-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 42: Dòng 42: ::[[active]] [[remedies]]::[[active]] [[remedies]]::những phương thuốc công hiệu::những phương thuốc công hiệu+ ===Hình Thái Từ===+ + *Adv : [[actively]]== Xây dựng==== Xây dựng==23:52, ngày 7 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoạt động
- active (a-no)
- trạng thái hoạt động
- active address
- địa chỉ hoạt động
- active application
- ứng dụng hoạt động
- active area
- vùng hoạt động
- active bus
- buýt hoạt động
- active cell
- ô hoạt động
- active coating
- lớp hoạt động
- active computer
- máy tính hoạt động
- active crack
- vết nứt hoạt động
- active crater
- miệng núi lửa hoạt động
- Active Desktop
- màn hình nền hoạt động
- active dipole
- lưỡng cực hoạt động
- active element
- phần tử hoạt động
- active environment group
- nhóm môi trường hoạt động
- active face
- gương lò hoạt động
- active face
- gương tầng hoạt động
- active field
- trường hoạt động
- active file
- tệp hoạt động
- active file
- tập tin hoạt động
- active filter
- bộ lọc hoạt động
- active gateway
- cổng nối hoạt động
- active gateway
- cổng vào hoạt động
- active group job
- công việc nhóm hoạt động
- active hydrogen
- hiđro hoạt động
- active index
- chỉ số hoạt động
- active integrator
- mạch tích phân hoạt động
- active keyboard
- bàn phím hoạt động
- active laser medium
- môi trường laser hoạt động
- active laser medium
- môi trường laze hoạt động
- active lattice
- mạng hoạt động
- active layer
- lớp hoạt động
- active layer
- lớp hoạt động theo mùa
- active line
- đường day hoạt động
- active line
- đường dây hoạt động
- active line
- đường hoạt động
- Active Line State (ALS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- active link
- kết nối hoạt động
- active link
- liên kết hoạt động
- active logic function
- hàm logic hoạt động
- active mass storage volume
- tập bộ nhớ hoạt động
- active master file
- tệp chỉ hoạt động
- active master file
- tập tin chính hoạt động
- active master item
- mục chính hoạt động
- active material
- chất hoạt động
- active matrix
- ma trận hoạt động
- active matrix display
- màn hình ma trận hoạt động
- active matrix liquid crystal display (AMLCD)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- active modules
- bộ phận hoạt động
- active monitor
- bộ kiểm tra hoạt động
- active monitor
- màn hình hoạt động
- active network
- mạng hoạt động
- active nitrogen
- nitơ hoạt động
- active node
- nút hoạt động
- active object
- đối tượng hoạt động
- active page queue
- hàng đợi trang hoạt động
- active page queue
- hàng trang hoạt động
- active pane
- ô hoạt động
- active part of fixed assets
- thành phần hoạt động của vốn cố định
- active partition
- sự phân chia hoạt động
- active pixel region
- miền điểm ảnh hoạt động
- active position
- vị trí hoạt động
- active quadripole
- mạng bốn cực hoạt động
- active record
- bản ghi hoạt động
- active record
- mẩu tin hoạt động
- active region
- miền hoạt động
- active server pages (ASP)
- trang máy chủ hoạt động
- active solar system
- hệ mặt trời hoạt động
- active sort table
- bảng phân loại hoạt động
- active sort table
- bảng sắp xếp hoạt động
- active state
- trạng thái hoạt động
- active storage
- bộ lưu trữ hoạt động
- active storage
- bộ nhớ hoạt động
- active storage
- vùng lưu trữ hoạt động
- active subfile
- tập con hoạt động
- active volcano
- núi lửa hoạt động
- active volume
- khối hoạt động
- active volume
- dung tích hoạt động
- active zone
- đới hoạt động
- active zone
- vùng hoạt động
- Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
- các máy vi ba hoạt động tiên tiến
- AMLCD (activematrix liquid crystal display)
- màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
- ARM (activereconfiguring message)
- thông báo tái cấu hình hoạt động
- ASP (activeserver pages)
- trang chủ hoạt động
- gaseous active medium
- môi trường hoạt động dạng khí
- Kerr active liquid
- chất lỏng hoạt động Kerr
- law of active mass
- định luật khối lượng hoạt động
- NAUN (nearestactive upstream neighbor)
- trạm làm việc hoạt động gần nhất
- nearest active upstream neighbor (NAUN)
- trạm làm việc hoạt động gần nhất
- on active
- đang hoạt động
- surface active
- hoạt động mặt ngoài
- surface-active
- hoạt động bề mặt
- surface-active agent
- chất hoạt động bề mặt
- Timer Active Monitor (TAM)
- bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
hoạt tính
- active admixture
- phụ gia hoạt tính
- active agent
- chất hoạt tính
- active carbon
- cacbon hoạt tính
- active coal
- than hoạt tính
- active complex
- phức chất hoạt tính
- active deposit
- lớp hoạt tính
- active ferment
- men hoạt tính
- active filer
- chất độn hoạt tính
- active material
- vật liệu hoạt tính
- active materials
- vật liệu hoạt tính
- active medium
- môi trường hoạt tính
- active mineral additives
- chất phụ gia khoáng hoạt tính
- active nitrogen
- nitơ hoạt tính
- active solvent
- dung môi hoạt tính
- surface active agent
- chất hoạt tính trên bề mặt
- surface active agent
- tác nhân hoạt tính bề mặt
- surface-active
- hoạt tính bề mặt
- surface-active glass
- thủy tinh hoạt tính bề mặt
phóng xạ
- active deposit
- chất lắng phóng xạ
- active effluent hold-up tank
- thùng chứa dòng thải phóng xạ
- active emanation
- khí phóng xạ
- active illumination
- ánh sáng phóng xạ
- active material
- chất phóng xạ
- active material
- vật liệu phóng xạ
- active mirror
- mức phóng xạ
- active system
- hệ thống phóng xạ
- alpha-active
- phóng xạ anpha
- beta-active
- phóng xạ beta
- radio-active
- có tính phóng xạ
tác dụng
- active circuit element
- phần tử mạch tác dụng
- active component
- thành phần tác dụng
- active electrode
- điện cực tác dụng
- active energy
- năng lượng tác dụng
- active energy
- điện năng tác dụng
- active energy counter
- công tơ điện năng tác dụng
- active energy meter
- công tơ hữu công (tác dụng)
- active energy meter
- công tơ năng lượng tác dụng
- active energy meter
- máy đo điện năng tác dụng
- active impedance
- trở kháng tác dụng
- active load
- tải tác dụng
- active potential
- điện thế tác dụng
- active power meter
- máy đo công suất tác dụng
- active power relay
- rơle công suất tác dụng
- active pressure
- áp suất tác dụng
- active voltage
- điện thế tác dụng
- to be become active
- làm cho có tác dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Strenuous, vigorous, full, dynamic, physical; energetic,lively, busy, brisk, bustling, occupied, on the move, Colloq onthe go, running: She is healthier for having led a very activelife. He always seems to be active. 2 acting, effective,efficacious, effectual, working, functioning, operative, potent,influential; powerful: The active ingredient in her medicine isan antihistamine.
Oxford
Adj. & n.
A consisting in or marked by action;energetic; diligent (leads an active life; an active helper). bable to move about or accomplish practical tasks (infirmity madehim less active).
Gram. designating thevoice that attributes the action of a verb to the person orthing from which it logically proceeds (e.g. of the verbs inguns kill; we saw him).
Active carbon = activated carbon (see ACTIVATE).active list Mil. a list of officers available for service.active service full-time service in the armed forces.
Actively adv. activeness n. [ME f. OF actif -ive or Lactivus (as ACT v.)]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ