-
(Khác biệt giữa các bản)(Giá mặc định)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ =====Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))+ ,Giá mặc định=====::[[cost]] [[price]]::[[cost]] [[price]]::giá vốn::giá vốnDòng 15: Dòng 16: ::[[beyond]] ([[above]], [[without]]) [[price]]::[[beyond]] ([[above]], [[without]]) [[price]]::vô giá, không định giá được::vô giá, không định giá được+ =====Cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì)==========Cái giá (cái phải làm, cái phải trải qua để giữ được, có được cái gì)=====05:51, ngày 29 tháng 4 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
=====Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) ,Giá mặc định=====
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định giá
- price calculation
- sự định giá
- price determination
- sự xác định giá
- price marking
- sự định giá trước
Kinh tế
định giá
- making a price
- việc định giá
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- price determinant
- yếu tố quyết định giá cả
- price fixing
- ấn định giá
- price fixing
- việc định giá (của công ty)
- price fixing
- việc quy định giá (của nhà nước)
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- price fixing policy
- chính sách định giá
- price maker
- người (quyết) định giá
- price making
- cách định giá
- price on a uniform basis
- sự định giá thống nhất
- price regulation
- sự quy định giá cả
- price setter
- người định giá
- price stabilisation
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- price stability
- ổn định giá cả
- price stability
- sự ổn định giá cả
- price stabilization
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- resale price designation system
- chế độ chỉ định giá bán lại
- stabilization of price
- sự ổn định giá cả, vật giá
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , appraisal , appraisement , asking price , assessment , barter , bill , bounty , ceiling , charge , compensation , consideration , cost , damage , demand , disbursement , discount , dues , estimate , exaction , expenditure , expense , face value , fare , fee , figure , hire , outlay , output , pay , payment , premium , prize , quotation , ransom , rate , reckoning , retail , return , reward , score , sticker , tab , tariff , ticket , toll , tune * , valuation , wages , wholesale , worth , penalty , sacrifice
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ