-
(đổi hướng từ Uniforming)
=
, giống nhau, đồng dạng, cùng kiểu=====
Danh từ
(quân sự) quân phục
- in uniform
- mặc đồng phục, mặc quân phục
- thuộc các lực lượng vũ trang
- ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đồng đều
- coefficient of uniform
- hệ số đồng đều
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- non-uniform
- không đồng đều
- non-uniform settlement
- độ lún không đồng đều
- uniform compression in all directions
- sự ép đồng đều trên mọi phương
- uniform diffuser
- bộ khuếch tán đồng đều
- uniform freezing
- kết đông đều đặn
- uniform freezing
- sự kết đông đều đặn
- uniform light
- ánh sáng đồng đều
- uniform point source
- nguồn điểm đồng đều
- uniform settlement
- độ lún đồng đều
- uniform speed motion
- chuyển động đều
- uniform stress
- ứng suất đồng đều
- uniform velocity
- vận tốc đồng đều
đồng nhất
- non-uniform
- không đồng nhất
- Non-Uniform Memory Access (NUMA)
- truy nhập bộ nhớ không đồng nhất
- uniform coefficient
- hệ số đồng nhất
- Uniform Communication System (UCS)
- hệ thống truyền thông đồng nhất
- Uniform Control Number (UCN)
- số điều khiển đồng nhất
- Uniform Data Transfer (UDT)
- chuyển dữ liệu đồng nhất
- uniform embankment
- đê đất đồng nhất
- uniform embankment
- đê đồng nhất
- uniform field
- trường đồng nhất
- uniform foundation
- nền đồng nhất
- uniform line
- đường dây đồng nhất
- uniform mix
- hỗn hợp đồng nhất
- uniform plane wave
- sóng phẳng đồng nhất
- uniform random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- uniform referencing
- tham chiếu đồng nhất
- Uniform Resource Characteristics (URC)
- các đặc tính tài nguyên đồng nhất
- Uniform Resource Identifier (URI)
- mã nhận dạng tài nguyên đồng nhất
- Uniform Resource Locator (URL)
- bộ định vị tài nguyên đồng nhất
- Uniform Service Order Code (USOC)
- mã lệnh dịch vụ đồng nhất
- Uniform System Of Accounts (USOA)
- hệ thống tài khoản đồng nhất
- uniform transmission line
- đường truyền đồng nhất
- Uniform/Universal naming Convention (UNC)
- Thỏa ước đặt tên đồng nhất/Toàn cầu
- Unique, Universal, and Uniform Character Encoding (UNICODE)
- mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- compatible , consonant , constant , equable , even , fated , fateful , fixed , habitual , homogeneous , immutable , incorrigible , inflexible , invariable , irreversible , level , methodical , monolithic , normal , of a piece , ordered , orderly , ossified , plumb , regular , reliable , rigid , smooth , stable , static , steady , straight , symmetrical , systematic , true , unalterable , unbroken , unchanging , undeviating , undiversified , unfluctuating , unmodifiable , unvarying , well-balanced , well-proportioned , agnate , akin , analogous , comparable , consistent , correspondent , ditto * , double , equal , identical , like , mated , monotonous , parallel , same , same difference , selfsame , similar , treadmill , undifferentiated , unvaried , changeless , invariant , alike , corresponding , equivalent , equiform , harmonious , homogenous , isogenous , synonymous , unanimous
noun
- attire , costume , dress , garb , gown , habit , khaki , livery , monkey suit , od , olive drab , regalia , regimentals , robe , stripes , suit , alike , comparable , compatible , consistent , constant , continual , equability , equal , equanimity , even , homogeneity , homogenous , invariable , isogeny , level , like , monolithism , monotony , orderly , outfit , panoply , regular , resemblance , semblance , similar , similitude , systematic , unanimity , unchanging , uniformity
Từ trái nghĩa
adjective
- changing , different , divergent , inconsistent , varied , deviating , dissimilar , unalike , unlike , anomalous , difform , diverse , heterogeneous , variable , variant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ