully qualified Freemason, whohas passed the third degree. Master of Ceremonies see CEREMONY.Master of the Rolls (in England and Wales) a judge who presidesover the Court of Appeal and was formerly in charge of thePublic Record Office. master-stroke an outstandingly skilfulact of policy etc. master-switch a switch controlling thesupply of electricity etc. to an entire system. master touch amasterly manner of dealing with something. master-work amasterpiece.
Masterdom n. masterhood n. masterless adj.[OE m‘gester (later also f. OF maistre) f. L magister, prob.rel. to magis more]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ