-
Thông dụng
Danh từ
Sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- under the drift of unforeseen events
- (nghĩa bóng) bị lôi cuốn bởi những biến cố bất ngờ
Chuyên ngành
Toán & tin
sự trôi, sự rời, kéo theo
- frequency drift
- sự mất tần số
- sensitivity drift
- độ dịch chuyển nhạy
- voltage drift
- sự kéo theo thế hiệu
- zero drift
- (điều khiển học ) sự rời về không
Kỹ thuật chung
băng tích
- deposited drift
- băng tích tích đọng
- drift bed
- lớp băng tích
- shore drift
- băng tích bờ
- stratified drift
- băng tích phân tầng
độ trôi
- drift rate
- tốc độ trôi
- drift speed
- tốc độ trôi
- frequency drift
- độ trôi tần số
- registration drift
- độ trôi chỉnh cân
- short-term drift
- độ trôi ngắn hạn
- time drift
- độ trôi thời gian
sự trôi
- continental drift
- sự trôi dạt lục địa
- crystal frequency drift
- sự trôi tần số tinh thể
- current drift
- sự trôi dòng
- drifting drift
- sự trôi dạt
- electron drift
- sự trôi electron
- frequency drift
- sự trôi tần số
- gain drift
- sự trôi độ tăng ích
- horizontal drift
- sự trôi ngang
- level drift
- sự trôi mức
- linear frequency drift
- sự trôi tần số tuyến tính
- longitudinal drift
- sự trôi lệch kinh tuyến
- longitudinal drift of the satellite
- sự trôi lệch kinh tuyến vệ tinh
- picture drift
- sự trôi hình
- satellite drift
- sự trôi dạt vệ tinh
- servo system drift
- sự trôi hệ trợ động (vô tuyến vũ trụ)
- voltage drift
- sự trôi điện áp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alluvion , bank , batch , bunch , bundle , clump , cluster , deposit , heap , hill , lot , mass , mound , mountain , parcel , pile , set , shock , stack , aim , design , direction , end , gist , implication , import , intention , object , progress , progression , purport , scope , significance , tendency , tenor , agglomeration , cumulus , mess , tumble , current , flood , flux , rush , spate , stream , surge , tide , amount , burden , substance , intent , meaning
verb
- accumulate , aim , amass , amble , be carried along , coast , dance , draw near , flicker , flit , flitter , float , flow , flutter , gad * , gallivant * , gather , go-that-a-way , go with the tide , gravitate , hover , kick around * , linger , malinger , meander , mosey * , muck * , ride , sail , saunter , scud , skim , slide , stray , stroll , tend , waft , wander , wash * , gad , gallivant , peregrinate , ramble , range , roam , traipse , bank , hill , lump , mound , pile , stack , accumulation , bat around , cluster , course , design , deviation , dune , flock , gist , intention , meaning , mosey , purport , scheme , tendency , tenor , tide , trend
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ