-
(đổi hướng từ Fills)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
khối đắp
- compacted fill
- khối đắp đầm nén
- dam fill
- khối đắp đập
- deep fill
- khối đắp cao
- dry rubble fill
- khối đắp khan
- earth fill
- khối đắp đất
- gravel fill
- khối đắp cuội sỏi
- height of fill
- chiều cao khối đắp
- impervious fill
- khối đắp không thấm
- mechanical fill
- khối đắp bằng cơ học
- rolled fill
- khối đắp đầm nén
- semi hydraulic fill
- khối đắp nửa bồi
- sluiced fill
- khối đắp bồi
- stable fill
- khối đắp không ổn định
- support fill
- khối đắp chịu lực (trong mặt cắt ngang đập đất đá)
- tipped fill
- khối đắp đổ đống
Toán & tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- all one wants , ample , enough , filler , padding , plenty , satiety , stuffing , sufficiency , sufficient , choke , cork , stop , stopper
verb
- block , blow up , brim over , bulge out , charge , choke , clog , close , congest , cram , crowd , distend , fulfill , furnish , glut , gorge , heap , impregnate , inflate , jam-pack , lade , load , meet , overflow , overspread , pack , pack like sardines , permeate , pervade , plug , puff up , pump up , ram , ram in , replenish , sate , satiate , satisfy , saturate , shoal , stock , stopper * , store , stretch , stuff , supply , swell , take up , top , top off * , answer , assign , carry out , discharge , dispatch , distribute , elect , engage , fix , hold , name , occupy , officiate , perform , freight , pile , cork , stop , accomplish , bloat , capacity , caulk , cloy , complete , dilate , earth , enlarge , execute , expand , feed , padding , stuffing , sufficiency , suffuse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ