-
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
balancing
Giải thích VN: Trong máy quay, sự cân bằng lực ly tâm chống lại bất kỳ sự rung động ở bất cứ mặt phẳng nào. Cũng như vậy đối với sự cân bằng [[động. ]]
Giải thích EN: In rotating machines, the balancing of centrifugal forces to counteract any vibration in any plane. Also, DYNAMIC BALANCING.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
balance
- sự cân bằng áp suất
- pressure balance
- sự cân bằng băng tải
- belt balance
- sự cân bằng bánh mài
- grinding wheel balance
- sự cân bằng biên độ
- amplitude balance
- sự cân bằng bức xạ
- radiation balance
- sự cân bằng cầu
- bridge balance
- sự cân bằng chủ động
- active balance
- sự cân bằng của trục
- shaft balance
- sự cân bằng dẻo
- plastic balance
- sự cân bằng di dân
- migration balance
- sự cân bằng exergy
- exergy balance
- sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
- system balance
- sự cân bằng hóa học
- chemical balance
- sự cân bằng khí
- gas balance
- sự cân bằng khí động
- aerodynamic balance
- sự cân bằng khí động
- wind tunnel balance
- sự cân bằng khối lượng
- mass balance
- sự cân bằng không khí
- air balance
- sự cân bằng màu
- color balance
- sự cân bằng màu
- colour balance
- sự cân bằng màu
- foto color balance
- sự cân bằng màu sắc
- chromatic balance
- sự cân bằng màu trắng
- white balance
- sự cân bằng màu xám
- grey balance
- sự cân bằng năng lượng
- energy balance
- sự cân bằng ngang
- parallel balance
- sự cân bằng nhiệt
- heat balance
- sự cân bằng nhiệt
- temperature balance
- sự cân bằng nhiệt
- thermal balance
- sự cân bằng nhiệt tổng
- total heat balance
- sự cân bằng nhiệt độ
- temperature balance
- sự cân bằng nước
- water balance
- sự cân bằng ống thổi gió
- wind tunnel balance
- sự cân bằng sinh thái
- ecological balance
- sự cân bằng sóng mang
- carrier balance
- sự cân bằng sử dụng đất
- land use balance
- sự cân bằng tay đòn
- horn balance
- sự cân bằng thô (cầu)
- coarse balance
- sự cân bằng thủy tĩnh
- hydrostatic balance
- sự cân bằng tĩnh
- balance at rest
- sự cân bằng tĩnh
- standing balance
- sự cấn bằng tĩnh
- static balance
- sự cân bằng trắng
- white balance
- sự cân bằng vật lý
- physical balance
- sự cân bằng điện áp
- voltage balance
- sự cân bằng động lượng
- momentum balance
- sự cân bằng đường dây
- line balance
equilibrium
- sự cân bằng (độ) ẩm
- moisture equilibrium
- sự cân bằng bền
- stable equilibrium
- sự cân bằng cạnh tranh
- competitive equilibrium
- sự cân bằng cấu hình
- configuration equilibrium
- sự cân bằng chuyển tiếp
- transient equilibrium
- sự cân bằng của một vật thể
- equilibrium of a particle, equilibrium of a body
- sự cân bằng cuối cùng
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- limit equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- limiting equilibrium
- sự cân bằng giới hạn
- ultimate equilibrium
- sự cân bằng hóa học
- chemical equilibrium
- sự cân bằng kết cấu
- structural equilibrium
- sự cân bằng không bền
- instable equilibrium
- sự cân bằng không bền
- labile equilibrium
- sự cân bằng không bền
- unstable equilibrium
- sự cân bằng kinh tế
- economic equilibrium
- sự cân bằng lỏng-hơi
- liquid-vapour equilibrium
- sự cân bằng lực
- equilibrium of forces
- sự cân bằng lực cắt
- equilibrium of shear forces
- sự cân bằng mô men
- moment equilibrium
- sự cân bằng nhiệt
- heat equilibrium
- sự cân bằng nhiệt
- thermal equilibrium
- sự cân bằng nhiệt động
- thermodynamic equilibrium
- sự cân bằng nhiệt động (lực) học
- thermodynamic equilibrium
- sự cân bằng nửa bền
- metastable equilibrium
- sự cân bằng nút
- nodal equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng pha
- phase equilibrium
- sự cân bằng phiếm định
- indifferent equilibrium
- sự cân bằng phiếm định
- neutral equilibrium
- sự cân bằng phóng xạ
- radioactive equilibrium
- sự cân bằng sinh học
- biological equilibrium
- sự cân bằng sinh thái
- ecologic equilibrium
- sự cân bằng thủy tĩnh
- hydrostatic equilibrium
- sự cân bằng tĩnh
- static equilibrium
- sự cân bằng tĩnh học
- static equilibrium
- sự cân bằng trường kỳ
- secular equilibrium
- sự cân bằng tương đối
- relative equilibrium
- sự cân bằng đàn hồi
- elastic equilibrium
- sự cân bằng động
- dynamic equilibrium
- sự cân bằng động
- mobile equilibrium
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
equilibrium
- sự cân bằng acid kiềm
- acid-base equilibrium
- sự cân bằng axít-kiềm
- acetic-alkali equilibrium
- sự cân bằng không ổn định
- unstable equilibrium
- sự cân bằng ngân sách
- budget equilibrium
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- sự cân bằng tạm thời
- temporary equilibrium
- sự cân bằng thu chi
- payment equilibrium
- sự cân bằng thu chi
- payments equilibrium
- sự cân bằng thu chi quốc tế
- equilibrium of balance of payments
- sự cân bằng tổng quát
- general equilibrium
trade-off
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ