-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 84: Dòng 84: =====(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào==========(v) nối, ghép, chắp, kết hợp, nhập vào=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====nối, liên kết=====+ =====hợp nối=====+ + ::[[direct]] [[join]]+ ::(đại số ) hợp trực tiếp+ ::[[reduced]] [[join]]+ ::(tôpô học ) hợp rút gọn=== Xây dựng====== Xây dựng========tiếp nối==========tiếp nối=====12:59, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Nội động từ
Nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
liên kết
- join communications
- truyền thông liên kết
- join condition
- điều kiện liên kết
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accompany , add , adhere , affix , agglutinate , annex , append , assemble , associate , attach , blend , bracket , cement , clamp , clasp , clip , coadunate , coalesce , combine , compound , concrete , conjoin , conjugate , connect , copulate , couple , entwine , fasten , fuse , grapple , hitch on , incorporate , interlace , intermix , juxtapose , knit , leash , link , lock , lump together , marry , mate , melt , mix , pair , put together , slap on , span , splice , stick together , tack on , tag on , tie , tie up , touch , weave , wed , weld , yoke , align , associate with , be in , come aboard , consort , cooperate , enlist , enroll , enter , fall in with , follow , go to , mingle with , pair with , plug into , side with , sign on , sign up , take part in , take up with , team up with , throw in with , tie up with , abut , adjoin , be adjacent to , be at hand , be close to , be contiguous to , bound , butt , communicate , extend , fringe , hem , lie beside , lie near , lie next to , line , march , meet , neighbor , open into , parallel , reach , rim , skirt , trench on , verge on , border , verge , consolidate , meld , unify , unite , affiliate , ally , bind , relate , muster in , amalgamate , bond , bridge , cantle , engage , glue , interlock , knee , knot , merge , mingle , participate , piece , pool , solder , stitch , suture , team , volunteer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ