-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
share
- bán cổ phần
- selling of share
- chỉ số cổ phần thế giới thời báo tài chính
- FTA world share index
- chỉ số giá cổ phần
- share price index
- chứng chỉ cổ phần vô danh
- share warrant
- cổ phần (hội viên)
- partnership share
- cổ phần có thể có
- contingent share
- cổ phần có đủ tư cách
- qualifying share
- cổ phần của người quản lý
- manager's share
- cổ phần dự ước, nhận góp
- subscription share
- cổ phần gia nhập
- initial share
- cổ phần hiệp đoàn
- underwriting share
- cổ phần không chia
- unallotted share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- non-participating share
- cổ phần không tham dự chia lãi
- non-praticipating share
- cổ phần lâm thời
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lẻ
- fractional share
- cổ phần nghiệp đoàn
- syndicated share
- cổ phần nghiệp đoàn
- underwriting share
- cổ phần thiếu
- fractional share
- cổ phần thưởng
- bonus share
- cổ phần thường không có quyền bỏ phiếu
- a share
- cổ phần thưởng được ưu tiên
- preferred ordinary share
- cổ phần tối ưu tiên
- pre-preference share
- cổ phần ưu tiên
- golden share
- cổ phần vàng
- golden share
- cổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông)
- bonus share
- cổ phần vốn
- capital share
- cổ phần để đủ tư cách
- qualifying share
- cổ phần định kỳ
- term share
- cổ tức cổ phần
- share dividend
- cổ tức mỗi cổ phần
- dividend per share
- giá cổ phần
- share price
- giá trị trên sổ sách mỗi cổ phần
- book value per share
- giảm bớt cổ phần
- reduction of share capital
- giảm bớt vốn cổ phần
- reduction of share capital
- giấy chứng cổ phần vô danh
- share warrant (tobearer)
- giấy chứng cổ phần đích danh
- share certificate
- gọi vốn cổ phần
- call for share capital
- người có cổ phần
- shareholder (share-holder)
- phân nhỏ cổ phần
- share split
- quyền sở hữu cổ phần của người làm công
- employee share ownership
- sự phân phối cổ phần
- share allotment
- sự thay đổi vốn cổ phần
- alteration of share capital
- tài khoản cổ phần
- share account
- thêm một phiếu cho mỗi cổ phần đã nhận mua
- plus one vote each share subscribed
- tiền cổ phần và cổ tức đến hạn
- due share capital and dividends
- tổng số cổ phần
- total number of share
- trao đổi cổ phần
- share exchange
- tỷ lệ thu nhập trên cổ phần
- earnings per share (e.p.s)
- tỷ số tổng cổ phần thời báo tài chính
- FTA all- share index
- ủy thác cổ phần ưu đãi được chấp thuận
- approved preferred share trust (adst)
- vốn cổ phần
- share capital
- vốn cổ phần danh nghĩa
- nominal share capital
- vốn cổ phần thường
- equity share capital
- vốn cổ phần đã góp
- paid-up share capital
- vốn cổ phần đã góp đủ
- share capital paid up
- vốn cổ phần đã đủ góp
- share capital paid up
- vốn cổ phần được phép phát hành
- authorized share capital
- vốn góp cổ phần
- aquity share capital
- vốn góp cổ phần
- equity share capital
stock
- báo cáo vốn cổ phần
- statement of capital stock
- chào giá cổ phần
- stock tender offer
- chế độ cổ phần
- joint-stock system
- chế độ cổ phần của công nhân
- employee stock ownership plans
- chọn cổ phần (cách chọn cổ phần của công ty nào tốt để mua)
- stock section
- chứng chỉ cổ phần gộp
- stock certificate
- chứng chỉ cổ phần gộp
- stock warrant
- chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
- stock certificate to bearer
- cổ phần có khả năng lên giá lại
- recovery stock
- cổ phần có lãi
- dividend on stock
- cổ phần hưởng lãi
- dividend stock
- cổ phần không góp thêm
- non-assessable stock
- cổ phần không lãi
- dividend off stock
- cổ phần không đăng ký
- letter stock
- cổ phần lâm thời
- temporary share or stock fraction
- cổ phần lâm thời hoặc chia cắt cổ phần
- temporary share or stock fraction
- cổ phần liên hợp
- joint stock
- cổ phần mua lại, tái thủ đắc
- reacquired stock
- cổ phần thiểu số
- minority stock
- cổ phần thư tín
- letter stock
- cổ phần thường
- capital stock common
- cổ phần thường
- common stock
- cổ phần tích lũy
- cumulative stock
- cổ phần trao tặng
- donated stock
- cổ phần ưu tiên
- capital stock preferred
- cổ phần ưu tiên chuyển hoán được
- convertible preferred stock
- cổ phần ưu tiên không tham gia chia lãi
- non-praticipating preferred stock
- cổ phần ưu tiên không tích lũy (cổ tức)
- non-cumulative preferred stock
- cổ phần ưu đãi
- preferred stock
- cổ phần vô tức
- dividend off stock
- cổ phần đã góp đủ
- full-line stock
- cổ phần đã nhận góp
- stock subscribed
- cổ phần đã trả lại đủ tiền
- retired stock
- cổ phần đã trả đủ
- paid-up stock
- cổ phần đã đóng đủ
- fully-paid stock
- cổ phần đang lưu hành
- outstanding stock
- cổ phiếu trả lại cổ phần
- dividend paying stock
- cổ tức trên cổ phần ưu tiên
- dividends on preferred stock
- cổ đông cổ phần ưu tiên
- preference stock shareholder
- công ty cổ phần
- joint-stock company
- công ty cổ phần
- stock company
- công ty cổ phần gà rừng
- bogus stock company
- công ty cổ phần hỗn hợp
- mixed joint stock company
- công ty cổ phần tín thác
- trust stock company
- công ty hữu hạn cổ phần
- stock association
- công ty không cổ phần
- non-stock corporation
- giá tăng trên vốn cổ phần
- premium on capital stock
- giấy chứng mua cổ phần của cổ đông
- stock warrant
- giấy chứng nhận cổ phần
- capital stock certificate
- giấy chứng vốn cổ phần
- certificate of capital stock
- ngân hàng cổ phần
- joint-stock bank
- ngân hàng cổ phần chung
- joint-stock bank
- nhận góp vốn cổ phần
- capital stock subscriptions
- phí tổn cổ phần ưu tiên
- cost of preferred stock
- quyền chuyển nhượng cổ phần
- right to transfer stock
- quyền nhận mua cổ phần
- stock option
- sự chung cổ phần
- community of stock
- sự giảm giá trên vốn cổ phần
- discount on (capital) stock
- sự nhận góp cổ phần
- stock subscription
- tài khoản vốn cổ phần
- stock account
- tỉ suất vốn cổ phần và giá trị tịnh tài sản
- ratio of capital stock to net worth
- tiền cổ phần nhận góp phải thu
- capital stock subscriptions receivable
- tiền lời trên vốn cổ phần
- prime on capital stock
- vốn cổ phần
- capital stock
- vốn cổ phần chưa nhận (mua)
- unsubscribed capital stock
- vốn cổ phần chưa phát hành
- capital stock unissued
- vốn cổ phần chưa phát hành
- unissued capital stock
- Vốn cổ phần chưa đến hạn thanh toán (Mỹ)
- Outstanding capital stock
- vốn cổ phần chưa đóng góp
- capital stock unpaid
- vốn cổ phần lưu thông bên ngoài
- capital stock outstanding
- vốn cổ phần ngân hàng
- bank stock
- vốn cổ phần quy định
- capital stock authorized
- vốn cổ phần tham dự
- participating capital stock
- vốn cổ phần tích lũy
- cumulative capital stock
- vốn cổ phần đã nhận góp
- capital stock subscribed
- vốn cổ phần đã phát hành
- capital stock issued
- vốn cổ phần đã đóng góp
- capital stock paid-up
- vốn cổ phần được phép bán
- authorized capital stock
- vốn hóa cổ phần
- stock capitalization
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ