-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bờ, mép, vỉa, lề===== =====Đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)===== =====(...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈbɔrdər</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 30: Dòng 22: ::[[his]] [[bluntness]] [[borders]] [[upon]] [[insolence]]::[[his]] [[bluntness]] [[borders]] [[upon]] [[insolence]]::sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược::sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[bordered]]+ * Ving:[[bordering]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự viền=====+ =====biên, bờ=====- == Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dải trang trí=====- =====tạo gờ bao=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Mép, viền, sự viền, phiến, lưỡi gà, gấp mép=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự viền=====- =====biên=====+ === Xây dựng===+ =====dải trang trí=====+ + =====tạo gờ bao=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biên=====::[[Area]] [[Border]] [[Router]] (ABR)::[[Area]] [[Border]] [[Router]] (ABR)- ::độđịnh tuyến biên vùng+ ::bộ định tuyến biên vùng::[[BGP]] ([[Border]]Gateway [[Protocol]])::[[BGP]] ([[Border]]Gateway [[Protocol]])::giao thức cổng nối biên::giao thức cổng nối biênDòng 86: Dòng 84: ::[[peripheral]] [[border]] [[node]]::[[peripheral]] [[border]] [[node]]::nút ngoại biên::nút ngoại biên- =====biên giới=====+ + =====biên giới=====::[[border]] [[station]]::[[border]] [[station]]::ga biên giới::ga biên giớiDòng 93: Dòng 92: ::cross-border [[systems]]::cross-border [[systems]]::các mạng xuyên biên giới::các mạng xuyên biên giới- =====bờ=====+ =====bờ=====- =====canh=====+ =====canh=====::[[border]] [[crack]]::[[border]] [[crack]]::vết nứt cạnh::vết nứt cạnh- =====cạnh=====+ =====cạnh=====::[[border]] [[crack]]::[[border]] [[crack]]::vết nứt cạnh::vết nứt cạnh- =====khung=====+ =====khung=====''Giải thích VN'': Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.''Giải thích VN'': Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.Dòng 108: Dòng 107: ::[[sheet]] [[border]]::[[sheet]] [[border]]::khung bản vẽ::khung bản vẽ- =====khung (bản đồ)=====+ =====khung (bản đồ)=====- =====nẹp=====+ =====nẹp=====- =====đường viền=====+ =====đường viền=====''Giải thích VN'': Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.''Giải thích VN'': Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.Dòng 125: Dòng 124: ::[[top]] [[border]]::[[top]] [[border]]::đường viền đỉnh::đường viền đỉnh- =====lề=====+ =====lề=====- =====lưỡi (dao)=====+ =====lưỡi (dao)=====- =====lưỡi gà=====+ =====lưỡi gà=====- =====gấp mép=====+ =====gấp mép=====- =====giới hạn=====+ =====giới hạn=====::[[border]] [[line]]::[[border]] [[line]]::đường giới hạn::đường giới hạn::[[reaction]] [[border]]::[[reaction]] [[border]]::giới hạn phản ứng::giới hạn phản ứng- =====gờ=====+ =====gờ=====- =====mép=====+ =====mép=====- =====mộng soi=====+ =====mộng soi=====- =====phiến=====+ =====phiến=====- =====sự ghép=====+ =====sự ghép=====- =====vỉa=====+ =====vỉa=====- =====viền=====+ =====viền=====::[[border]] [[arcs]]::[[border]] [[arcs]]::đường viền::đường viềnDòng 175: Dòng 174: ::[[top]] [[border]]::[[top]] [[border]]::đường viền đỉnh::đường viền đỉnh- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====biên giới=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biên giới=====+ ::[[border]] [[station]]::[[border]] [[station]]::trạm biên giới::trạm biên giới::cross-border [[transactions]] [[and]] [[transfers]]::cross-border [[transactions]] [[and]] [[transfers]]::giao dịch và chuyển tiền qua biên giới::giao dịch và chuyển tiền qua biên giới+ ===Địa chất===+ =====bờ, mép, lề, biên giới=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=border border] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[bound]] , [[boundary]] , [[bounds]] , [[brim]] , [[brink]] , [[circumference]] , [[confine]] , [[end]] , [[extremity]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[limit]] , [[line]] , [[lip]] , [[outskirt]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[rim]] , [[selvage]] , [[skirt]] , [[trim]] , [[trimming]] , [[verge]] , [[beginning]] , [[borderline]] , [[door]] , [[edge]] , [[entrance]] , [[march]] , [[marchland]] , [[outpost]] , [[pale]] , [[sideline]] , [[threshold]] , [[edging]] , [[margin]] , [[borderland]] , [[frontier]] , [[fillet]] , [[marge]] , [[precinct]] , [[purl]] , [[purlieu]] , [[purlieus]] , [[terminus]]- ===N.===+ =====verb=====- + :[[abut]] , [[adjoin]] , [[be adjacent to]] , [[bind]] , [[circumscribe]] , [[communicate]] , [[contour]] , [[decorate]] , [[define]] , [[delineate]] , [[edge]] , [[encircle]] , [[enclose]] , [[flank]] , [[frame]] , [[fringe]] , [[hem]] , [[join]] , [[line]] , [[march]] , [[margin]] , [[mark off]] , [[neighbor]] , [[outline]] , [[rim]] , [[set off]] , [[side]] , [[skirt]] , [[surround]] , [[touch]] , [[trim]] , [[verge]] , [[bound]] , [[butt]] , [[meet]] , [[approach]] , [[be adjacent]] , [[be contiguous]] , [[border on]] , [[boundary]] , [[braid]] , [[brink]] , [[coast]] , [[costa]] , [[curb]] , [[dado]] , [[edging]] , [[end]] , [[extremity]] , [[frontier]] , [[impale]] , [[lip]] , [[outskirt]] , [[periphery]] , [[plait]] , [[sideline]] , [[strip]] , [[threshold]]- =====Edge,margin, hem,binding,trimming,trim,edging,periphery,purfle,purfling: The border of the tablecloth isbeautifully embroidered with flowers.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[approach]] , [[approximate]] , [[challenge]] , [[verge on]]- =====Usually,borders.limit(s),bound(s),confines: Sometimes Tony exceeds theborders of good taste.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Boundary,frontier: You won't be ableto cross the border without a passport.=====+ :[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]] , [[mainland]] , [[region]] , [[territory]]- + =====verb=====- =====Frame,frieze,moulding; dado,wainscot or wainscoting or wainscotting: Theborder of the fresco is in Greek fretwork design.=====+ :[[be inside]] , [[center]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Borderline,edge,verge,brink: She is just on the border of becoming aborn-again Christian.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Bed,flowerbed,herbaceous border:Hollyhocks are growing in the border.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Edge,trim, bind, fringe,purfle: Thehemof the skirtis bordered with lace.=====+ - + - =====Resemble (closely),approach(closely),verge upon or on: Isabel's attempts at playing thetuba border on the ludicrous.=====+ - + - =====Lie alongside,adjoin,abut (onor upon),verge upon or on, touch, be adjacentto: Theterritory of the Gauls bordered the western lands of theGermans.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The edge or boundary of anything,or the partnear it.=====+ - + - =====A the line separating two political or geographicalareas,esp. countries. b the districtoneach side of this. c(the Border) a particularboundaryand its adjoining districts,esp. between Scotland and England (usu. the Borders),or N.Ireland and the Irish Republic.=====+ - + - =====A distinctedgingroundanything,esp. for strength or decoration.=====+ - + - =====A long narrow bedof flowers or shrubs in a garden (herbaceous border).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. be a border to.=====+ - + - =====Tr. provide with a border.=====+ - + - =====Intr. (usu.foll. by on,upon) a adjoin; come close to being. bapproximate, resemble.=====+ - + - =====This breed.[ME f. OF bordure: cf.BOARD]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- Area Border Router (ABR)
- bộ định tuyến biên vùng
- BGP (BorderGateway Protocol)
- giao thức cổng nối biên
- border color
- màu biên
- Border Crossing Point (BCP)
- điểm vượt qua đường biên
- border Gateway Protocol
- giao thức cổng vào biên
- Border Gateway Protocol (BGP)
- giao thức cổng đường biên
- border line
- đường biên
- border node
- nút biên
- border punched card
- phiếu đục lỗ ở biên
- border region
- miền biên
- border region
- vùng biên
- border rim
- mép biên
- border set
- tập hợp biên
- border set
- tập (hợp) biên
- border station
- ga biên giới
- cross-border data flow
- dòng dữ liệu xuyên đường biên
- cross-border network
- mạng xuyên biên giới
- cross-border systems
- các mạng xuyên biên giới
- cross-border systems
- hệ xuyên đường biên
- extended border node
- nút biên mở rộng
- peripheral border node
- nút ngoại biên
khung
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
đường viền
Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông và đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào đó.
viền
- border arcs
- đường viền
- border line
- đường viền
- border stone
- viên đá ở bờ đường
- bottom border
- đường viền dưới
- clear border/no border
- bỏ khung viền/không có khung viền
- diagonal border
- viền chéo
- Inside Horizontal Border
- đường viền ngang bên trong
- left border
- đường viền trái
- No Border
- không viền
- ornamental border
- viền trang trí
- page border
- đường viền trang
- top border
- đường viền đỉnh
Kinh tế
biên giới
- border station
- trạm biên giới
- cross-border transactions and transfers
- giao dịch và chuyển tiền qua biên giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bound , boundary , bounds , brim , brink , circumference , confine , end , extremity , fringe , hem , limit , line , lip , outskirt , perimeter , periphery , rim , selvage , skirt , trim , trimming , verge , beginning , borderline , door , edge , entrance , march , marchland , outpost , pale , sideline , threshold , edging , margin , borderland , frontier , fillet , marge , precinct , purl , purlieu , purlieus , terminus
verb
- abut , adjoin , be adjacent to , bind , circumscribe , communicate , contour , decorate , define , delineate , edge , encircle , enclose , flank , frame , fringe , hem , join , line , march , margin , mark off , neighbor , outline , rim , set off , side , skirt , surround , touch , trim , verge , bound , butt , meet , approach , be adjacent , be contiguous , border on , boundary , braid , brink , coast , costa , curb , dado , edging , end , extremity , frontier , impale , lip , outskirt , periphery , plait , sideline , strip , threshold
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ