• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 50: Dòng 50:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tooth.gif|200px|Răng, vấu, (v) cắt răng]]
     +
    =====Răng, vấu, (v) cắt răng=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====răng (bánh răng)=====
    =====răng (bánh răng)=====
    Dòng 401: Dòng 405:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tooth tooth] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tooth tooth] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tooth tooth] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tooth tooth] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:25, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /tu:θ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .teeth

    Răng
    first tooth
    răng sữa
    artificial tooth; false tooth
    răng giả
    Răng (lược, bánh xe, cưa..)
    the teeth of a saw
    răng cưa
    ( số nhiều) (thông tục) sức mạnh có hiệu quả
    the law must be given more teeth if crime is to be properly controlled
    nếu muốn khống chế thực sự tội ác, luật pháp phải được tăng cường hiệu lực
    Trực tiếp ngược với (gió..)
    in the tooth of the wind
    ngược gió
    to get somebody's teeth on edge
    phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)

    Ngoại động từ

    Lắp răng vào
    Giũa cho có răng

    Nội động từ

    Ăn khớp nhau (bánh xe có răng)

    Cấu trúc từ

    to escape by (with) the skin of one's teeth
    may mà thoát, suýt nữa thì nguy
    to fight tooth and nail
    chiến đấu ác liệt, đánh nhau ác liệt
    to show one's teeth
    nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ
    to cut to tooth
    mọc răng
    to get one's teeth into something
    giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
    in the teeth of something
    bất chấp cái gì; đối lập với cái gì
    in the tooth of orders
    bất chấp các lệnh đã ban ra

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Răng, vấu, (v) cắt răng

    Răng, vấu, (v) cắt răng

    Cơ khí & công trình

    răng (bánh răng)
    tooth system
    dạng răng (bánh răng)
    răng trên dụng cụ

    Giải thích EN: 1. any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.any of a series of projections equally spaced on the edge or face of a gear wheel.2. an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw.an angled projection on a tool or other implement, such as a rake or saw..

    Giải thích VN: 1. các gờ nổi được đặt tương thích với khoảng trống trên một cạnh hay bề mặt của một bánh răng 2. một phần lồi ra của góc trên một dụng cụ, chẳng hạn như răng cưa, răng nạo.

    Kỹ thuật chung

    đĩa răng
    răng
    actual tooth spacing on pitch circle
    bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
    angle of saw tooth
    góc răng cưa
    artificial tooth
    răng giả
    beam strength of tooth
    độ bền uốn của răng
    bucket tooth
    răng gàu
    burnishing tooth
    răng miết bóng
    chordal thickness of gear tooth
    chiều dày dây cung (của răng hộp số)
    curved-tooth gear coupling
    khớp bánh răng răng cong
    depth of tooth
    chiều cao răng
    dipper tooth
    răng gàu máy xúc
    dragon's tooth
    răng tiêu năng
    enveloping tooth wheel
    bánh răng mặt bao
    external tooth lock washer
    vòng đệm hãm răng ngoài
    finishing tooth
    răng sửa đúng (dao chuốt)
    fleam tooth
    răng tam giác
    gear tooth
    răng (của) bánh răng
    gear tooth
    răng bánh răng
    gear tooth calipers
    thước cặp đo răng
    gear tooth-radiusing machine
    máy vê đầu răng
    gear tooth-rounding machine
    máy vê đầu răng
    gear-tooth generating
    sự cắt lăn bánh răng
    gear-tooth micrometer
    panme đo răng (chiều dày)
    gear-tooth rounding and chamfering machine
    máy vê đầu răng và vát mép
    gear-tooth rounding and debarring machine
    máy vê đầu răng và hớt bavia
    gear-tooth rounding-off and pointing machine
    máy vê đầu răng và vuốt nhọn
    hook tooth
    răng mặt trước lõm
    hooked tooth
    răng mặt trước lõm
    inserted tooth cutter
    dao phay răng chắp
    inserted tooth milling cutter
    dao phay răng chắp
    inserted tooth-milling cutter
    dao phay răng chắp
    involute gear tooth
    bánh răng cuốn
    left-hand tooth flank
    profin răng trái
    migration of tooth
    răng chuyển chỗ
    multiple-tooth gear cutter
    dao cắt rãnh nhiều răng
    peg tooth
    răng tam giác đối xứng (cưa)
    porcelain tooth
    răng bằng sứ
    radial tooth
    răng có góc trước bằng không (dao phay)
    radial tooth
    răng mặt trước hướng kính
    reversible tooth
    răng tháo lắp được
    right-hand tooth flank
    profin răng quay phải
    rock cutting tooth
    răng bổ đá
    root of tooth
    chân răng
    roughing tooth
    răng cắt của dao chuốt
    roughing tooth
    răng đúc
    roughing tooth
    răng thô
    saw tooth
    răng lưỡi cưa
    saw tooth
    răng nhọn đầu
    saw tooth conversion
    sự biến đổi hình răng cưa
    saw tooth conversion
    sự biến đổi kiểu răng cưa
    saw tooth current
    dòng điện hình răng cưa
    saw tooth curve
    đường răng cưa
    saw tooth cutter
    dao phay răng cưa
    saw tooth generator
    máy tạo sóng răng cưa
    saw tooth hob
    dao phay lăn răng cưa
    saw tooth oscillations
    dao động hình răng cưa
    saw tooth oscillator
    bộ dao động răng cưa
    saw tooth roof
    mái răng cưa
    saw tooth signals
    tín hiệu hình răng cưa
    saw tooth voltage
    điện áp hình răng cưa
    saw tooth voltage
    điện áp răng cưa
    saw tooth waveform
    ở dạng sóng hình răng cưa
    saw-tooth shell
    vỏ hình răng cưa
    saw-tooth signal
    tín hiệu răng cưa
    saw-tooth truss
    giàn (hình) răng cưa
    saw-tooth voltage
    điện thế hình răng cưa
    saw-tooth wave generator
    máy phát sóng hình răng cưa
    saw-tooth waveform
    sóng răng cưa
    scarifier tooth
    răng bộ phận cào
    shave tooth
    răng cạo
    staggered tooth cutter
    dao phay có răng xen kẽ
    step tooth gear
    bánh răng bậc tháp
    step tooth gear
    khối bánh răng bậc tháp
    stilling tooth
    răng đáy bể tiêu năng (làm nhám)
    straight back tooth
    răng thẳng ngược
    straight tooth wheel
    đá mài răng thẳng
    straight-tooth
    răng thẳng
    stub tooth
    răng tam giác
    tooth angle
    góc răng
    tooth bud
    nụ răng, mầm răng
    tooth calipers
    thước (cặp) đo răng
    tooth contact
    sự ăn khớp (của) răng
    tooth contact
    sự tiếp xúc (của) răng
    tooth contact
    sự truyền lực bằng răng
    tooth crest
    đinh răng
    tooth crest
    đỉnh răng
    tooth crown
    vòng đỉnh răng
    tooth distance
    bước răng
    tooth distance
    khoảng cách răng
    tooth engagement
    sự ăn khớp (của) răng
    tooth engagement
    sự tiếp xúc (của) răng
    tooth extraction
    nhổ răng
    tooth flank
    profin răng
    tooth flank
    sườn răng khía
    tooth flank
    thân răng
    tooth form
    dạng răng
    tooth form
    dưỡng mài răng
    tooth form
    profin răng
    tooth gap
    khe răng
    tooth gap
    khoảng cách giữa hai răng
    tooth height
    chiều cao răng
    tooth inclination
    độ nghiêng của răng
    tooth interference
    sự chèn răng
    tooth lock washer
    vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
    tooth lock washer
    vòng đệm hãm có răng
    tooth mark
    vết răng
    tooth ornament
    trang trí (kiểu) răng cưa
    tooth pitch
    bước răng
    tooth pliers
    kìm nhổ răng
    tooth point
    đầu răng cưa
    tooth profile
    biên dạng răng
    tooth profile
    profin răng
    tooth reamer
    bộ nong rộng kiểu răng
    tooth rest
    kẹp giá giữ răng
    tooth root
    chân răng
    tooth root
    chiều cao chân răng
    tooth rounding machine
    máy vê đầu răng
    tooth shape
    hình dạng răng
    tooth shape
    prôfin răng
    tooth space
    rãnh giữa hai răng
    tooth spacing
    bước vòng (bánh răng)
    tooth surface
    mặt bên của răng
    tooth system
    dạng ăn khớp răng
    tooth system
    dạng răng (bánh răng)
    tooth thickness
    độ dày răng
    tooth, teeth
    răng khía
    tooth-chamfering machine
    máy vê đầu răng
    tooth-cutting machine
    máy cắt răng
    wandering of a tooth
    răng lung lay
    wheel tooth
    răng bánh xe
    wisdom tooth
    răng khôn
    răng cưa
    angle of saw tooth
    góc răng cưa
    gear tooth
    răng (của) bánh răng
    saw tooth conversion
    sự biến đổi hình răng cưa
    saw tooth conversion
    sự biến đổi kiểu răng cưa
    saw tooth current
    dòng điện hình răng cưa
    saw tooth curve
    đường răng cưa
    saw tooth cutter
    dao phay răng cưa
    saw tooth generator
    máy tạo sóng răng cưa
    saw tooth hob
    dao phay lăn răng cưa
    saw tooth oscillations
    dao động hình răng cưa
    saw tooth oscillator
    bộ dao động răng cưa
    saw tooth roof
    mái răng cưa
    saw tooth signals
    tín hiệu hình răng cưa
    saw tooth voltage
    điện áp hình răng cưa
    saw tooth voltage
    điện áp răng cưa
    saw tooth waveform
    ở dạng sóng hình răng cưa
    saw-tooth shell
    vỏ hình răng cưa
    saw-tooth signal
    tín hiệu răng cưa
    saw-tooth truss
    giàn (hình) răng cưa
    saw-tooth voltage
    điện thế hình răng cưa
    saw-tooth wave generator
    máy phát sóng hình răng cưa
    saw-tooth waveform
    sóng răng cưa
    tooth ornament
    trang trí (kiểu) răng cưa
    tooth point
    đầu răng cưa
    vấu

    Oxford

    N. & v.
    N. (pl. teeth) 1 each of a set of hard bonyenamel-coated structures in the jaws of most vertebrates, usedfor biting and chewing.
    A toothlike part or projection, e.g.the cog of a gearwheel, the point of a saw or comb, etc.
    (often foll. by for) one's sense of taste; an appetite orliking.
    (in pl.) force or effectiveness (the penalties givethe contract teeth).
    V.
    Tr. provide with teeth.
    Intr.(of cog-wheels) engage, interlock.
    Contrary to (instructions etc.).
    Directly against (the wind etc.). set a person's teeth on edgesee EDGE. tooth-billed (of a bird) having toothlike projectionson the cutting edges of the bill. tooth-comb = fine-tooth comb(see FINE(1)). tooth powder powder for cleaning the teeth.tooth shell = tusk shell.
    Toothed adj. (also in comb.).toothless adj. toothlike adj. [OE toth (pl. teth) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • tooth : National Weather Service
    • tooth : amsglossary
    • tooth : Corporateinformation
    • tooth : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X