-
Thông dụng
Danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử
- to put to the touch
- đem thử thách
- true as touch
- rất chính xác
- at a touch
- nếu như đụng nhẹ vào
- the machine stops and starts at a touch
- chiếc máy dó chỉ cần chạm nhẹ vào là khởi động hoặc tắt ngay
- in/out of touch (with somebody)
- còn/không còn liên lạc
- in/out of touch with something
- có/không có tin tức về cái gì
- a touch
- hỏi, một chút
Ngọai động từ
Sánh kịp, bằng, ngang tài, ngang phẩm chất
- nobody can touch him in causticity
- không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , brush , caress , collision , communication , contact , contingence , crash , cuddling , embrace , feel , feeling , fondling , graze , grope , handling , hit , hug , impact , junction , kiss , lick , manipulation , nudge , palpation , pat , peck , perception , percussion , petting , push , rub , rubbing , scratch , shock , stroke , stroking , tactility , taction , tap , taste , touching , bit , dash , detail , drop , hint , inkling , intimation , jot , pinch , scent , shade , smack , small amount , smattering , soup
tác giả
há»™i, PigPoker, Zdenek, ke co don, dung, Admin, Đặng Bảo Lâm, Luong Nguy Hien, Alexi, ho luan, KyoRin, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ