-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: =====Giá, (v) đánh giá, định giá==========Giá, (v) đánh giá, định giá=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====giá cả, giá=====+ =====(toán kinh tế ) giá cả, giá=====+ + ::[[accounting]] [[price]]+ ::giá kiểm tra+ ::[[base]] [[prices]]+ ::giá cơ sở+ ::[[cost]] [[price]]+ ::giá thành+ ::[[detail]] [[price]]+ ::giá bán lẻ+ ::[[floor]] [[prices]]+ ::giá tối thiểu+ ::[[market]] [[price]]+ ::giá thị trường+ ::[[selling]] [[price]]+ ::giá bán+ ::[[wholesale]] [[price]]+ ::giá bán buôn=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========định giá==========định giá=====16:40, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định giá
- price calculation
- sự định giá
- price determination
- sự xác định giá
- price marking
- sự định giá trước
Kinh tế
định giá
- making a price
- việc định giá
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- price determinant
- yếu tố quyết định giá cả
- price fixing
- ấn định giá
- price fixing
- việc định giá (của công ty)
- price fixing
- việc quy định giá (của nhà nước)
- price fixing agreement
- hiệp định ấn định giá cả
- price fixing agreement
- thỏa thuận định giá
- price fixing policy
- chính sách định giá
- price maker
- người (quyết) định giá
- price making
- cách định giá
- price on a uniform basis
- sự định giá thống nhất
- price regulation
- sự quy định giá cả
- price setter
- người định giá
- price stabilisation
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- price stability
- ổn định giá cả
- price stability
- sự ổn định giá cả
- price stabilization
- sự ổn định giá cả (ngoại hối)
- resale price designation system
- chế độ chỉ định giá bán lại
- stabilization of price
- sự ổn định giá cả, vật giá
- state a price
- định một giá hàng (quy) định giá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , appraisal , appraisement , asking price , assessment , barter , bill , bounty , ceiling , charge , compensation , consideration , cost , damage , demand , disbursement , discount , dues , estimate , exaction , expenditure , expense , face value , fare , fee , figure , hire , outlay , output , pay , payment , premium , prize , quotation , ransom , rate , reckoning , retail , return , reward , score , sticker , tab , tariff , ticket , toll , tune * , valuation , wages , wholesale , worth , penalty , sacrifice
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ