• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 93: Dòng 93:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đá=====
    +
    =====đá=====
    -
    =====nhảy=====
    +
    =====nhảy=====
    ::[[kick]] [[back]]
    ::[[kick]] [[back]]
    ::nhảy lùi (lại)
    ::nhảy lùi (lại)
    ::[[kick]] [[down]]
    ::[[kick]] [[down]]
    ::bộ gạt (nhẩy)
    ::bộ gạt (nhẩy)
    -
    =====sự va đập=====
    +
    =====sự va đập=====
    =====va chạm=====
    =====va chạm=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====đá đi, đuổi việc=====
    =====đá đi, đuổi việc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=kick kick] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[bang ]]* , [[buzz ]]* , [[excitement]] , [[fun]] , [[gratification]] , [[hoot ]]* , [[joy]] , [[pleasure]] , [[refreshment]] , [[sensation]] , [[stimulation]] , [[wallop ]]* , [[backlash]] , [[blow]] , [[boot ]]* , [[force]] , [[intensity]] , [[jar]] , [[jolt]] , [[pep]] , [[punch]] , [[pungency]] , [[snap]] , [[sparkle]] , [[tang]] , [[verve]] , [[vitality]] , [[zest]] , [[zing ]]* , [[grievance]] , [[challenge]] , [[demur]] , [[exception]] , [[expostulation]] , [[protest]] , [[protestation]] , [[remonstrance]] , [[remonstration]] , [[squawk]] , [[punch]]* , [[sting]]* , [[wallop]]* , [[lift]] , [[trip]]* , [[gimmick]] , [[twist]]
    -
    =====Boot, punt: The basic aim in soccer is to kick the ballinto the back of the net. 2 recoil, backlash, rebound: Theshotgun kicked when I fired it.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[boot]] , [[calcitrate]] , [[dropkick]] , [[give the foot]] , [[jolt]] , [[punt]] , [[anathematize]] , [[carp]] , [[combat]] , [[condemn]] , [[criticize]] , [[curse]] , [[damn]] , [[except]] , [[execrate]] , [[expostulate]] , [[fight]] , [[fuss]] , [[gripe]] , [[grumble]] , [[inveigh]] , [[mumble]] , [[object]] , [[oppose]] , [[protest]] , [[rebel]] , [[remonstrate]] , [[repine]] , [[resist]] , [[spurn]] , [[wail]] , [[whine]] , [[withstand]] , [[abandon]] , [[desist]] , [[give up]] , [[go cold turkey]] , [[leave off]] , [[stop]] , [[grouch]] , [[grump]] , [[challenge]] , [[demur]] , [[cut out]] , [[bang]] , [[blow]] , [[boost]] , [[complain]] , [[eject]] , [[enjoyment]] , [[fret]] , [[growl]] , [[power]] , [[punch]] , [[recalcitrate]] , [[recoil]] , [[sensation]] , [[snap]] , [[strength]] , [[thrill]] , [[winch]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[bandy]] , [[moot]] , [[talk over]] , [[thrash out]] , [[thresh out]] , [[toss around]] , [[chip in]] , [[donate]] , [[subscribe]] , [[decease]] , [[demise]] , [[depart]] , [[drop]] , [[expire]] , [[go]] , [[pass away]] , [[pass]] , [[perish]] , [[succumb]] , [[approach]] , [[begin]] , [[commence]] , [[embark]] , [[enter]] , [[get off]] , [[inaugurate]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[launch]] , [[lead off]] , [[open]] , [[set about]] , [[set out]] , [[set to]] , [[take on]] , [[take up]] , [[undertake]] , [[bump]] , [[dismiss]] , [[evict]] , [[expel]] , [[oust]] , [[throw out]]
    -
    =====Punt, drop-kick: His kick sent the ball down the field.4 recoil, backlash, rebound: That gun has quite a kick!=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[boredom]] , [[dullness]] , [[powerlessness]] , [[tastelessness]] , [[weakness]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[compliment]] , [[praise]] , [[take up]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    16:01, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /kick/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trôn chai (chỗ lõm ở đít chai)
    Cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa)
    Sự giật của súng (khi bắn)
    (thông tục) hơi sức; sức bật, sức chống lại
    to have no kick left
    không còn hơi sức
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối
    (thông tục) sự thích thú, sự thú vị
    to get a kick out of something
    thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì
    ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ

    Nội động từ

    Đá, đá hậu (ngựa)
    Giật (súng)
    ( + against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ra khó chịu với

    Ngoại động từ

    Đá
    Sút ghi bàn thắng (bóng đá)
    to kick a goal
    sút ghi một bàn thắng

    Cấu trúc từ

    to get the kick
    bị hất cẳng, bị đuổi, bị sa thải
    more kicks than half-pence
    bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
    to kick about (around)
    đá vung, đá lung tung
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về
    to kick back
    đánh ngược trở lại (nói về maniven ô tô)
    Đá lại; đá (quả bóng) trả lại
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
    to kick in
    đá bung (cửa)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết
    to kick off
    đá bật đi
    to kick off one's shoes
    đá bật giày ra
    (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá
    to kick out
    đá ra; tống cổ ra
    to kick up
    đá tung lên
    to kick up dust
    đá tung bụi lên
    Gây nên
    to kick up a noise
    làm ồn lên
    to kick against the pricks
    (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
    to kick the bucket
    Xem bucket
    to kick one's heels
    Xem heel
    to kick over the traces
    kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép
    to kick somebody upstairs
    (đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi
    to kick up one's heels
    Xem heel
    alive and kicking
    còn sống khoẻ mạnh
    to kick a man when he's down
    đánh kẻ ngã ngựa
    to kick up a fuss, a dust
    làm ầm ĩ cả lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đá
    nhảy
    kick back
    nhảy lùi (lại)
    kick down
    bộ gạt (nhẩy)
    sự va đập
    va chạm

    Kinh tế

    đá đi, đuổi việc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X