• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng===== ::to bumble ...)
    Hiện nay (17:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ru:in</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 48: Dòng 41:
    =====Hủy hoại, làm hư hỏng (cái gì)=====
    =====Hủy hoại, làm hư hỏng (cái gì)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Ruined]]
    -
    =====sự suy tàn=====
    +
    *Ving: [[Ruining]]
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hủy hoại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đống đổ nát=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm hư hỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phá sản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tàn phá=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tàn tích=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Downfall, destruction, devastation, havoc, breakdown,breakup, d‚bƒcle, collapse, fall, disintegration, ruination,dissolution, wiping out, failure, decay, undoing, end; conquest,defeat, overthrow; bankruptcy, liquidation, failure: Alexanderwas responsible for the ruin of the Persian empire.Overwhelming debts spelt Theo's financial ruin. 2 degradation,dishonour, debasement, defilement, corruption, vitiation,seduction, degrading, dishonouring, debasing, defiling,corrupting, vitiating, seducing; deflowering, defloration: Whowas the libertine who brought about the ruin of Lord Harecombe'sdaughter? 3 nemesis, curse, end, bane, curse: That boy will bemy ruin!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gin, mother's ruin, blue ruin, Slang rot-gut: Aftereating, we sat down and polished off a bottle of mother's ruin.5 hag, witch, crone, beldam; dotard, (old) fogy or fogey,fossil, fuddy-duddy, antique, Brit OAP (= 'old-age pensioner'),Chiefly US retiree, Colloq (old) geezer, wreck, Slang dodo:It's hard to understand what those two old ruins see in eachother.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ruins. debris, wreckage, fragments, rubble, remains:He stood among the ruins of the burnt-out house wondering whatto do next. She was trying to piece together the ruins of herdisastrous marriage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Destroy, devastate, demolish, annihilate, dissolve, wipeout, undo, overthrow, lay waste, raze, shatter, wreck, crush,flatten, wreak havoc (up)on, reduce to nothing or naught,pulverize, smash, bring to ruin: The bomb ruined the entirecentre of the city.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spoil, disfigure, damage, botch, mess up,make a mess of, mar, uglify: The county office buildingcompletely ruins the Aylesbury skyline.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spoil, destroy,wreck, nullify, damage, harm, hurt, impair, poison, Slang louseup, screw up, put the kibosh on, US bollix up, Taboo slangchiefly Brit make a balls-up of: I think that your behaviour atthe office party may just have ruined your prospects forpromotion. 10 bankrupt, pauperize, impoverish, reduce to penuryor poverty or destitution or indigence: Paying off the loanvirtually ruined me.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Violate, deflower, ravish, seduce, leadastray, dishonour, defile, corrupt, debase, defile: She claimedthat it was the local squire who ruined her, despite evidence tothe contrary.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A destroyed or wrecked state.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person's orthing's downfall or elimination (the ruin of my hopes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thecomplete loss of one's property or position (bring to ruin). ba person who has suffered ruin.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in sing. or pl.) the remainsof a building etc. that has suffered ruin (an old ruin; ancientruins).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cause of ruin (will be the ruin of us).=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Tr. a bring to ruin (your extravagance has ruined me). butterly impair or wreck (the rain ruined my hat).=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự suy tàn, sự phá sản=====
    -
    =====Tr. (esp.as ruined adj.) reduce to ruins.=====
    +
    ::[[gamble]]'s [[ruin]]
     +
    ::sự phá sản của trò chơi
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hủy hoại=====
    -
    =====Intr. poet. fall headlongor with a crash.=====
    +
    =====đống đổ nát=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm hư hỏng=====
    -
    =====Completelywrecked (their hopes were in ruins). [ME f. OF ruine f. L ruinaf. ruere fall]=====
    +
    =====sự phá sản=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====tàn phá=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ruin ruin] : National Weather Service
    +
    =====tàn tích=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[atrophy]] , [[bane]] , [[bankruptcy]] , [[bath]] , [[breakdown]] , [[collapse]] , [[confusion]] , [[crackup]] , [[crash]] , [[crumbling]] , [[damage]] , [[decay]] , [[defeat]] , [[degeneracy]] , [[degeneration]] , [[demolition]] , [[destitution]] , [[destruction]] , [[deterioration]] , [[dilapidation]] , [[disintegration]] , [[disrepair]] , [[dissolution]] , [[downfall]] , [[downgrade]] , [[extinction]] , [[failure]] , [[fall]] , [[havoc]] , [[insolvency]] , [[loss]] , [[nemesis]] , [[overthrow]] , [[ruination]] , [[skids]] , [[subversion]] , [[the end]] , [[undoing]] , [[waste]] , [[waterloo]] , [[wreck]] , [[wreckage]] , [[devastation]] , [[wrack]] , [[destroyer]] , [[wrecker]] , [[debris]] , [[rubble]] , [[annihilation]] , [[blight]] , [[cataclysm]] , [[catastrophe]] , [[desolation]] , [[despoliation]] , [[detritus]] , [[excavation]] , [[holocaust]] , [[perdition]] , [[pest]] , [[plague]] , [[rubbish]] , [[ruins]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bankrupt]] , [[beggar]] , [[botch]] , [[break]] , [[bring down]] , [[bring to ruin]] , [[bust]] , [[clean out]] , [[crush]] , [[decimate]] , [[deface]] , [[defeat]] , [[defile]] , [[demolish]] , [[deplete]] , [[deplore]] , [[depredate]] , [[desecrate]] , [[despoil]] , [[devour]] , [[dilapidate]] , [[disfigure]] , [[do in ]]* , [[drain]] , [[exhaust]] , [[fleece]] , [[impoverish]] , [[injure]] , [[lay waste]] , [[maim]] , [[make a mess of]] , [[mangle]] , [[mar]] , [[mutilate]] , [[overthrow]] , [[overturn]] , [[overwhelm]] , [[pauperize]] , [[pillage]] , [[rape]] , [[ravish]] , [[raze]] , [[reduce]] , [[sack]] , [[shatter]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[spoilate]] , [[total]] , [[use up]] , [[wipe out ]]* , [[wrack]] , [[wreak havoc on]] , [[wreck]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[finish]] , [[sink]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[fail]] , [[destroy]] , [[bane]] , [[bankruptcy]] , [[calamity]] , [[collapse]] , [[confusion]] , [[crumbling]] , [[damage]] , [[dash]] , [[debacle]] , [[decadence]] , [[decay]] , [[desolate]] , [[desolation]] , [[despoliation]] , [[destruction]] , [[devastate]] , [[devastation]] , [[disaster]] , [[dissolution]] , [[doom]] , [[downfall]] , [[fall]] , [[harm]] , [[havoc]] , [[impair]] , [[insolvency]] , [[level]] , [[loss]] , [[perish]] , [[ravage]] , [[ruinate]] , [[scuttle]] , [[subversion]] , [[subvert]] , [[vandalize]] , [[vitiate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[building]] , [[construction]] , [[creation]] , [[development]] , [[growth]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build]] , [[construct]] , [[create]] , [[develop]] , [[grow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /ru:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổ nát, sự hư hại nghiêm trọng, sự phá hủy nghiêm trọng
    to bumble (lie, lay) in ruin
    đổ nát
    Sự tiêu tan
    the ruin of one's hope
    sự tiêu tan hy vọng
    Sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, nguyên nhân thất bại
    to bring somebody to ruin
    làm cho ai bị phá sản
    to cause the ruin of...
    gây ra sự đổ nát của...
    Tàn tích (của những cái gì đã đổ nát..)
    the ruins of Rome
    tàn tích của thành La mã
    in ruins
    trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng

    Ngoại động từ

    Làm hỏng, làm tan nát, tàn phá
    Làm suy nhược, làm xấu đi
    to ruin someone's health
    làm suy nhược sức khoẻ của ai
    to ruin someone's reputation
    làm mất thanh danh của ai
    Làm phá sản
    to ruin oneself in gambling
    phá sản vì cờ bạc
    (thông tục) hủy hoại, dụ dỗ, cám dỗ, làm hư hỏng (con gái)
    Hủy hoại, làm hư hỏng (cái gì)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự suy tàn, sự phá sản
    gamble's ruin
    sự phá sản của trò chơi

    Xây dựng

    hủy hoại
    đống đổ nát

    Kỹ thuật chung

    làm hư hỏng
    sự phá sản
    tàn phá
    tàn tích

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X