-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả)(→Nội động từ)
Dòng 33: Dòng 33: =====Giũa cho có răng==========Giũa cho có răng========Nội động từ======Nội động từ===- =====Ăn khớp nhau (bánh xe có răng)==========Ăn khớp nhau (bánh xe có răng)=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[escape]] [[by]] ([[with]]) [[the]] [[skin]] [[of]] [[one's]] [[teeth]]=====+ ::may mà thoát, suýt nữa thì nguy+ =====[[to]] [[fight]] [[tooth]] [[and]] [[nail]]=====+ ::chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt+ =====[[to]] [[show]] [[one's]] [[teeth]]=====+ ::nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ+ =====[[to]] [[cut]] [[to]] [[tooth]]=====+ ::mọc răng+ =====[[to]] [[get]] [[one's]] [[teeth]] [[into]] [[something]]=====+ ::giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì+ =====[[in]] [[the]] [[teeth]] [[of]] [[something]]=====+ ::bất chấp cái gì; đối lập với cái gì+ =====[[in]] [[the]] [[tooth]] [[of]] [[orders]]=====+ ::bất chấp các lệnh đã ban ra== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==04:28, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
răng trên dụng cụ
Giải thích EN: 1. any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.2. an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw.an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw..
Giải thích VN: 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng nạo.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
răng
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- angle of saw tooth
- góc răng cưa
- artificial tooth
- răng giả
- beam strength of tooth
- độ bền uốn của răng
- bucket tooth
- răng gàu
- burnishing tooth
- răng miết bóng
- chordal thickness of gear tooth
- chiều dày dây cung (của răng hộp số)
- curved-tooth gear coupling
- khớp bánh răng răng cong
- depth of tooth
- chiều cao răng
- dipper tooth
- răng gàu máy xúc
- dragon's tooth
- răng tiêu năng
- enveloping tooth wheel
- bánh răng mặt bao
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- finishing tooth
- răng sửa đúng (dao chuốt)
- fleam tooth
- răng tam giác
- gear tooth
- răng (của) bánh răng
- gear tooth
- răng bánh răng
- gear tooth calipers
- thước cặp đo răng
- gear tooth-radiusing machine
- máy vê đầu răng
- gear tooth-rounding machine
- máy vê đầu răng
- gear-tooth generating
- sự cắt lăn bánh răng
- gear-tooth micrometer
- panme đo răng (chiều dày)
- gear-tooth rounding and chamfering machine
- máy vê đầu răng và vát mép
- gear-tooth rounding and debarring machine
- máy vê đầu răng và hớt bavia
- gear-tooth rounding-off and pointing machine
- máy vê đầu răng và vuốt nhọn
- hook tooth
- răng mặt trước lõm
- hooked tooth
- răng mặt trước lõm
- inserted tooth cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth milling cutter
- dao phay răng chắp
- inserted tooth-milling cutter
- dao phay răng chắp
- involute gear tooth
- bánh răng cuốn
- left-hand tooth flank
- profin răng trái
- migration of tooth
- răng chuyển chỗ
- multiple-tooth gear cutter
- dao cắt rãnh nhiều răng
- peg tooth
- răng tam giác đối xứng (cưa)
- porcelain tooth
- răng bằng sứ
- radial tooth
- răng có góc trước bằng không (dao phay)
- radial tooth
- răng mặt trước hướng kính
- reversible tooth
- răng tháo lắp được
- right-hand tooth flank
- profin răng quay phải
- rock cutting tooth
- răng bổ đá
- root of tooth
- chân răng
- roughing tooth
- răng cắt của dao chuốt
- roughing tooth
- răng đúc
- roughing tooth
- răng thô
- saw tooth
- răng lưỡi cưa
- saw tooth
- răng nhọn đầu
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth curve
- đường răng cưa
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
- saw tooth generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth oscillations
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth roof
- mái răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth waveform
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw-tooth shell
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth signal
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth truss
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth waveform
- sóng răng cưa
- scarifier tooth
- răng bộ phận cào
- shave tooth
- răng cạo
- staggered tooth cutter
- dao phay có răng xen kẽ
- step tooth gear
- bánh răng bậc tháp
- step tooth gear
- khối bánh răng bậc tháp
- stilling tooth
- răng đáy bể tiêu năng (làm nhám)
- straight back tooth
- răng thẳng ngược
- straight tooth wheel
- đá mài răng thẳng
- straight-tooth
- răng thẳng
- stub tooth
- răng tam giác
- tooth angle
- góc răng
- tooth bud
- nụ răng, mầm răng
- tooth calipers
- thước (cặp) đo răng
- tooth contact
- sự ăn khớp (của) răng
- tooth contact
- sự tiếp xúc (của) răng
- tooth contact
- sự truyền lực bằng răng
- tooth crest
- đinh răng
- tooth crest
- đỉnh răng
- tooth crown
- vòng đỉnh răng
- tooth distance
- bước răng
- tooth distance
- khoảng cách răng
- tooth engagement
- sự ăn khớp (của) răng
- tooth engagement
- sự tiếp xúc (của) răng
- tooth extraction
- nhổ răng
- tooth flank
- profin răng
- tooth flank
- sườn răng khía
- tooth flank
- thân răng
- tooth form
- dạng răng
- tooth form
- dưỡng mài răng
- tooth form
- profin răng
- tooth gap
- khe răng
- tooth gap
- khoảng cách giữa hai răng
- tooth height
- chiều cao răng
- tooth inclination
- độ nghiêng của răng
- tooth interference
- sự chèn răng
- tooth lock washer
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm hãm có răng
- tooth mark
- vết răng
- tooth ornament
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth pitch
- bước răng
- tooth pliers
- kìm nhổ răng
- tooth point
- đầu răng cưa
- tooth profile
- biên dạng răng
- tooth profile
- profin răng
- tooth reamer
- bộ nong rộng kiểu răng
- tooth rest
- kẹp giá giữ răng
- tooth root
- chân răng
- tooth root
- chiều cao chân răng
- tooth rounding machine
- máy vê đầu răng
- tooth shape
- hình dạng răng
- tooth shape
- prôfin răng
- tooth space
- rãnh giữa hai răng
- tooth spacing
- bước vòng (bánh răng)
- tooth surface
- mặt bên của răng
- tooth system
- dạng ăn khớp răng
- tooth system
- dạng răng (bánh răng)
- tooth thickness
- độ dày răng
- tooth, teeth
- răng khía
- tooth-chamfering machine
- máy vê đầu răng
- tooth-cutting machine
- máy cắt răng
- wandering of a tooth
- răng lung lay
- wheel tooth
- răng bánh xe
- wisdom tooth
- răng khôn
răng cưa
- angle of saw tooth
- góc răng cưa
- gear tooth
- răng (của) bánh răng
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- saw tooth current
- dòng điện hình răng cưa
- saw tooth curve
- đường răng cưa
- saw tooth cutter
- dao phay răng cưa
- saw tooth generator
- máy tạo sóng răng cưa
- saw tooth hob
- dao phay lăn răng cưa
- saw tooth oscillations
- dao động hình răng cưa
- saw tooth oscillator
- bộ dao động răng cưa
- saw tooth roof
- mái răng cưa
- saw tooth signals
- tín hiệu hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp hình răng cưa
- saw tooth voltage
- điện áp răng cưa
- saw tooth waveform
- ở dạng sóng hình răng cưa
- saw-tooth shell
- vỏ hình răng cưa
- saw-tooth signal
- tín hiệu răng cưa
- saw-tooth truss
- giàn (hình) răng cưa
- saw-tooth voltage
- điện thế hình răng cưa
- saw-tooth wave generator
- máy phát sóng hình răng cưa
- saw-tooth waveform
- sóng răng cưa
- tooth ornament
- trang trí (kiểu) răng cưa
- tooth point
- đầu răng cưa
Oxford
N. & v.
N. (pl. teeth) 1 each of a set of hard bonyenamel-coated structures in the jaws of most vertebrates, usedfor biting and chewing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ