-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 85: Dòng 85: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====(vật lý ) nóng=====+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 120: Dòng 123: :[[cold]] , [[cool]] , [[freezing]] , [[frigid]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[calm]] , [[indifferent]] , [[unfeeling]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[out]] , [[unpopular]] , [[turned off]]:[[cold]] , [[cool]] , [[freezing]] , [[frigid]] , [[mild]] , [[moderate]] , [[calm]] , [[indifferent]] , [[unfeeling]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[out]] , [[unpopular]] , [[turned off]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]12:16, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không an toàn cho kẻ trốn tránh
- hot and hot
- ăn nóng (thức ăn)
- hot and strong
- sôi nổi, kịch liệt
- to make it (the place) too hot for somebody
- gây khó khăn rắc rối, làm cho ai khó chịu phải bỏ chỗ nào mà đi
- to be hot at/in/on sth
- có hiểu biết, có năng khiếu về cái gì
- to be hot on sb
- ngưỡng mộ ai, xem ai là thần tượng
- to go/sell like hot cakes
- bán đắt như tôm tươi
- hot and bothered
- bồn chồn lo lắng
- too hot for sb
- quá phức tạp đối với ai
- to be hot on sb's heels
- o be hot on the trail of sth, on sb's trail
Bám sát, theo sát nút
- a hot potato
- vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải
- a hot spot
- tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
- to be hot under the collar
- điên tiết, cáu tiết
- like a cat on hot bricks
- bồn chồn lo lắng
- not so hot
- không được khoẻ
- piping hot
- (nói về chất lỏng) rất nóng
- to strike while the iron is hot
- không để lỡ cơ hội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baking , blazing , blistering , boiling , broiling , burning , calescent , close , decalescent , febrile , fevered , feverish , feverous , fiery , flaming , heated , humid , igneous , incandescent , like an oven , on fire , ovenlike , parching , piping , recalescent , red * , roasting , scalding , scorching , searing , sizzling , smoking , steaming , stuffy , sultry , summery , sweltering , sweltry , thermogenic , torrid , tropic , tropical , very warm , warm , white * , acrid , biting , peppery , piquant , pungent , racy , sharp , spicy , zestful , angry , animated , ardent , aroused , distracted , eager , enthusiastic , excited , fervent , fervid , fierce , furious , ill-tempered , impassioned , impetuous , indignant , inflamed , intense , irascible , lustful , raging , stormy , temperamental , touchy , violent , approved , cool * , dandy , favored , fresh , glorious , groovy * , in demand , just out , keen , latest , marvelous , neat * , nifty * , peachy * , popular , recent , sought-after , super , trendy , up-to-the-minute , carnal , concupiscent , erotic , lascivious , lewd , libidinous , passionate , prurient , salacious , sensual , red-hot , febrific , hectic , pyretic , live , divine , fabulous , fantastic , fantastical , sensational , splendid , superb , terrific , wonderful , attractive , candent , choleric , excitable , glowing , grilling , incalescent , muggy , stolen , strong , sulfurous , sulphurous , thermal , thermic , vehement
Từ trái nghĩa
adjective
- cold , cool , freezing , frigid , mild , moderate , calm , indifferent , unfeeling , old , old-fashioned , out , unpopular , turned off
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ