-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ ======Ngoại động từ ===- ::cầmlại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại+ =====Cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại=====::[[bring]] [[me]] [[a]] [[cup]] [[of]] [[tea]]::[[bring]] [[me]] [[a]] [[cup]] [[of]] [[tea]]::đem lại cho tôi một tách trà::đem lại cho tôi một tách tràDòng 24: Dòng 24: ::làm xảy ra, dẫn đến, gây ra::làm xảy ra, dẫn đến, gây ra===== [[to]] [[bring]] [[back]] ========== [[to]] [[bring]] [[back]] =====- ::đem trả lại, mang trả lại+ ::đem trả lại, mang trả lại- ::Làm nhớ lại, gợi lại+ ::Làm nhớ lại, gợi lại===== [[to]] [[bring]] [[down]] ========== [[to]] [[bring]] [[down]] =====::đem xuống, đưa xuống, mang xuống::đem xuống, đưa xuống, mang xuống::Hạ xuống, làm tụt xuống::Hạ xuống, làm tụt xuống- :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[the]] [[prices]] [[of]] [[goods]]+ :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[the]] [[prices]] [[of]] [[goods]]::hạ giá hàng hoá::hạ giá hàng hoá::Hạ, bắn rơi (máy bay, chim)::Hạ, bắn rơi (máy bay, chim)Dòng 36: Dòng 36: :::[[to]] [[bring]] [[down]] [[ruin]] [[on]] [[somebody]]:::[[to]] [[bring]] [[down]] [[ruin]] [[on]] [[somebody]]::mang lại lụn bại cho ai::mang lại lụn bại cho ai- ===== [[to]] [[bring]] [[forth]] =====+ ===== [[to]] [[bring]] [[forth]] sb/sth or [[to]] [[bring]] sb/sth [[forth]]=====::sản ra, sinh ra, gây ra::sản ra, sinh ra, gây ra+ :::[[She]] [[brought]] [[forth]] [[a]] [[cute]] [[son]].+ :::Bà đã hạ sinh được 1 cậu con trai kháu khỉnh.+ ===== [[to]] [[bring]] [[forward]] ========== [[to]] [[bring]] [[forward]] =====::đưa ra, nêu ra, đề ra, mang ra::đưa ra, nêu ra, đề ra, mang raDòng 43: Dòng 46: ::anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?::anh có thể đưa ra chứng cớ về những điều anh nói ra không?:::[[bring]] [[the]] [[matter]] [[forward]] [[at]] [[the]] [[next]] [[meeting]]!:::[[bring]] [[the]] [[matter]] [[forward]] [[at]] [[the]] [[next]] [[meeting]]!- ::cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!+ ::cuộc họp sau đưa vấn đề đó ra!=====(kế toán) chuyển sang==========(kế toán) chuyển sang========== [[to]] [[bring]] [[in]] ========== [[to]] [[bring]] [[in]] =====::đưa vào, đem vào, mang vào::đưa vào, đem vào, mang vào- ::Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen+ ::Thu; đem lại (lợi tức...); đưa vào (thói quen); kiếm tiền+ ===== [[to]] [[bring]] [[off]] ========== [[to]] [[bring]] [[off]] =====::cứu::cứuDòng 63: Dòng 67: ::Làm nổi bật, làm lộ rõ ra::Làm nổi bật, làm lộ rõ ra:::[[to]] [[bring]] [[out]] [[the]] [[meaning]] [[more]] [[clearly]]:::[[to]] [[bring]] [[out]] [[the]] [[meaning]] [[more]] [[clearly]]- ::làm nổi bật nghĩa+ ::làm nổi bật nghĩa::Giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ)::Giới thiệu (một thiếu nữ để cho mời dự các cuộc chiêu đãi, khiêu vũ)===== [[to]] [[bring]] [[over]] ========== [[to]] [[bring]] [[over]] =====Dòng 87: Dòng 91: :: (hàng hải) dừng lại, đỗ lại:: (hàng hải) dừng lại, đỗ lại===== [[to]] [[bring]] [[together]] ========== [[to]] [[bring]] [[together]] =====- ::gom lại; nhóm lại, họp lại+ ::gom lại; nhóm lại, họp lạiKết thân (hai người với nhauKết thân (hai người với nhau===== [[to]] [[bring]] [[under]] ========== [[to]] [[bring]] [[under]] =====Dòng 121: Dòng 125: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đem=====+ =====đem=====- =====mang=====+ =====mang==========vác==========vác=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Carry, bear,fetch,get,take; deliver: Don't forget tobring some wine home for dinner tonight.=====+ =====verb=====- + :[[attend]] , [[back]] , [[bear]] , [[buck ]]* , [[carry]] , [[chaperon]] , [[companion]] , [[conduct]] , [[consort]] , [[convey]] , [[deliver]] , [[escort]] , [[fetch]] , [[gather]] , [[guide]] , [[gun ]]* , [[heel ]]* , [[import]] , [[lead]] , [[lug]] , [[pack]] , [[pick up]] , [[piggyback]] , [[ride]] , [[schlepp ]]* , [[shoulder]] , [[take]] , [[take along]] , [[tote]] , [[transfer]] , [[transport]] , [[truck]] , [[usher]] , [[begin]] , [[compel]] , [[contribute to]] , [[convert]] , [[convince]] , [[create]] , [[dispose]] , [[effect]] , [[engender]] , [[force]] , [[induce]] , [[inflict]] , [[make]] , [[move]] , [[occasion]] , [[persuade]] , [[prevail on]] , [[prevail upon]] , [[produce]] , [[prompt]] , [[result in]] , [[sway]] , [[wreak]] , [[afford]] , [[bring in]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gross]] , [[net]] , [[return]] , [[sell for]] , [[yield]] , [[appeal]] , [[arraign]] , [[cite]] , [[declare]] , [[indict]] , [[initiate legal action]] , [[institute]] , [[prefer]] , [[serve]] , [[sue]] , [[summon]] , [[take to court]] , [[argue into]] , [[bring around]] , [[get]] , [[sell]] , [[talk into]] , [[bring about]] , [[bring on]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[realize]]- =====Lead, conduct,convey;escort,invite,accompany: The road brought me to yourhouse. You can bring anyone you like to the party. 3 draw,attract,lure,allure: What brings you to London?=====+ =====phrasal verb=====- + :[[bring]] , [[bring on]] , [[effect]] , [[effectuate]] , [[generate]] , [[induce]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[make]] , [[occasion]] , [[result in]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[argue into]] , [[convince]] , [[get]] , [[prevail on]] , [[sell]] , [[talk into]] , [[restore]] , [[resuscitate]] , [[revivify]] , [[cut down]] , [[down]] , [[fell]] , [[flatten]] , [[floor]] , [[ground]] , [[knock down]] , [[level]] , [[prostrate]] , [[strike down]] , [[throw]] , [[overturn]] , [[subvert]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[unhorse]] , [[deliver]] , [[have]] , [[clear]] , [[draw]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gross]] , [[net]] , [[pay]] , [[produce]] , [[realize]] , [[repay]] , [[yield]] , [[carry out]] , [[carry through]] , [[execute]] , [[put through]] , [[bring about]] , [[issue]] , [[put out]] , [[raise]] , [[rear]] , [[introduce]] , [[moot]] , [[put forth]]- =====Carry,bear,convey; report: She brought word of the uprising.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Bring on,bring about,occasion,give riseto,be the source orcause of, create,cause, engender,produce; contribute to: Thethought of his mother brought tears to his eyes.=====+ :[[drop]] , [[leave]] , [[quit]] , [[refuse]] , [[shun]] , [[take]] , [[avoid]] , [[back out]] , [[desist]] , [[give up]] , [[hold back]] , [[pass up]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Institute,advance; invoke: She is bringing charges against him forslander.=====+ - + - =====Bring about.occasion,cause,bringon,accomplish,effect,achieve,produce: The government has brought aboutchangesinthe health service.=====+ - + - =====Bring down. a overthrow,depose,oust,unseat,dethrone,overturn,topple: A militaryfaction has brought down the government. b reduce,lessen,diminish,cut (back or down): The chancellor promised to bringdown taxes in the next budget.=====+ - + - =====Bring forth. a bear,givebirth to,produce;yield: The kangaroo brings forth young lessthan an inch in size. b set forth,bring out or in or up,introduce,present,produce,put out,submit,offer,advance:Mr Hanson has brought forth a new sales plan.=====+ - + - =====Bring in. aearn,yield,produce,realize,fetch,return, sellfor:Advertising brings in more revenue than subscriptions. b Seedef.=====+ - + - =====,below.=====+ - + - =====Bring off. succeed (in),carry out,achieve,accomplish,do,carry out or off,perform,succeed,pulloff; Colloq put over: Do you really think she'll be ableto bringoffher masquerade?=====+ - + - =====Bring on. a produce,puton,introduce,bring in: When the children in the audience began toget restless,they brought on the clowns. binduce,produce,occasion,bring about: Eating strawberries brought on a rash.13 bring out. a display,feature,focus on,illuminate,setoff,make noticeable or conspicuous,emphasize,develop: Thecolour of the dress brings out the blue of your eyes. bpublish,issue,release,make known or public,produce; puton,stage: They've brought out a new edition of Dickens's works.14 bring round or around. a revive,resuscitate,bring to;restore: The smelling salts brought her round when she fainted.b persuade,win over,convince,influence: Can he be broughtround to our way of thinking?=====+ - + - =====Bring up. a rear,raise,carefor,look after,nurture,breed; educate,teach,train,tutor:She has brought up six children on her own. b introduce,broach,bring in,raise,pen (up),set forth,mention,touch on,talk about,discuss; reintroduce,recall: Why bring upirrelevant matters like his age? c raise,elevate: So far,they have brought up only three survivors from the mine. dvomit,throw up,regurgitate,disgorge: He woke up feeling sickand brought up most of the previous night's meal.=====+ - === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(past and past part. brought) 1 a come conveying esp. bycarrying or leading. b come with.=====+ - + - =====Cause to come or bepresent (what brings you here?).=====+ - + - =====Cause or result in (warbrings misery).=====+ - + - =====Be sold for; produce as income.=====+ - + - =====A prefer(a charge). b initiate (legal action).=====+ - + - =====Cause to become or toreach a particular state (brings me alive; brought them to theirsenses; cannot bring myself to agree).=====+ - + - =====Adduce (evidence,anargument,etc.).=====+ - + - =====Turn (aship) around. bring-and-buy sale Brit. a kind of charity saleat which participants bring items for sale and buy what isbrought by others. bring back call to mind. bring down 1 causeto fall.=====+ - + - =====Lower (a price).=====+ - + - =====Sl. make unhappy or less happy.4 colloq. damage the reputation of; demean. bring forth 1 givebirth to.=====+ - + - =====Produce,emit,cause. bring forward 1 move to anearlier date or time.=====+ - + - =====Transfer from the previous page oraccount.=====+ - + - =====Draw attention to; adduce. bring home to cause torealize fully (brought home to me that I was wrong). bring thehouse down receive rapturous applause. bring in 1 introduce(legislation,a custom,fashion,topic,etc.).=====+ - + - =====Yield asincome or profit. bring into play cause to operate; activate.bring low overcome. bring off achieve successfully. bring on 1cause to happen or appear.=====+ - + - =====Accelerate the progress of. bringout 1 emphasize; make evident.=====+ - + - =====Publish. bring over convertto one's own side. bring round 1 restore to consciousness.=====+ - + - =====Persuade. bringthroughaid (a person) through adversity,esp.illness.bringto 1 restore to consciousness (brought him to).2 check the motion of. bring to bear (usu. foll. by on) directand concentrate (forces). bring to mind recall; cause one toremember. bring to pass cause to happen. bring under subdue.bring up 1rear(a child).=====+ - + - =====Vomit,regurgitate.=====+ - + - =====Callattention to.=====+ - + - =====(absol.) stop suddenly. bring upon oneself beresponsible for (something one suffers).=====+ - + - =====Bringer n.[OEbringan f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bring bring]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bring bring]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
to bring to
- dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
- đưa đến chỗ thoả thuận; đưa đến chỗ phải nhận điều kiện
- đưa ra ánh sáng; khám phá
- làm cho xảy ra
- kết thúc, chấm dứt
- làm cho ai thấy phải trái, làm cho ai phải biết điều
- (hàng hải) dừng lại, đỗ lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attend , back , bear , buck * , carry , chaperon , companion , conduct , consort , convey , deliver , escort , fetch , gather , guide , gun * , heel * , import , lead , lug , pack , pick up , piggyback , ride , schlepp * , shoulder , take , take along , tote , transfer , transport , truck , usher , begin , compel , contribute to , convert , convince , create , dispose , effect , engender , force , induce , inflict , make , move , occasion , persuade , prevail on , prevail upon , produce , prompt , result in , sway , wreak , afford , bring in , draw , earn , gross , net , return , sell for , yield , appeal , arraign , cite , declare , indict , initiate legal action , institute , prefer , serve , sue , summon , take to court , argue into , bring around , get , sell , talk into , bring about , bring on , effectuate , generate , ingenerate , lead to , secure , set off , stir , touch off , trigger , realize
phrasal verb
- bring , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , lead to , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger , argue into , convince , get , prevail on , sell , talk into , restore , resuscitate , revivify , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , strike down , throw , overturn , subvert , topple , tumble , unhorse , deliver , have , clear , draw , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , carry out , carry through , execute , put through , bring about , issue , put out , raise , rear , introduce , moot , put forth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ