-
(Khác biệt giữa các bản)(→(ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pjuə(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">pjuə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 52: Dòng 48: *V-ed: [[Pureed]]*V-ed: [[Pureed]]- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thuần túy=====+ === Toán & tin ===+ =====thuần túy=====::[[pure]] [[bending]]::[[pure]] [[bending]]::sự uốn thuần túy (của rầm)::sự uốn thuần túy (của rầm)Dòng 79: Dòng 76: ::semi-pure [[variety]]::semi-pure [[variety]]::đa tạp bán thuần túy::đa tạp bán thuần túy- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://foldoc.org/?query=pure pure] : Foldoc+ =====thuần khiết=====- == Xây dựng==+ =====trong sạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====thuần khiết=====+ =====nguyên chất=====- + - =====trong sạch=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nguyên chất=====+ ::[[pure]] [[asphaltic]] [[bitumen]]::[[pure]] [[asphaltic]] [[bitumen]]::bitum nguyên chất::bitum nguyên chấtDòng 101: Dòng 92: ::[[pure]] [[lime]]::[[pure]] [[lime]]::vôi nguyên chất::vôi nguyên chất- =====sạch=====+ =====sạch=====::[[chemically]] [[pure]]::[[chemically]] [[pure]]::sạch hóa học::sạch hóa họcDòng 118: Dòng 109: ::[[pure]] [[water]]::[[pure]] [[water]]::nước trong sạch::nước trong sạch- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sạch=====+ ::[[pure]] [[ice]] [[making]]::[[pure]] [[ice]] [[making]]::sự sản xuất đá sạch::sự sản xuất đá sạch::[[pure]] [[middlings]]::[[pure]] [[middlings]]::tấm được làm sạch::tấm được làm sạch- =====sạch sẽ=====+ =====sạch sẽ=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pure pure] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[authentic]] , [[bright]] , [[classic]] , [[clear]] , [[complete]] , [[fair]] , [[flawless]] , [[kosher ]]* , [[limpid]] , [[lucid]] , [[natural]] , [[neat]] , [[out-and-out ]]* , [[pellucid]] , [[perfect]] , [[plain]] , [[plenary]] , [[pure and simple]] , [[real]] , [[simple]] , [[straight]] , [[total]] , [[transparent]] , [[true]] , [[twenty-four carat]] , [[unadulterated]] , [[unalloyed]] , [[unclouded]] , [[undiluted]] , [[unmingled]] , [[disinfected]] , [[germ-free]] , [[immaculate]] , [[intemerate]] , [[pasteurized]] , [[pristine]] , [[purified]] , [[refined]] , [[sanitary]] , [[snowy]] , [[spotless]] , [[stainless]] , [[sterile]] , [[sterilized]] , [[taintless]] , [[unblemished]] , [[undebased]] , [[unpolluted]] , [[unsoiled]] , [[unspotted]] , [[unstained]] , [[unsullied]] , [[untainted]] , [[untarnished]] , [[wholesome]] , [[babe in woods]] , [[blameless]] , [[celibate]] , [[clean]] , [[continent]] , [[decent]] , [[exemplary]] , [[fresh]] , [[good]] , [[guileless]] , [[honest]] , [[inculpable]] , [[innocent]] , [[inviolate]] , [[irreproachable]] , [[kid]] , [[lily white]] , [[maidenly]] , [[modest]] , [[pure as driven snow]] , [[righteous]] , [[sinless]] , [[unblighted]] , [[uncorrupted]] , [[undefiled]] , [[unprofaned]] , [[upright]] , [[virgin]] , [[virtuous]] , [[wet behind ears]] , [[wide-eyed]] , [[blasted]] , [[blessed ]]* , [[confounded]] , [[infernal ]]* , [[mere]] , [[out-and-out]] , [[sheer]] , [[thorough]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[abstract]] , [[academic]] , [[philosophical]] , [[speculative]] , [[tentative]] , [[unproved]] , [[full-strength]] , [[unblended]] , [[unmixed]] , [[absolute]] , [[all-out]] , [[arrant]] , [[consummate]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[downright]] , [[flat]] , [[outright]] , [[thoroughgoing]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unlimited]] , [[unrelieved]] , [[unreserved]] , [[angelic]] , [[angelical]] , [[lily-white]] , [[virginal]] , [[nice]] , [[archangelic]] , [[artless]] , [[chaste]] , [[cherubic]] , [[crystalline]] , [[devout]] , [[elemental]] , [[faultless]] , [[filtered]] , [[fine]] , [[genuine]] , [[guiltless]] , [[hermetic]] , [[impeccable]] , [[incorrupt]] , [[inviolable]] , [[inviolated]] , [[lustral]] , [[moral]] , [[purificatory]] , [[puritanical]] , [[sanctimonious]] , [[simon-pure]] , [[sincere]] , [[uncontaminated]] , [[unsophisticated]] , [[utter]] , [[vestal]]- === Nguồn khác===+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=pure&searchtitlesonly=yes pure] : bized+ =====adjective=====- + :[[impure]] , [[mixed]] , [[ungenuine]] , [[contaminated]] , [[dirty]] , [[polluted]] , [[tainted]] , [[corrupt]] , [[immodest]] , [[indecent]] , [[obscene]] , [[unchaste]] , [[vulgar]] , [[indefinite]] , [[uncertain]] , [[applied]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===Adj.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Unmixed,unadulterated,unalloyed,simon-pure; 24-carator US also 24-karat,sterling,solid; real,genuine,authentic,flawless,faultless,perfect,natural, true,simple: We havemade every effort to keep the blood-line of these horsescompletely pure. Pure gold is not used for coins or jewellerybecause it is too soft. She wore a dress of the purest white. 2uncontaminated,clear,clean,wholesome,sanitary,uninfected,disinfected, pasteurized,sterilized,sterile,antiseptic,unpolluted, spotless,immaculate,unsullied,unbesmirched,unblemished,unmarred, unstained, untainted: It was refreshingto breathe pure air again. Stringent tests ensure that thesubstances are pure before they go on the market. 3 chaste,virginal,virgin,intact,maidenly,vestal,undefiled,innocent,guileless,virtuous,modest,moral,correct,proper,decent,decorous,uncorrupted,blameless, sinless,impeccable: As faras we can tell,she led a totally pure life.=====+ - + - =====Theoretical,hypothetical,conjectural,speculative,abstract,conceptual,notional,philosophical,academic(al): His field is purescience,and he cares little how the results of his work mightbe applied to everyday life. 5 unalloyed,simple,unmitigated,sheer,utter,absolute, unqualified,complete,total,perfect,thorough,outright,downright,out-and-out,mere: Many regardedthe notion that man could ever fly as pure nonsense. Anyresemblance to a living person is pure coincidence. 6honourable,(highly) principled,righteous,upright,honest,straightforward,high-minded,pious,worthy,good,ethical,virtuous,sincere,above suspicion,above reproach,likeCaesar's wife: Can anyone doubt that their motives in strivingfor international peace are pure?=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====Unmixed,unadulterated (pure white;purealcohol).=====+ - + - =====Ofunmixed origin or descent (pure-blooded).=====+ - + - =====Chaste.=====+ - + - =====Morallyor sexually undefiled; notcorrupt.=====+ - + - =====Guiltless.=====+ - + - =====Sincere.=====+ - + - =====Mere,simple,nothing but,sheer (it was pure malice).=====+ - + - =====(of asound) not discordant,perfectly in tune.=====+ - + - =====(of a subject ofstudy) dealing with abstract concepts and not practicalapplication.=====+ - + - =====A (of a vowel) not joined with another in adiphthong. b (of a consonant) not accompanied by another.=====+ - + - =====Pureness n.[ME f. OF purpure f. L purus]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Trong trẻo, rõ ràng, không run rẩy (về âm thanh), trong sáng, rõ ràng, mạch lạc (về cách hành văn...)
Trong trắng, trinh bạch, đức hạnh (nhất là về tình dục)
- pure conscience
- lương tâm trong trắng
- a pure girl
- một cô gái trinh bạch
Chuyên ngành
Toán & tin
thuần túy
- pure bending
- sự uốn thuần túy (của rầm)
- pure bending
- sự uốn thuần túy (rầm)
- pure deformation
- biến dạng thuần túy
- pure mathematics
- toán học thuần túy
- pure semi-group
- nửa nhóm thuần túy
- pure shear
- sự cắt thuần túy
- pure shear
- trượt thuần túy
- pure strategy
- chiến lược thuần túy
- pure subgroup
- nhóm con thuần túy
- pure variety
- đa tạp thuần túy
- semi-pure
- nửa thuần túy
- semi-pure variety
- đa tạp bán thuần túy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- authentic , bright , classic , clear , complete , fair , flawless , kosher * , limpid , lucid , natural , neat , out-and-out * , pellucid , perfect , plain , plenary , pure and simple , real , simple , straight , total , transparent , true , twenty-four carat , unadulterated , unalloyed , unclouded , undiluted , unmingled , disinfected , germ-free , immaculate , intemerate , pasteurized , pristine , purified , refined , sanitary , snowy , spotless , stainless , sterile , sterilized , taintless , unblemished , undebased , unpolluted , unsoiled , unspotted , unstained , unsullied , untainted , untarnished , wholesome , babe in woods , blameless , celibate , clean , continent , decent , exemplary , fresh , good , guileless , honest , inculpable , innocent , inviolate , irreproachable , kid , lily white , maidenly , modest , pure as driven snow , righteous , sinless , unblighted , uncorrupted , undefiled , unprofaned , upright , virgin , virtuous , wet behind ears , wide-eyed , blasted , blessed * , confounded , infernal * , mere , out-and-out , sheer , thorough , unmitigated , unqualified , abstract , academic , philosophical , speculative , tentative , unproved , full-strength , unblended , unmixed , absolute , all-out , arrant , consummate , crashing , damned , dead , downright , flat , outright , thoroughgoing , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , angelic , angelical , lily-white , virginal , nice , archangelic , artless , chaste , cherubic , crystalline , devout , elemental , faultless , filtered , fine , genuine , guiltless , hermetic , impeccable , incorrupt , inviolable , inviolated , lustral , moral , purificatory , puritanical , sanctimonious , simon-pure , sincere , uncontaminated , unsophisticated , utter , vestal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ