• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ====='''<font color="red">/hɒt/</font>'''=====
    ====='''<font color="red">/hɒt/</font>'''=====
    Dòng 87: Dòng 85:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nóng, nhiệt, chịu ứng suất cao=====
    =====nóng, nhiệt, chịu ứng suất cao=====
    Dòng 99: Dòng 95:
    =====nung đỏ=====
    =====nung đỏ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====điện=====
    +
    =====điện=====
    -
    =====được cấp điện=====
    +
    =====được cấp điện=====
    -
    =====được kích hoạt=====
    +
    =====được kích hoạt=====
    -
    =====nóng=====
    +
    =====nóng=====
    -
    =====nóng (dây)=====
    +
    =====nóng (dây)=====
    =====mang điện=====
    =====mang điện=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cay=====
    +
    =====cay=====
    -
    =====hăng=====
    +
    =====hăng=====
    =====nóng sốt=====
    =====nóng sốt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hot hot] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Air n.=====
    +
    :[[baking]] , [[blazing]] , [[blistering]] , [[boiling]] , [[broiling]] , [[burning]] , [[calescent]] , [[close]] , [[decalescent]] , [[febrile]] , [[fevered]] , [[feverish]] , [[feverous]] , [[fiery]] , [[flaming]] , [[heated]] , [[humid]] , [[igneous]] , [[incandescent]] , [[like an oven]] , [[on fire]] , [[ovenlike]] , [[parching]] , [[piping]] , [[recalescent]] , [[red ]]* , [[roasting]] , [[scalding]] , [[scorching]] , [[searing]] , [[sizzling]] , [[smoking]] , [[steaming]] , [[stuffy]] , [[sultry]] , [[summery]] , [[sweltering]] , [[sweltry]] , [[thermogenic]] , [[torrid]] , [[tropic]] , [[tropical]] , [[very warm]] , [[warm]] , [[white ]]* , [[acrid]] , [[biting]] , [[peppery]] , [[piquant]] , [[pungent]] , [[racy]] , [[sharp]] , [[spicy]] , [[zestful]] , [[angry]] , [[animated]] , [[ardent]] , [[aroused]] , [[distracted]] , [[eager]] , [[enthusiastic]] , [[excited]] , [[fervent]] , [[fervid]] , [[fierce]] , [[furious]] , [[ill-tempered]] , [[impassioned]] , [[impetuous]] , [[indignant]] , [[inflamed]] , [[intense]] , [[irascible]] , [[lustful]] , [[raging]] , [[stormy]] , [[temperamental]] , [[touchy]] , [[violent]] , [[approved]] , [[cool ]]* , [[dandy]] , [[favored]] , [[fresh]] , [[glorious]] , [[groovy ]]* , [[in demand]] , [[just out]] , [[keen]] , [[latest]] , [[marvelous]] , [[neat ]]* , [[nifty ]]* , [[peachy ]]* , [[popular]] , [[recent]] , [[sought-after]] , [[super]] , [[trendy]] , [[up-to-the-minute]] , [[carnal]] , [[concupiscent]] , [[erotic]] , [[lascivious]] , [[lewd]] , [[libidinous]] , [[passionate]] , [[prurient]] , [[salacious]] , [[sensual]] , [[red-hot]] , [[febrific]] , [[hectic]] , [[pyretic]] , [[live]] , [[divine]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[sensational]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[wonderful]] , [[attractive]] , [[candent]] , [[choleric]] , [[excitable]] , [[glowing]] , [[grilling]] , [[incalescent]] , [[muggy]] , [[stolen]] , [[strong]] , [[sulfurous]] , [[sulphurous]] , [[thermal]] , [[thermic]] , [[vehement]]
    -
    =====Blather or blether, bunkum, verbiage, talk, wind,pretentiousness, pomposity, bombast, grandiloquence,magniloquence, flatulence, gasconade, rodomontade, Colloqclaptrap, bosh, gas, guff: Management's promises of payincreases were nothing but hot air.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj., v., & adv.=====
    +
    :[[cold]] , [[cool]] , [[freezing]] , [[frigid]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[calm]] , [[indifferent]] , [[unfeeling]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[out]] , [[unpopular]] , [[turned off]]
    -
    =====Adj. (hotter, hottest) 1 a having arelatively or noticeably high temperature. b (of food or drink)prepared by heating and served without cooling.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Producing thesensation of heat (hot fever; hot flush).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of pepper, spices,etc.) pungent.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) feeling heat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A ardent,passionate, excited. b (often foll. by for, on) eager, keen (inhot pursuit). c angry or upset. d lustful. e exciting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A(of news etc.) fresh, recent. b Brit. colloq. (of Treasurybills) newly issued.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hunting (of the scent) fresh and strong,indicating that the quarry has passed recently.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (of aplayer) very skilful. b (of a competitor in a race or othersporting event) strongly fancied to win (a hot favourite). c(of a hit, return, etc., in ball games) difficult for anopponent to deal with.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of music, esp. jazz) stronglyrhythmical and emotional.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a (of goods) stolen, esp.easily identifiable and hence difficult to dispose of. b (of aperson) wanted by the police.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. radioactive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq.(of information) unusually reliable (hot tip).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (hotted,hotting) (usu. foll. by up) Brit. colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. makeor become hot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr. make or become active, lively,exciting, or dangerous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Angrily, severely (give ithim hot).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Eagerly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====) consisting of abag in which air is heated by burners located below it, causingit to rise. hot blast a blast of heated air forced into afurnace. hot-blooded ardent, passionate. hot cathode a cathodeheated to emit electrons. hot cross bun see BUN. hot dog n.colloq. a hot sausage sandwiched in a soft roll.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Int. USsl. expressing approval. hot flush see FLUSH(1). hot gospellersee GOSPELLER. hot line a direct exclusive line ofcommunication, esp. for emergencies. hot metal Printing usingtype made from molten metal. hot money capital transferred atfrequent intervals. hot potato colloq. a controversial orawkward matter or situation. hot-press n. a press of glazedboards and hot metal plates for smoothing paper or cloth ormaking plywood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. press (paper etc.) in this. hot rod amotor vehicle modified to have extra power and speed. hot seatsl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A position of difficult responsibility.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The electricchair. hot-short (of metal) brittle in its hot state (cf.COLD-SHORT). hot spot 1 a small region that is relatively hot.2 a lively or dangerous place. hot spring a spring of naturallyhot water. hot stuff colloq.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A formidably capable person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An important person or thing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sexually attractive person.4 a spirited, strong-willed, or passionate person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A book,film, etc. with a strongly erotic content. hot-temperedimpulsively angry. hot under the collar angry, resentful, orembarrassed. hot war an open war, with active hostilities. hotwater colloq. difficulty, trouble, or disgrace (be in hotwater; get into hot water). hot-water bottle (US bag) acontainer, usu. made of rubber, filled with hot water, esp. towarm a bed. hot well 1 = hot spring.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A reservoir in acondensing steam engine. hot-wire operated by the expansion ofheated wire. like hot cakes see CAKE. make it (or things) hotfor a person persecute a person. not so hot colloq. onlymediocre.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hotly adv. hotness n. hottish adj. [OE hat f.Gmc: cf. HEAT]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    09:46, ngày 23 tháng 1 năm 2009


    /hɒt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nóng, nóng bức
    hot climate
    khí hậu nóng bức
    Cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...)
    Nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn)
    Nóng nảy
    hot temper
    tính nóng nảy
    Sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt
    hot dispute
    cuộc tranh cãi sôi nổi
    Nóng hổi, sốt dẻo (tin tức)
    Mới phát hành (giấy bạc)
    (âm nhạc) giật gân
    hot music
    nhạc giật gân
    (thể dục,thể thao) được mọi người hy vọng, thắng hơn cả (vận động viên chạy...)
    (từ lóng) dễ nhận ra và khó sử dụng (đồ tư trang lấy cắp, giấy bạc...)
    (điện học) thế hiệu cao
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (vật lý) phóng xạ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dâm đãng, dê (người)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới kiếm được một cách bất chính; vừa mới ăn cắp được
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị công an truy nã
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh
    hot and hot
    ăn nóng (thức ăn)
    hot and strong
    sôi nổi, kịch liệt
    to make it (the place) too hot for somebody
    gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
    to be hot at/in/on sth
    có hiểu biết, có năng khiếu về cái gì
    to be hot on sb
    ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng
    to go/sell like hot cakes
    bán đắt như tôm tươi
    hot and bothered
    bồn chồn lo lắng
    too hot for sb
    quá phức tạp đối với ai
    to be hot on sb's heels
    o be hot on the trail of sth, on sb's trail
    Bám sát, theo sát nút
    a hot potato
    vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
    a hot spot
    tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
    to be hot under the collar
    điên tiết, cáu tiết
    like a cat on hot bricks
    bồn chồn lo lắng
    not so hot
    không được khoẻ
    piping hot
    (nói về chất lỏng) rất nóng
    to strike while the iron is hot
    không để lỡ cơ hội

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nóng, nhiệt, chịu ứng suất cao

    Cơ - Điện tử

    (adj) nóng, (thuộc) nhiệt

    Vật lý

    nung đỏ

    Kỹ thuật chung

    điện
    được cấp điện
    được kích hoạt
    nóng
    nóng (dây)
    mang điện

    Kinh tế

    cay
    hăng
    nóng sốt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X