-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grid
- hệ thống mạng lưới
- grid system
- khí mạng lưới
- grid gas
- mạng lưới các điểm gốc
- observation grid
- mạng lưới các điểm mốc
- observation grid
- mạng lưới dẫn khí
- gas grid
- mạng lưới khí
- gas grid
- mạng lưới tải điện năng
- power grid
- mạng lưới trên không
- overhead grid
- mạng lưới điện cực
- plate grid
- sự lấy mẫu mạng lưới
- grid sampling
- đường mạng lưới môđun
- grid line
network
- bộ điều chỉnh mạng lưới
- network modifier
- chương trình điều khiển mạng lưới
- network control program
- hệ thống mạng lưới đường bộ
- road network system
- kết cấu dạng mạng lưới
- network structure
- kiến trúc mạng lưới
- network structure
- ký sổ vào để vào một mạng lưới
- log on to a network
- lưới động mạch, mạng lưới động mạch
- arterial network
- mạch mạng lưới
- lattice network
- mạng (lưới) con
- sub-network
- mạng lưới (mương) máng
- trough network
- mạng lưới các trạm
- network of station
- mạng lưới các vết nứt nhỏ
- network of cracks
- mạng lưới cấp không khí nén
- compressed-air supply network
- mạng lưới cấp nước
- water supply network
- mạng lưới cấp nước
- water-supply network
- mạng lưới cấp nước chính
- supply network
- mạng lưới cấp điện
- electrical supply network
- mạng lưới chuyển mạch
- switched network
- mạng lưới chuyển tiếp truyền thanh
- wire broadcasting network
- mạng lưới có nhiều đầu vào
- multiple access network
- mạng lưới cống
- sewer network
- mạng lưới cung cấp
- supply network
- mạng lưới dẫn
- conducting network
- mạng lưới dây xích
- catenary network
- mạng lưới dịch vụ văn hóa và sinh hoạt
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới dòng chảy
- flow network
- mạng lưới giao thông
- traffic network
- mạng lưới giao thông
- transport network
- mạng lưới giao thông chính
- arterial roads network
- mạng lưới giao thông khu vực
- regional transport network
- mạng lưới giao thông vùng
- regional transport network
- mạng lưới hệ
- system network
- mạng lưới kênh
- network of canal
- mạng lưới khống chế
- control network
- mạng lưới khu dân cư
- network of urban settlements
- mạng lưới khu dân cư nông thôn
- network of rural settlements
- mạng lưới máy toán
- computer network
- mạng lưới môđun
- reference network
- mạng lưới nghiên cứu hàn lâm châu âu
- EARN (EuropeanAcademic Research Network)
- mạng lưới nhiệt
- heating network
- mạng lưới phân phối
- distribution network
- mạng lưới phân phối
- network system
- mạng lưới phân phối khí
- gas distribution network
- mạng lưới phân phối nước
- water line network
- mạng lưới phân phối điện
- electric distribution network
- mạng lưới phay
- fault network
- mạng lưới phức kép nén
- closed loop network
- mạng lưới phục vụ sinh hoạt văn hóa
- network of cultural and domestic services
- mạng lưới rẽ hướng
- branching network
- mạng lưới sông
- drainage network
- mạng lưới sử dụng tư nhân
- private use network
- mạng lưới tải điện
- transmission network
- mạng lưới tam giác
- network of triangles
- mạng lưới tập trung
- condensed network
- mạng lưới thích nghi
- matching network
- mạng lưới thoát nước
- drainage network
- mạng lưới thông tin
- information network
- mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu
- Research Libraries Information Network (RLIN)
- mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
- Space Tracking and Data Acquisition Network
- mạng lưới thủy văn
- hydrographic network
- mạng lưới tích hợp dịch vụ
- integrated services network
- mạng lưới tiếp xúc trực giao
- orthogonal catenary network
- mạng lưới tiêu nước
- drainage network
- mạng lưới tĩnh mạch
- venous network
- mạng lưới trắc địa khu vực
- local geodetic network
- mạng lưới trang thiết bị bên trong (của) đường
- service road network
- mạng lưới trên đất
- ground network
- mạng lưới trong thành phố
- intercity network
- mạng lưới trong thành phố
- intracity network
- mạng lưới truyền thanh (bằng dây)
- wire broadcasting network
- mạng lưới tưới nước
- irrigation network
- mạng lưới vệ tinh
- satellite network
- mạng lưới vệ tinh địa tĩnh
- geostationary satellite network
- mạng lưới đa giác
- polygon network
- mạng lưới điều chỉnh
- regulating network
- mạng lưới đo lượng mưa
- rain gauge network
- mạng lưới đô thị
- urban network
- mạng lưới đo đạc
- survey network
- mạng lưới đường bộ
- road network
- mạng lưới đường công cộng
- public roads network
- mạng lưới đường ô tô
- highway network
- mạng lưới đường ống
- line network
- mạng lưới đường ống
- pipe network
- mạng lưới đường sắt
- railroad network
- mạng lưới đường sắt
- railway network
- mạng lưới đường sắt
- track network
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- transmission line network
- mạng lưới đường xá
- road network
- mật độ mạng lưới đường phố
- street network density
- phòng nối kết mạng lưới
- network connection cabinet
- quy hoạch mạng lưới đường
- road network layout
- sự lắp mạng lưới điện
- electric (al) network mouting
- tín hiệu quản lý mạng (lưới) báo hiệu
- signaling network management system
- trạm bơm trên mạng lưới nhiệt
- heating network pumping station
- trạm đo mạng lưới trắc địa
- station of geodetic survey network
- trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc vào mạng lưới
- Network Dependant Call connection delay (NCCD)
- việc gọi mạng lưới
- network recall
- đài liên hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
- đài phối hợp mạng lưới
- network coordination station-NCS
web
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ