-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'vækjuəm</font>'''/==========/'''<font color="red">'vækjuəm</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 27: Dòng 23: ::hút bụi cầu thang::hút bụi cầu thang- == Ô tô==+ == Ô tô ==- + - =====áp thấp=====+ =====áp thấp=====::[[vacuum]] [[capsule]] [[or]] [[chamber]]::[[vacuum]] [[capsule]] [[or]] [[chamber]]::buồng áp thấp trong delco::buồng áp thấp trong delco::[[vacuum]] [[reducer]] [[valve]] (VRV)::[[vacuum]] [[reducer]] [[valve]] (VRV)::van giảm áp thấp::van giảm áp thấp+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====chân không tuyệt đối=====+ =====chân không tuyệt đối=====- =====có chân không=====+ =====có chân không=====::[[vacuum]] [[evaporator]]::[[vacuum]] [[evaporator]]::máy cô chân không::máy cô chân không::[[vacuum]] [[impregnated]]::[[vacuum]] [[impregnated]]::có chân không cách điện::có chân không cách điện- =====độ chân không=====+ =====độ chân không=====::[[ionization]] [[type]] [[vacuum]] [[gauge]]::[[ionization]] [[type]] [[vacuum]] [[gauge]]::máy đo chân không kiểu ion hóa::máy đo chân không kiểu ion hóaDòng 67: Dòng 64: ::dụng cụ đo chân không::dụng cụ đo chân không- =====áp suất âm=====+ =====áp suất âm=====- =====áp suất thấp=====+ =====áp suất thấp=====- =====rỗng=====+ =====rỗng=====- =====trống=====+ =====trống=====::[[annealed]] [[in]] [[vacuum]]::[[annealed]] [[in]] [[vacuum]]::ủ trong môi trường chân không::ủ trong môi trường chân khôngDòng 150: Dòng 147: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- - =====chân không=====+ + =====chân không=====::[[automatic]] [[feed]] [[vacuum]] [[filler]]::[[automatic]] [[feed]] [[vacuum]] [[filler]]::thiết bị làm đầy tự động trong chân không::thiết bị làm đầy tự động trong chân khôngDòng 253: Dòng 250: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N. (pl. vacuums or vacua) 1 a space entirely devoidof matter.=====+ :[[exhaustion]] , [[free space]] , [[gap]] , [[nothingness]] , [[rarefaction]] , [[space]] , [[vacuity]] , [[void]] , [[vacancy]] , [[barrenness]] , [[emptiness]] , [[blankness]] , [[desolation]] , [[hollowness]] , [[cavity]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Aspaceor vessel from which the air has beencompletely or partly removed by a pump etc.=====+ =====noun=====- + :[[fullness]]- =====A the absence ofthe normal or previous content of a place,environment,etc. bthe absence of former circumstances,activities,etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====(pl.vacuums) colloq. a vacuum cleaner.=====+ - + - =====A decrease of pressurebelow the normal atmospheric value.=====+ - + - =====V. colloq.=====+ - + - =====Tr. cleanwith a vacuum cleaner.=====+ - + - =====Intr. use a vacuum cleaner.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
độ chân không
- ionization type vacuum gauge
- máy đo chân không kiểu ion hóa
- Knudsen vacuum gauge
- máy đo chân không Knudsen
- radiation vacuum gauge
- máy đo chân không bức xạ
- vacuum gage
- dụng cụ đo chân không
- vacuum gauge
- đồng hồ đo chân không
- vacuum gauge
- dụng cụ đo chân không
- vacuum gauge
- dưỡng đo chân không
- vacuum gauge
- máy đo chân không
- vacuum gauge
- thiết bị đo chân không
- vacuum measurement
- phép đo chân không
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chân không
trống
- annealed in vacuum
- ủ trong môi trường chân không
- evaporation under vacuum
- hóa hơi trong chân không
- space vacuum
- khoảng trống không gian
- vacuum arc
- hồ quang trong chân không
- vacuum bed
- bệ chân không (trong máy sao chụp)
- vacuum blowing
- sự thổi (thủy tinh) trong chân không
- vacuum bubble
- sự thổi trong chân không
- vacuum capsule or chamber
- buồng áp thấp trong delco
- vacuum casting
- sự đúc trong chân khong
- vacuum casting
- sự đúc trong chân không
- vacuum closing machine
- máy đóng kín trong chân không
- vacuum conduction
- dẫn điện trong chân không
- vacuum control unit
- bộ điều khiển không trong
- vacuum cooling
- làm lạnh trong chân không
- vacuum cooling
- làm nguội trong chân không
- vacuum evaporation
- bay hơi trong chân không
- vacuum filling machine
- máy nạp đầy trong chân không
- vacuum film transport system
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vacuum flashing
- bùng cháy trong chân không
- vacuum freezer
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing
- kết đông trong chân không
- vacuum freezing plant
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum freezing system
- máy kết đông trong chân không
- vacuum froster
- hệ (thống) kết đông trong chân không
- vacuum impregnation
- sự tẩm trong chân không
- vacuum insulation
- cách điện trong chân không
- vacuum molding
- sự đúc trong chân không
- vacuum packaging
- đóng gói trong chân không
- vacuum packing
- đóng gói trong chân không
- vacuum pan salt
- muối được tạo ra trong môi trưòng chân không
- vacuum plate holder
- giá đỡ tấm trong chân không
- vacuum switch
- chuyển mạch trong chân không
- vacuum test
- phép thử trong chân không
- vacuum thrust
- lực đẩy trong chân không
- vacuum treatment of concrete
- sự tạo chân không trong bê tông
- vacuum-pressure rolling
- sự cán (bằng lực) trong chân không
Kinh tế
chân không
- automatic feed vacuum filler
- thiết bị làm đầy tự động trong chân không
- can vacuum testa
- dụng cụ xác định độ chân không đồ hộp
- dry vacuum distillation
- sự chưng cất chân không dùng hơi nước
- high vacuum drying
- sự sấy dưới chân không cao độ
- low-vacuum condenser
- thiết bị ngưng chân không thấp
- pressure vacuum dry rendering
- sự nấu mỡ áp suất sấy (tóp mỡ) chân không
- steam-vacuum method
- phương pháp hút chân không
- vacuum apparatus
- thiết bị chắn không
- vacuum beer still
- tháp bia chân không
- vacuum concentration
- sự đông tụ dưới chân không
- vacuum conditioning
- sự điều hòa nhiệt độ chân không
- vacuum cooler
- thiết bị làm nguội sữa kiểu chân không
- vacuum crystallizer
- thiết bị kết tinh chân không
- vacuum curing
- sự ướp muối trong chân không
- vacuum cutter-and washer
- sự nhào trộn trong chân không
- vacuum dehydration
- sự sấy trong chân không
- vacuum deodorization
- sự khử mùi trong chân không
- vacuum deodorizer
- thiết bị khử mùi trong chân không
- vacuum distillation
- sự chưng cất chân không
- vacuum distilling column
- cột chưng cất chân không
- vacuum drum filter
- thiết bị lọc chân không kiểu thùng quay
- vacuum evaporation
- sự bay hơi trong chân không
- vacuum evaporator
- thiết bị bốc hơi chân không
- vacuum exhaustion
- sự rút khí chân không
- vacuum extraction still
- thiết bị tách chiết chân không
- vacuum fermentation
- sự lên men trong chân không
- vacuum filter
- thiết bị lọc chân không
- vacuum flash distillation
- sự chưng cất một lần bằng cách bay hơi chân không
- vacuum ketchup
- thiết bị nấu chân không
- vacuum method of coffee making
- phương pháp pha cà phê bằng chân không
- vacuum packaging
- việc làm bao bì chân không
- vacuum packing
- sự đóng gói trong chân không
- vacuum pasteurization
- sự thanh trùng chân không
- vacuum pump
- bơm chân không
- vacuum refrigeration system
- hệ thống lạnh chân không
- vacuum sealing
- sự cuộn trong chân không
- vacuum sealing
- sự đóng gói trong chân không
- vacuum sugar cooker
- thiết bị nấu chân không
- vacuum tank
- thùng chân không
- vacuum test
- sự thử ở chân không
- vacuum-dried beef
- thịt bò sấy chân không
- vacuum-dried meat
- thịt sấy chân không
- vacuum-packaged meat
- thịt bao gói trong chân không
- vacuum-packed
- bao gói trong chân không
- vacuum-packed
- vô bao bì chân không
- vacuum-tube filter-thickener
- thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- exhaustion , free space , gap , nothingness , rarefaction , space , vacuity , void , vacancy , barrenness , emptiness , blankness , desolation , hollowness , cavity
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ