• Revision as of 07:24, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chủ, chủ nhân
    master and servant
    chủ và đầy tớ
    master of the house
    chủ gia đình
    to be the master of one's fate
    tự mình làm chủ vận mệnh của mình
    to be the master of the situation
    làm chủ tình thế
    (hàng hải) thuyền trưởng thuyền buôn
    Thầy, thầy giáo
    a mathematics master
    thầy giáo dạy toán
    dancing -master
    thầy dạy khiêu vũ
    Thợ cả
    a master mason
    thợ nề cả
    ( Master) cậu (để xưng hô với một người con trai)
    Master Brown
    cậu Brown
    ( Master) hiệu trưởng trường cao đẳng
    ( Master) thạc sĩ
    Master of Arts/Sciences
    thạc sĩ văn chương/khoa học
    Người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông
    master of fence
    kiện tướng đánh kiếm; người tranh luận giỏi
    to be a master of a subject
    tinh thông một vấn đề
    to make oneself a master of many foreign languages
    tinh thông nhiều ngoại ngữ
    Bản gốc
    master copy
    bản gốc
    master tape
    băng gốc
    Nghệ sĩ bậc thầy
    Hiệu trưởng (một số trường đại học)
    like master like man

    Xem like

    to be one's own master/mistress
    độc lập và tự chủ
    One's lord and master
    Đức ông chồng; đức lang quân

    Tính từ

    Toàn bộ; tổng thể
    a master plan of the barracks
    sơ đồ tổng thể của doanh trại
    Chính; chủ yếu
    master cylinder
    xy lanh chính

    Ngoại động từ

    Làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy
    Kiềm chế, trấn áp, không chế, thông thạo
    to master one's temper
    kiềm chế được sự giận dữ, giữ được bình tĩnh
    (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, chiến thắng
    to master one's difficulties
    khắc phục được mọi khó khăn
    Trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
    to master the English language
    nắm vững tiếng Anh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    calip kiểm (tra)
    thợ lành nghề

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thạc sĩ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản gốc
    bản vẽ gốc
    hình mẫu
    calip mẫu
    chính
    active master file
    tập tin chính hoạt động
    active master item
    mục chính hoạt động
    battery master switch
    công tắc chính của mạch ắcqui
    bus master
    buýt chính
    bus master
    kênh chính
    cryptographic master key
    khóa chính mật mã
    disengage the master clutch
    nhả ly hợp chính
    edited master
    bản chính được biên tập
    line-selection machine master cylinder
    mặt trụ chính của máy lựa dòng
    master (control) station
    đài điều khiển chính
    master address
    địa chỉ chính
    master address space
    vùng địa chỉ chính
    Master Alarm (MA)
    cảnh báo chính
    master batch
    lô chính
    master batch
    mẻ chính
    master boot record (MBR)
    bản ghi khởi động chính
    master card
    bìa chính
    master card
    cạc chính
    master card
    phiếu chính
    master card
    thẻ chính
    master card
    tấm mạch chính
    master change
    sự thay đổi chính
    master clock
    đồng hồ chính
    master clutch
    bộ ly kết chính
    master cock
    van chính
    master computer
    máy tính chính
    master con rod
    thanh truyền chính (2 kỳ)
    master configuration record
    bản ghi cấu hình chính
    master console
    bàn điều khiển chính
    master console
    bàn giao tiếp chính
    master control
    cấu điều khiển chính
    master control
    điều khiển chính
    master control
    núm điều khiển chính
    master control code (MCC)
    mã điều khiển chính
    master control interrupt
    ngắt điều khiển chính
    master control panel
    bảng điều khiển chính
    master control panel
    panen điều khiển chính
    master control program (MCP)
    chương trình điều khiển chính
    Master Control Station (MCS)
    trạm điều khiển chính
    master controller
    bộ điều chỉnh chính
    master controller
    bộ điều khiển chính (tổng)
    master cylinder
    ống xi-lanh chính
    master cylinder
    trụ chính
    master data
    dữ liệu chính
    master disc
    đĩa chính
    master disk
    đĩa chính
    master document
    tài liệu chính
    master drain
    ống thoát nước chính
    master drive
    dẫn động chính
    master drive
    ổ đĩa chính
    master drive
    truyền động chính
    master dump table
    bảng kết xuất chính
    master emergency control panel
    bảng kiểm tra khẩn cấp chính
    master engine
    động cơ chính
    master environment
    môi trường chính
    master fail relay
    rơle chính kiểm soát hư hỏng
    master file
    tệp chính
    master file
    tệp chính, tệp chủ
    master file
    tập tin chính
    master file directory block
    khối thư mục tập tin chính
    master file item
    mục tập tin chính
    master file record
    bản ghi tập tin chính
    master file tape
    băng giữ tập tin chính
    master form
    hình thế chính
    master frequency meter
    tần kế chính
    master gage
    áp kế chính
    master gain control
    núm điều khiển khuếch đại chính
    master gauge
    áp kế chính
    master group
    nhóm chính
    master group
    nhóm chính, nhóm chủ
    master hub
    hub chính
    master import file
    tập tin chính
    master input file
    tập tin nhập chính
    master input/output control block
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    master input/output control block
    khối kiểm soát ra/vào chính
    master instruction tape
    băng lệnh chính
    master key
    khóa chính
    master key
    machine chìa khóa chính
    master keying
    then chính
    master lode
    mạch chính
    master lode
    vỉa chính
    Master Management Agent (MMA)
    tác nhân quản lý chính
    master mask
    màn chắn chính
    master mask
    mạng che chính
    master mask
    mặt nạ chính
    master mechanic
    thợ máy chính
    master monitor
    bộ giám sát chính
    master monitor
    màn hình chính
    master node
    nút chính
    master node control
    sự điều khiển nút chính
    master oscillator
    bộ dao động chính
    master oscillator
    máy tạo sóng chủ chính
    master output file
    tập tin xuất chính
    master password
    mật khẩu chính
    master pattern
    mẫu chính
    master pin
    chốt nối chính (bánh xích)
    master pin
    chốt nối chính (xích)
    master plant
    nhà máy chính
    master plant
    thiết bị chính
    master print
    sự đánh dấu chính
    master processor
    bộ xử lý chính
    master program
    chương trình chính
    master program
    chương trình (vận tải) chính
    master program file
    tập tin chương trình chính
    master programme
    chương trình (vận tải) chính
    master record
    bản ghi chính
    master river
    dòng chính
    master river
    sông chính
    master rod
    thanh truyền chính
    master routine
    thủ tục chính
    master routine
    thường trình chính
    master sample
    mẫu chính
    master scheduler
    bộ lập lịch biểu chính
    master scheduler task
    nhiệm vụ lập lịch biểu chính
    master server
    bộ phục vụ chính
    master server
    máy chủ chính
    master station
    đài chính
    master switch
    bộ chuyển dao mạch chính
    master switch
    bộ khống chế chính
    master switch
    cái chuyển mạch chính
    master switch
    công tắc chính
    master synchronizer
    bộ đồng bộ hóa chính
    master synchronizer
    đồng hồ chính
    master system tape
    băng hệ thống chính
    master tap
    tarô hiệu chỉnh chính
    master tap
    vòi chính
    master tape
    băng chính
    master tape
    băng chính, băng gốc
    master terminal
    đầu cuối chính
    master terminal
    thiết bị đầu cuối chính
    master terminal
    trạm đầu cuối chính
    master time
    thời gian chính
    master time station
    đài có đồng hồ chính
    master trace
    vế chính
    master trace
    vết chính
    master tracing
    sự đánh dấu chính
    master user
    người dùng chính
    master valve
    van chính
    master workstation
    máy trạm chính
    master-slave flip-flop
    mạch bập bênh chính-phụ
    master-slave manipulator
    tay máy chính-phụ
    master-slave system
    hệ chính-phụ
    MCC (mastercontrol code)
    mã điều chỉnh chính
    MCP (mastercontrol program)
    chương trình điều khiển chính
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối điều khiển nhập/xuất chính
    MIOCB (masterinput/output control block)
    khối kiểm soát ra/vào chính
    network master relay
    rơle chính của mạng điện
    Private Exchange Master List (PXML)
    danh mục chính tổng đài riêng
    stencil master
    bản chính bằng giấy nến
    system master tapes
    băng chính hệ thống
    cơ bản
    kiểm chứng
    kiểm nghiệm
    người đứng đầu
    đốc công
    đội trưởng
    road maintenance master
    đội trưởng bảo dưỡng đường
    gốc
    máy chính
    master mechanic
    thợ máy chính
    master plant
    nhà máy chính
    master-slave manipulator
    tay máy chính-phụ
    máy chủ
    máy tính chủ
    master computer system
    hệ thống máy tính chủ
    phần chính, phần chủ

    Giải thích EN: 1. a device that regulates subordinate devices.a device that regulates subordinate devices.2. the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.the key member of a system, such as the master cylinder in an automotive braking system.

    Giải thích VN: 1. một thiết bị điều chỉnh các thiết bị phụ. 2. một thành phần chính của một hệ thống như một trụ chính trong một hệ thống phanh ô tô.

    phim gốc
    quan trọng
    rãnh gốc
    vệt chủ
    vệt gốc
    vị trí chính
    vị trí chủ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bậc thầy
    chủ
    chính
    master budget
    ngân sách chủ chốt (chính)
    master contract
    hợp đồng chính
    master copy
    bản chính
    master file
    tệp tin chính
    master policy
    đơn bảo hiểm chính
    master tariff
    biểu thuế chính
    master trust
    quỹ tín thác chính
    chủ nhân
    chủ yếu
    nghiệp chủ
    người làm chủ
    thành thao
    thành thạo
    thợ cả
    thuyền trưởng
    cash advanced to master
    tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng
    for the master
    thay thuyền trưởng
    master marine
    thuyền trưởng tàu buôn
    tinh thông
    tổng
    master airway bill
    tổng vận đơn của công ty hàng không
    master bill of lading
    tổng vận đơn (của công ty tàu biển)
    master bill of lading
    tổng vận đơn của Công ty tàu biển
    master budget
    ngân sách tổng thể
    master budget
    tổng ngân sách
    master control account
    tổng đài khoản kiểm soát
    master control account
    tổng tài khoản kiểm soát
    master plan
    chiến lược tổng thể
    master plan
    tổng kế hoạch
    master plan
    tổng quy hoạch
    master schedule
    bảng tổng tiến độ sản xuất

    Nguồn khác

    • master : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Owner, head, chief, leader, chieftain, commander, lord,governor, director, controller, employer, manager, overseer,supervisor, superintendent, taskmaster, slave-driver, principal,sovereign, monarch, ruler, Colloq lord high muck-a-muck,Pooh-Bah, kingpin, big fish, boss, skipper, Brit gaffer, USking-fish, the man, big fish, big boss, bossman; Slang US bigcheese, big wheel, Mr Big, chief or head honcho: He is masterof all he surveys. Decisions about punishment are referred tothe master. 2 expert, authority, genius, craftsman, adept,maestro, mastermind, past master, old hand, virtuoso, ace,professional, Colloq pro, wizard, Chiefly Brit dab hand, UScrackerjack; Slang US maven or mavin: He is a master in the artof chicanery.
    Teacher, tutor, instructor, guide, leader,guru, swami: She studied under the master for years.
    Adj.
    Adept, ingenious, expert, masterful, masterly,skilful, skilled, proficient: After twenty years, he became amaster craftsman.
    Overall, controlling, principal, main,prime, basic, chief: Only the leader knows the master plan forconquering the planet. This is the master switch that turns offall the power. 6 main, biggest, principal, owner's: The masterbedroom had a bathroom en suite.
    V.
    Learn, grasp, become expert in, know inside out andbackwards, know, understand: He claims to have mastered the artof levitation.
    Control, overcome, repress, suppress, subdue,bridle, check, quell, get the better of, Colloq get a grip on:You must learn to master your emotions.

    Oxford

    N., adj., & v.

    N.
    A a person having control of persons orthings. b an employer. c a male head of a household (master ofthe house). d the owner of a dog, horse, etc. e the owner of aslave. f Naut. the captain of a merchant ship. g Hunting theperson in control of a pack of hounds etc.
    A male teacher ortutor, esp. a schoolmaster.
    A the head of a college, school,etc. b the presiding officer of a livery company, Masoniclodge, etc.
    A person who has or gets the upper hand (we shallsee which of us is master).
    A person skilled in a particulartrade and able to teach others (often attrib.: mastercarpenter).
    A holder of a university degree orig. givingauthority to teach in the university (Master of Arts; Master ofScience).
    A a revered teacher in philosophy etc. b (theMaster) Christ.
    A great artist.
    Chess etc. a player ofproved ability at international level.
    An original version(e.g. of a film or gramophone record) from which a series ofcopies can be made.
    (Master) a a title prefixed to the nameof a boy not old enough to be called Mr (Master T. Jones; MasterTom). b archaic a title for a man of high rank, learning, etc.12 (in England and Wales) an official of the Supreme Court.
    A machine or device directly controlling another (cf. SLAVE).14 (Master) a courtesy title of the eldest son of a Scottishviscount or baron (the Master of Falkland).
    Adj.
    Commanding, superior (a master spirit).
    Main, principal(master bedroom).
    Controlling others (master plan).
    V.tr.1 overcome, defeat.
    Reduce to subjection.
    Acquire completeknowledge of (a subject) or facility in using (an instrumentetc.).
    Rule as a master.
    Know how to control. be ones own master beindependent or free to do as one wishes. make oneself master ofacquire a thorough knowledge of or facility in using. MasterAircrew an RAF rank equivalent to warrant-officer.master-at-arms (pl. masters-at-arms) the chief police officeron a man-of-war or a merchant ship. master-class a class givenby a person of distinguished skill, esp. in music. master-hand1 a person having commanding power or great skill.
    The actionof such a person. master-key a key that opens several locks,each of which also has its own key. master mariner 1 thecaptain of a merchant ship.
    A seaman certified competent tobe captain. master mason 1 a skilled mason, or one in businesson his or her own account.
    A fully qualified Freemason, whohas passed the third degree. Master of Ceremonies see CEREMONY.Master of the Rolls (in England and Wales) a judge who presidesover the Court of Appeal and was formerly in charge of thePublic Record Office. master-stroke an outstandingly skilfulact of policy etc. master-switch a switch controlling thesupply of electricity etc. to an entire system. master touch amasterly manner of dealing with something. master-work amasterpiece.
    Masterdom n. masterhood n. masterless adj.[OE m‘gester (later also f. OF maistre) f. L magister, prob.rel. to magis more]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X