-
(Khác biệt giữa các bản)(→( + of) cho phép, thừa nhận)(Oxford)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE/''''<font color="red">pə'mɪt</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE/''''<font color="red">pər'mɪt</font>'''/=====- |}+ ===Hình thái từ===- + *V-ing: [[permiting]]- =====/'pə:mit/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'pə:mit/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/--> =====+ *Past: [[permitted]]- + *PP: [[permitted]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====BrE/'''<font color="red">'pɜ:mɪt</font>'''/ =====+ =====NAmE/'''<font color="red">'pɜ:rmɪt</font>'''/ ==========Giấy phép==========Giấy phép=====::[[to]] [[grant]] [[a]] [[permit]]::[[to]] [[grant]] [[a]] [[permit]]Dòng 15: Dòng 16: =====Sự cho phép==========Sự cho phép=====- ::(pə'mit)+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 28: Dòng 29: ::[[the]] [[situation]] [[does]] [[not]] [[permit]] [[of]] [[any]] [[delay]]::[[the]] [[situation]] [[does]] [[not]] [[permit]] [[of]] [[any]] [[delay]]::tình thế không cho phép bất kỳ sự trì hoãn nào::tình thế không cho phép bất kỳ sự trì hoãn nào- ===Hình thái từ===- *V-ed: [[permited]]- *V-ing: [[permiting]]- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====cho phép, chấp thuận=====- ==Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ==Chuyên ngành==- =====giấy cho phép=====+ + === Toán & tin ===+ =====cho phép, chấp thuận=====+ === Xây dựng===+ =====giấy cho phép=====::[[permit]] [[building]]::[[permit]] [[building]]::giấy cho phép xây dựng::giấy cho phép xây dựng::[[permit]] [[occupancy]]::[[permit]] [[occupancy]]::giấy cho phép chiếm ở::giấy cho phép chiếm ở- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====giấy phép=====- =====giấy phép=====+ ::[[building]] [[permit]]::[[building]] [[permit]]::giấy phép xây dựng::giấy phép xây dựngDòng 68: Dòng 66: ::[[work]] [[permit]]::[[work]] [[permit]]::giấy phép làm việc::giấy phép làm việc- =====sự cho phép=====+ =====sự cho phép=====::[[building]] [[permit]]::[[building]] [[permit]]::sự cho phép thi công::sự cho phép thi côngDòng 75: Dòng 73: ::[[permit]] [[to]] [[work]]::[[permit]] [[to]] [[work]]::sự cho phép làm việc::sự cho phép làm việc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====giấy phép=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giấy phép=====+ ::[[business]] [[permit]]::[[business]] [[permit]]::giấy phép kinh doanh::giấy phép kinh doanhDòng 142: Dòng 137: ::[[work]] [[permit]]::[[work]] [[permit]]::giấy phép làm việc::giấy phép làm việc- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=permit permit] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[admittance]] , [[allowance]] , [[charter]] , [[concession]] , [[consent]] , [[empowering]] , [[favor]] , [[franchise]] , [[go-ahead ]]* , [[grant]] , [[green light ]]* , [[indulgence]] , [[leave]] , [[legalization]] , [[liberty]] , [[license]] , [[pass]] , [[passport]] , [[patent]] , [[permission]] , [[privilege]] , [[safe-conduct]] , [[sanction]] , [[sufferance]] , [[toleration]] , [[visa]] , [[warrant]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[authorization]] , [[endorsement]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=permit&searchtitlesonly=yes permit] : bized+ :[[abet]] , [[accede]] , [[accept]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[agree]] , [[authorize]] , [[bless]] , [[blink at]] , [[boost]] , [[buy]] , [[charter]] , [[concede]] , [[concur]] , [[condone]] , [[consent]] , [[empower]] , [[enable]] , [[endorse]] , [[endure]] , [[franchise]] , [[give leave]] , [[give permission]] , [[go for]] , [[grant]] , [[have]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[leave]] , [[let]] , [[let pass]] , [[license]] , [[okay]] , [[pass]] , [[privilege]] , [[sanctify]] , [[sanction]] , [[say yes]] , [[shake on]] , [[sign]] , [[sign off on]] , [[suffer]] , [[take kindly to]] , [[thumbs up ]]* , [[tolerate]] , [[warrant]] , [[wink at ]]* , [[allow]] , [[approbate]] , [[approve]] , [[consent to]] , [[countenance]] , [[furlough]] , [[legalize]] , [[passport]] , [[permission]] , [[ratify]] , [[visa]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===V.===+ :[[grounding]] , [[prohibition]]- + =====verb=====- =====Often,permit to. allow,agree (to), consent(to),givepermission orleave(to),authorize,sanction, license,tolerate,countenance,suffer,brook,admit,grant,enable,empower,franchise,enfranchise; let: He permitted me to usehis name as a reference. Do they permit smoking here?=====+ :[[deny]] , [[disallow]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[prohibit]] , [[resist]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - + - =====Licence,authority,authorization,franchise,warrant;pass,passport,visa: Your parking permit expired last week.Shirley has a permit to visit Tibet.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (permitted,permitting) 1 tr.give permissionorconsent to; authorize (permit me tosay).=====+ - + - =====A tr.allow; givean opportunityto(permit the traffic to flow again). b intr.give an opportunity (circumstances permitting).=====+ - + - =====Intr. (foll.by of) admit; allow for.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a document giving permissionto act in a specified way (was granted a work permit). b adocument etc. which allows entry into a specified zone.=====+ - + - =====Formal permission.=====+ - + - =====Permittee n. permitter n.[L permittere(as PER-,mittere miss- let go)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giấy phép
- building permit
- giấy phép xây dựng
- custom permit
- giấy phép hải quan
- drilling permit
- giấy phép khoan giếng
- exploitation permit
- giấy phép khai thác
- investment permit
- giấy phép đầu tư
- operating permit
- giấy phép vận hành
- permit for archaeological excavations
- giấy phép khai quật khảo cổ
- prospecting permit
- giấy phép khảo sát
- prospecting permit
- giấy phép thăm dò
- well permit
- giấy phép khoan giếng
- work permit
- giấy phép làm việc
Kinh tế
giấy phép
- business permit
- giấy phép kinh doanh
- clearance permit
- giấy phép ra cảng
- crew landing permit
- giấy phép lên bờ của thuyền viên
- customs permit
- giấy phép hải quan
- customs re-entry permit
- giấy phép tái nhập khẩu của hải quan
- discharging permit
- giấy phép dỡ hàng
- excise permit
- giấy phép của cuc thuế
- excise permit
- giấy phép của cục thuế
- export permit
- giấy phép xuất khẩu
- fee for permit
- phí cấp giấy phép
- import permit
- giấy phép nhập khẩu
- landing permit
- giấy phép (dỡ hàng) lên bờ
- landing permit
- giấy phép lên bờ
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (của hải quan)
- permit for warehousing
- giấy phép nhập kho (hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (của hải quan)
- permit for withdrawing
- giấy phép xuất kho (hải quan)
- purchasing permit
- giấy phép mua
- purchasing permit
- giấy phép mua hàng
- remittance permit
- giấy phép chuyển tiền
- removal permit (ofduty-paid goods)
- giấy phép dời chuyển hàng (đã trả thuế)
- residence permit
- giấy phép lưu trú
- residential (orresidence) permit
- giấy phép cư trú
- sailing permit
- giấy phép di trú
- shipping permit
- giấy phép chất hàng
- standing permit
- giấy phép dài hạn
- transhipment permit
- giấy phép chuyển vận
- transportation permit
- giấy phép vận tải
- unloading permit
- giấy phép dỡ hàng
- work permit
- giấy phép hành nghề
- work permit
- giấy phép làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admittance , allowance , charter , concession , consent , empowering , favor , franchise , go-ahead * , grant , green light * , indulgence , leave , legalization , liberty , license , pass , passport , patent , permission , privilege , safe-conduct , sanction , sufferance , toleration , visa , warrant , approbation , approval , authorization , endorsement
verb
- abet , accede , accept , acquiesce , admit , agree , authorize , bless , blink at , boost , buy , charter , concede , concur , condone , consent , empower , enable , endorse , endure , franchise , give leave , give permission , go for , grant , have , humor , indulge , leave , let , let pass , license , okay , pass , privilege , sanctify , sanction , say yes , shake on , sign , sign off on , suffer , take kindly to , thumbs up * , tolerate , warrant , wink at * , allow , approbate , approve , consent to , countenance , furlough , legalize , passport , permission , ratify , visa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ