• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:36, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    Dòng 419: Dòng 419:
    =====vòm mắt cáo=====
    =====vòm mắt cáo=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== lưới sàng, mặt sàng=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /´lætis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưới, rèm; hàng rào mắt cáo
    lattice window
    cửa sổ mắt cáo
    lattice bridge
    cầu làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Lưới, mạng, giát, giàn

    Hóa học & vật liệu

    mạng (tinh thể)
    close-packed lattice
    mạng tinh thể bó chặt
    cubic lattice
    mạng (tinh thể) lập phương
    lattice plane
    mặt mạng tinh thể
    lattice spacing
    hằng số mạng (tinh thể)
    sub lattice
    mạng (tinh thể) con

    Toán & tin

    (đại số ) dàn; (thống kê ) mạng
    atomic(al) lattice
    (đại số ) dàn nguyên tử
    coarse lattice
    (đại số ) dàn thô

    Xây dựng

    dàn mắt cáo
    mạng thanh bụng

    Điện tử & viễn thông

    mạng tinh thể
    crystal lattice parameter
    tham số mạng tinh thể

    Kỹ thuật chung

    chấn song
    lattice railing
    lan can kiểu chấn song
    cửa chắn
    khung sườn
    dàn
    lưới

    Giải thích VN: Là biểu diễn bề mặt sử dụng một mảng chữ nhật của các điểm lưới đặt cách nhau một khoảng thu mẫu không đổi theo các chiều x, y tương đối so với một điểm gốc chung. Một lưới được lưu như một grid (lưới ô vuông), nhưng chỉ biểu diễn các giá trị bề mặt tại các điểm lưới, chứ không phải giá trị của toàn bộ ô lưới.

    diagonal lattice
    lưới chữ K
    hexagonal chord lattice
    lưới biên giàn hình lục giác
    lattice beam
    dầm mắt lưới
    lattice bracing
    hệ giằng dạng mắt lưới
    lattice constant
    hằng số mạng lưới
    lattice energy
    năng lượng mạng lưới
    lattice fence
    hàng rào lưới mắt cáo
    lattice fence
    rào lưới
    lattice frame
    kết cấu dạng lưới
    lattice mast
    cột tháp dạng lưới
    lattice model
    mô hình mạng lưới
    lattice network
    mạch mạng lưới
    lattice plan
    sơ đồ mạng lưới
    lattice point
    điểm nút (lưới)
    lattice point
    điểm nút lưới
    lattice retaining wall
    tường chắn đất dạng mắt lưới
    lattice riber
    sợi lưới
    lattice roof
    mái dạng mắt lưới
    lattice roof
    mái kèo lưới
    lattice sampling
    sự lấy mẫu mạng lưới
    lattice structure
    kết cấu dạng mắt lưới
    lattice suspension bridge
    cầu treo dạng mắt lưới
    lattice thin sell
    vỏ mỏng dạng mắt lưới
    lattice vibration
    dao động mạng lưới
    lattice window
    cửa sổ lưới mắt cáo
    lattice work
    công trình dạng mắt lưới
    lattice work
    kết cấu dạng mắt lưới
    lattice-sided container
    côngtenơ mặt bên lưới thép
    lattice-sided container
    lưới thép
    lattice-wound coil
    cuộn dây quấn dạng lưới
    lower chord lattice
    lưới đai dưới
    metal lattice pier
    trụ kim loại dạng mắt lưới
    rectangular chord lattice
    lưới mắt cáo hình chữ nhật
    sloped chord lattice
    lưới đai nghiêng
    space lattice
    lưới không gian
    triangular chord lattice
    lưới biên giàn hình tam giác
    upper chord lattice
    lưới đai trên
    wire lattice
    lưới thép
    lưới mắt cáo
    lattice fence
    hàng rào lưới mắt cáo
    lattice window
    cửa sổ lưới mắt cáo
    rectangular chord lattice
    lưới mắt cáo hình chữ nhật
    lưới, rèm, mạng tinh thể
    ghi
    giàn
    aerial lattice support
    giàn ăng ten
    composite lattice tower
    cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit
    diamond-shaped lattice truss
    giàn mạng
    girder lattice
    giàn mắt cáo rầm
    girder lattice web
    giàn hoa
    half-lattice girder
    giàn có biên song song
    hexagonal chord lattice
    lưới biên giàn hình lục giác
    lattice (d) structure
    kết cấu giàn
    lattice beam
    dầm kiểu giàn
    lattice beam
    giàn dầm
    lattice bridge
    cầu kiểu giàn
    lattice bridge
    cầu giàn
    lattice bridge
    cầu giàn mắt cáo
    lattice girder
    dầm giàn
    lattice girder
    giàn hoa
    lattice girder
    giàn mắt cáo
    lattice jib
    cần kiểu giàn
    lattice order
    thứ tự giàn
    lattice ordered group
    nhóm sắp theo giàn
    lattice ordered group
    nhóm sắp xếp theo giàn
    lattice point
    điểm giàn
    lattice space
    mạng tinh thể không gian
    lattice structure
    kết cấu giàn
    lattice tower
    cột tháp giàn
    lattice tower
    cột tháp kiểu giàn
    lattice tower
    tháp giàn thép
    lattice truss
    giàn khung mắt cáo
    lattice truss
    giàn giát
    lattice truss
    giàn hoa
    lattice truss
    giàn mắt cáo
    multiple-lattice truss
    giàn nhiều hệ thanh bụng
    multiple-lattice truss
    giàn nhiều mắt
    semi-lattice
    nửa giàn
    space lattice
    lưới không gian
    space lattice
    mạng không gian
    space structural system with crossed lattice girders
    hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
    steel lattice tower
    cột tháp (kiểu giàn) bằng thép
    subdiagonal-lattice truss
    giàn vierenđel
    television aerial lattice support
    giàn ăng ten vô tuyến truyền hình
    triangular chord lattice
    lưới biên giàn hình tam giác
    triangular lattice truss
    giàn có thanh bụng (hình) tam giác
    truss lattice
    mắt cáo của giàn
    truss with flexible lattice
    giàn có thanh bụng mảnh
    giàn mắt cáo
    girder lattice
    giàn mắt cáo rầm
    lattice bridge
    cầu giàn mắt cáo
    giát
    lattice truss
    giàn giát
    hàng rào mắt cáo

    Giải thích EN: An open structure of intersecting diagonal laths, usually of wood or light metal.Navigation. a pattern formed by two or more sets of intersecting lines, such as overlapping loran lines.

    Giải thích VN: Kết cấu mở làm bằng các thanh giao chéo nhau, thường bằng gỗ hoặc kim loại nhẹ. Hàng hải. mô hình tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn các đường giao nhau, ví dụ như các đường hệ thống phòng tuyến vô tuyến đạo hàng xa nhiều lớp.

    mạng
    active lattice
    mạng hoạt động
    anorthic lattice
    mạng ba nghiêng
    anorthic lattice
    mạng tam tà
    Baravais lattice
    mạng Bravais
    close-packed lattice
    mạng tinh thể bó chặt
    crystal lattice
    mạng tinh thể
    crystal lattice parameter
    tham số mạng tinh thể
    crystal-lattice filter
    bộ lọc mạng tinh thể
    cubic lattice
    mạng (tinh thể) lập phương
    cubic lattice
    mạng lập phương
    cubical lattice
    mạng lập phương
    diamond wire lattice
    mạng dây hình thoi
    diamond-shaped lattice truss
    giàn mạng
    disjunction lattice
    mạng ngắt mạch
    disjunction lattice
    mạng tách rời
    distributive lattice
    mạng phân phối
    electron-lattice interactions
    tương tác electron-mạng
    face-centered cubic lattice
    mạng lập phương tâm mặt
    face-centred cubic lattice
    mạng lập phương tâm mặt
    grouping lattice
    mạng gộp
    lattice absorption
    hấp thụ của mạng
    lattice beam
    rầm mạng
    lattice cell
    ô hình mạng
    lattice constant
    hằng số mạng
    lattice constant
    hằng số mạng lưới
    lattice correspondence
    sự tương ứng mạng
    lattice crystal
    tinh thể mạng
    lattice defect
    chỗ hỏng mạng
    lattice defect
    khuyết tật mạng
    lattice deformation
    méo mạng
    lattice deformation
    sự biến dạng mạng
    lattice diagram
    sai hỏng mạng
    lattice distortion
    biến dạng mạng (tinh thể)
    lattice energy
    năng lượng mạng lưới
    lattice filter
    bộ lọc hình măng
    lattice imperfection
    sai hỏng mạng
    lattice mast
    cột tháp mạng
    lattice model
    mô hình mạng lưới
    lattice network
    mạch mạng lưới
    lattice network
    mạng bốn cực cầu chéo
    lattice network
    mạng cầu chéo
    lattice network
    mạng tương tác
    lattice pitch spacing
    hằng số mạng tinh thể
    lattice plan
    sơ đồ mạng lưới
    lattice plane
    mặt mạng tinh thể
    lattice point
    điểm mạng
    lattice point
    nút mạng
    lattice reactor
    lò phản ứng mạng
    lattice sampling
    lấy mẫu đơn theo mạng
    lattice sampling
    sự lấy mẫu mạng lưới
    lattice space
    mạng tinh thể không gian
    lattice spacing
    hằng số mạng (tinh thể)
    lattice specific heat
    nhiệt dung riêng mạng
    lattice structure
    cấu trúc mạng
    lattice sum
    tổng mạng
    lattice texture
    kiến trúc mạng
    lattice vibration
    dao động mạng
    lattice vibration
    dao động mạng lưới
    lattice-wound coil
    cuộn dây cuốn kiểu mạng
    molecular lattice
    mạng phân tử
    one-dimensional lattice
    mạng một chiều
    plane lattice
    mang phẳng
    reciprocal lattice
    mạng nghịch
    reciprocal lattice
    mạng tinh thể đảo
    reciprocal lattice vector
    vectơ mạng nghịch
    sistributive lattice
    mạng phân phối
    space lattice
    mạng không gian
    space structural system with crossed lattice girders
    hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
    spin lattice relaxation
    hồi phục mạng spin
    spin lattice relaxation
    quá trình hồi phục mạng spin
    square lattice
    mạng vuông
    stone lattice
    mạng đá
    sub lattice
    mạng (tinh thể) con
    sub lattice
    phân mạng
    three-dimension lattice
    mạng ba chiều
    three-dimensional lattice
    mạng ba chiều
    màn chắn
    mạng lưới
    lattice constant
    hằng số mạng lưới
    lattice energy
    năng lượng mạng lưới
    lattice model
    mô hình mạng lưới
    lattice network
    mạch mạng lưới
    lattice plan
    sơ đồ mạng lưới
    lattice sampling
    sự lấy mẫu mạng lưới
    lattice vibration
    dao động mạng lưới
    rèm
    sàng
    vòm mắt cáo

    Địa chất

    lưới sàng, mặt sàng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    solid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X