-
(đổi hướng từ Alarms)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
báo động
- absolute alarm
- báo động tuyệt đối
- accidental alarm
- báo động tai nạn
- acoustic alarm device
- thiết bị báo động âm thanh
- alarm bit
- bit báo động
- alarm circuit
- sơ đồ báo động
- alarm detection
- sự phát hiện báo động
- alarm devise
- hệ thống báo động
- alarm float
- phao báo động
- alarm fuse
- cầu chì báo động
- alarm gauge
- áp kế báo động
- alarm indication signal
- tín hiệu báo động
- alarm inhibit signal-SNA
- tín hiệu ngăn cản báo động
- alarm inhibit signal-SNA
- tín hiệu trung hòa báo động
- alarm lamp
- đèn báo động
- alarm panel
- bảng báo động
- alarm pressure gauge
- đồng hồ áp suất báo động
- alarm pressure gauge
- áp kế báo động
- alarm relay
- rơle báo động
- alarm signaling device
- chuông tín hiệu báo động
- alarm station
- trạm phát hiệu báo động
- alarm system
- hệ (thống) báo động
- alarm system
- hệ thống báo động
- alarm zone
- khu vực (có) báo động
- alarm-on threshold
- ngưỡng khởi động báo động
- alarm-on threshold
- ngưỡng phát động báo động
- audible alarm
- báo động âm thanh
- audible alarm
- báo động nghe được
- automatic alarm device
- máy tự (động) báo động
- automatic alarm receiver
- máy thu cảnh báo động
- automatic alarm receiver
- máy thu tự báo động
- automatic alarm receiver
- máy thu tự động báo động
- automatic fire alarm system
- hệ thống báo động cháy tự động
- burglar alarm
- hệ thống chuông báo động
- central fire alarm station
- trạm báo (động) cháy trung tâm
- central fire alarm station
- trạm báo động cháy trung tâm
- closed-circuit alarm system
- hệ báo động mạch kín
- closed-circuit alarm system
- hệ thống báo động mạch kín
- deviation alarm
- báo động sai lệch
- equipment alarm
- sự báo động trang bị
- false alarm
- báo động giả
- fire alarm
- báo động hỏa hoạn
- fire alarm
- bộ báo động cháy
- fire alarm equipment (firealarm device)
- thiết bị báo động cháy
- fire alarm signal
- tín hiệu báo động cháy
- fire alarm sigual
- tín hiệu báo động (có) cháy
- fire alarm system
- hệ thống báo động cháy
- fire detection and alarm system
- hệ thống phát hiện và báo động cháy
- forward alarm
- sự báo động trước
- gas leak alarm
- báo động dò khí
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- high level alarm
- báo động mức cao
- high temperature alarm
- báo động nhiệt độ cao
- infrared motion alarm
- báo động chuyển động hồng ngoại
- intrusion alarm
- báo động xâm nhập
- laser earthquake alarm
- máy dự báo động đất laze
- level alarm
- báo động theo mức
- lost circulation alarm
- báo động mất tuần hoàn
- low-level alarm
- báo động mức thấp
- major alarm
- báo động chính
- minor alarm
- báo động nhỏ
- pressure alarm
- báo động áp suất
- program failure alarm
- sự báo động lỗi chương trình
- reminder alarm service
- dịch vụ báo động nhắc nhở
- remote alarm
- báo động từ xa
- remote alarm
- sự báo động từ xa
- set of relay for alarm signaling device
- bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
- system alarm
- sự báo động hệ thống
- trigger an alarm
- khởi phát báo động
- under voltage alarm
- sự báo động điện áp thấp
- visual alarm
- sự báo động hiển thị
- visual and/or audible alarm
- báo động (thấy và nghe được)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anxiety , apprehension , cold feet * , consternation , dismay , distress , dread , fright , horror , nervousness , panic , scare , strain , stress , tension , terror , trepidation , unease , uneasiness , alert , bell , blast , buzzer , call , caution , clock , cry , drum , flap * , flash * , forewarning , gong , high sign * , horn , mayday , nod * , scramble * , scream , shout , sign , signal , siren , sos , squeal , tip , tip off , tocsin , trumpet , warning , whistle , wink * , yell , affright , fearfulness , funk , alarum , awe , consternationtrepidation , disturbance , fear , misgiving , peril , petrification , threat , wonder
verb
- amaze , astonish , chill , daunt , dismay , distress , frighten , give a turn , make jump , panic , scare , scare silly , scare stiff , scare to death , spook , startle , surprise , terrify , unnerve , affright , scarify , terrorize , admonish , alert , caution , forewarn , appall , arouse , disquiet , disturb , disturbance , excite , fear , horrify , intimidate , outcry , perturb , petrify , rattle , rouse , shock , stress , threaten , trepidation , upset , warn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ