• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 127: Dòng 127:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====để cho, cho phép=====
    =====để cho, cho phép=====
    Dòng 151: Dòng 149:
    =====thời hạn cho thuê=====
    =====thời hạn cho thuê=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Allow (to), permit (to), sanction (to), give permission orleave (to), authorize (to), license (to), suffer (to): Don'tlet him go alone. Let George do it.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accredit]] , [[approve]] , [[authorize]] , [[be big]] , [[cause]] , [[certify]] , [[commission]] , [[concede]] , [[enable]] , [[endorse]] , [[free up]] , [[give]] , [[give leave]] , [[give okay]] , [[give permission]] , [[grant]] , [[have]] , [[hear of]] , [[leave]] , [[license]] , [[live with]] , [[make]] , [[permit]] , [[sanction]] , [[sit still for]] , [[suffer]] , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[charter]] , [[hire]] , [[lease]] , [[sublease]] , [[sublet]] , [[allow]] , [[approbate]] , [[consent]] , [[admit]] , [[rent]] , [[release]] , [[rented]]
    -
    =====Cause (to), arrange for,enable (to): Let me know if you have any difficulty. Let mehelp you. Let the police know of any crime. 3 Sometimes, letout. rent (out), hire (out), lease (out), charter (out);contract (out), subcontract (out), farm (out), job (out): MrsFinney lets rooms by the week. Much of the work is let out topeople who work at home. 4 let down. disappoint, fail,frustrate; disenchant, dissatisfy, disillusion: He promised tobe here at nine, but he let me down.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[depress]] , [[drop]] , [[take down]] , [[discontent]] , [[disgruntle]] , [[dissatisfy]] , [[intromit]] , [[give]] , [[give forth]] , [[give off]] , [[give out]] , [[issue]] , [[let out]] , [[release]] , [[send forth]] , [[throw off]] , [[vent]] , [[absolve]] , [[discharge]] , [[dispense]] , [[exempt]] , [[relieve]] , [[spare]] , [[let off]] , [[draw]] , [[pump]] , [[tap]] , [[blab]] , [[divulge]] , [[expose]] , [[give away]] , [[reveal]] , [[tell]] , [[uncover]] , [[unveil]] , [[abate]] , [[diminish]] , [[drain]] , [[dwindle]] , [[ebb]] , [[lessen]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[reduce]] , [[tail away]] , [[taper]] , [[bate]] , [[die]] , [[ease]] , [[fall]] , [[fall off]] , [[lapse]] , [[moderate]] , [[remit]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[wane]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[relax]] , [[slack]] , [[untighten]]
    -
    =====Let in. admit, allow in;include, take in, receive, welcome, induct, install or instal:I'll just open a window and let in some fresh air. I wouldn'twant to be a member of a club that would let in someone like me.6 let off. a pardon, forgive, excuse, release, discharge, letgo: They let him off with only a severe reprimand. bexonerate, absolve, clear, acquit, vindicate, Slang let off thehook: When the real culprit confessed, she was let off. cdetonate, explode, detonate, discharge, fire, set off: Don'tlet off those fireworks so near the haystack. d emit, give outor off, release, throw off or out, let loose, exude: Someplastics let off an awful smell when they burn.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Let on. aconfess, admit, disclose, divulge, reveal, expose, let it beknown, let out, say, tell, give away, let slip, betray; leak:I'll never let on that you are to blame. b feign, affect,pretend, fake, (put on an) act, simulate, dissemble,dissimulate: He let on that he had a bad leg and couldn't playin the match, when in fact he just wanted to go away for theweekend. 8 let out. a See 7 (a), above. b (let) loose,liberate, (set) free, release, let go, discharge: He servedthree years before being let out. Let the cat out, will you. cemit, give vent to, produce: She let out a scream that couldhave woken the dead. d end, stop, break up, finish, close,terminate: When does school let out for the Christmas holidays?9 let up. decrease, abate, ease (up), slacken, diminish, lessen,mitigate, subside, moderate: Perhaps we can still go if therain lets up soon.=====
    +
    :[[forbid]] , [[hinder]] , [[hold]] , [[impede]] , [[inhibit]] , [[keep]] , [[obstruct]] , [[prevent]] , [[buy]] , [[sell]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Let up on. ease up on, slack off on: Hedidn't let up on haranguing us for an hour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=let let] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=let&submit=Search let] : amsglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=let let] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]
    +

    11:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /lεt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở
    without let or hindrance
    (pháp lý) không có gì cản trở, hoàn toàn tự do
    (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới
    Sự cho thuê

    Ngoại động từ .let

    Để cho, cho phép
    I let him try once more
    tôi để cho nó thử một lần nữa
    Cho thuê
    house to let
    nhà cho thuê

    Cấu trúc từ

    to let by
    để cho đi qua
    to let down
    hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
    she lets down her hair
    cô ta bỏ xoã tóc
    to let in
    cho vào, đưa vào
    (từ lóng) lừa, bịp, đánh lừa
    to let into
    để cho vào
    to let someone into some place
    cho ai vào nơi nào
    Cho biết
    to let someone into the secret
    để cho ai hiểu biết điều bí mật
    to let off
    tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
    Bắn ra
    to let off a gun
    nổ súng
    to let off an arrow
    bắn một mũi tên
    Để chảy mất, để bay mất (hơi...)
    to let on
    (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giả vờ, làm ra vẻ
    to let out
    để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
    to let the water out of the bath-tub
    để cho nước ở bồn tắm chảy ra
    Tiết lộ, để cho biết
    to let out a secret
    tiết lộ điều bí mật
    Nới rộng, làm cho rộng ra
    Cho thuê rộng rãi
    to let out at
    đánh đấm dữ, xỉ vả và chửi tục tằn
    to let up
    (thông tục) dịu đi, bớt đi, yếu đi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng lại
    to let alone
    không nói đến, bỏ mặc, không dính vào, không đụng chạm đến
    to let somebody alone to do something
    giao phó cho ai làm việc gì một mình
    to let be
    bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
    let me be
    kệ tôi, để mặc tôi


    to let blood
    để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
    to let the cat out of the bag
    để lộ bí mật
    to let somebody down gently (easity)
    khoan thứ với một người nào; không xỉ vả làm nhục ai
    to let fall
    bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
    Nói buông, nói vô tình, nói thiếu trách nhiệm
    to let fall a remark on someone
    buông ra một lời nhận xét về ai
    (toán học) kẻ (một đường thẳng góc) xuống (một cạnh)
    to let fly
    bắn (súng, tên lửa...)
    Ném, văng ra, tung ra
    to let fly a torrent of abuse
    văng ra những tràng chửi rủa
    to let go
    buông ra, thả ra, bỏ lỏng ra, không nghĩ đến nữa
    to let oneself go
    không tự kìm được, để cho tình cảm lôi cuốn đi
    to let somebody know
    bảo cho ai biết, báo cho ai biết
    to let loose
    Xem loose
    to let loose the dogs of war
    tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
    to let pass
    bỏ qua, không để ý
    let sleeping dogs lie
    Xem dog
    to let slip
    để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
    to let slip an opportunity
    bỏ lỡ mất một cơ hội
    to let one's tongue run away with one
    nói vong mạng, nói không suy nghĩ

    Trợ động từ ( lời mệnh lệnh)

    Hãy, để, phải
    let me see
    để tôi xem
    let it be done at once
    phải làm xong ngay việc này
    let us go to the cinema
    chúng ta hãy đi xi nê
    let him go there right now
    bảo nó đi đến đó ngay bây giờ
    let us say
    chẳng hạn, giả dụ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    để cho, cho phép

    Kỹ thuật chung

    cho phép
    khởi động
    mở máy

    Kinh tế

    cho thuê
    để cho thuê
    hợp đồng cho thuê
    nhượng
    tài sản cho thuê
    thời hạn cho thuê

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X