-
(Khác biệt giữa các bản)(to brace oneself for something)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 381: Dòng 381: =====vòng đỡ==========vòng đỡ=====+ ===Địa chất===+ =====thanh giằng, thanh chống=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chông
- brace piece
- thanh chống
- Brace, Adjustable rail
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Guardrail
- thanh chống ray hộ bánh
- Brace, Rail
- thanh chống ray
- cross brace
- thanh chống xiên
- crossarm (cross-arm) brace
- tay chống (xà)
- derrick brace
- trụ chống tháp khoan
- diagonal brace
- giằng chéo (chống gió)
- drag brace
- thanh giằng chống kéo
- knee brace
- thanh chống cửa âu
- knee brace
- thanh chống tường
- knee brace
- thanh nạnh chống
- knee-brace
- thanh chống xiên
- rail brace
- thanh chống ray
- roof brace
- trụ chống mui xe
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- supporting brace
- thanh chống chéo
- sway brace rod
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- giằng chống gió
- wind brace
- hệ giằng chống gió
- wind brace
- thanh chống
- wind brace
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- thanh xiên chống gió
- wind brace
- trụ chống gió
chống
- brace piece
- thanh chống
- Brace, Adjustable rail
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Guardrail
- thanh chống ray hộ bánh
- Brace, Rail
- thanh chống ray
- cross brace
- thanh chống xiên
- crossarm (cross-arm) brace
- tay chống (xà)
- derrick brace
- trụ chống tháp khoan
- diagonal brace
- giằng chéo (chống gió)
- drag brace
- thanh giằng chống kéo
- knee brace
- thanh chống cửa âu
- knee brace
- thanh chống tường
- knee brace
- thanh nạnh chống
- knee-brace
- thanh chống xiên
- rail brace
- thanh chống ray
- roof brace
- trụ chống mui xe
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- supporting brace
- thanh chống chéo
- sway brace rod
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- giằng chống gió
- wind brace
- hệ giằng chống gió
- wind brace
- thanh chống
- wind brace
- thanh giằng chống gió
- wind brace
- thanh xiên chống gió
- wind brace
- trụ chống gió
giằng
- angle brace
- giằng ở góc
- ascending brace
- thanh giằng hướng lên
- batter brace
- giằng chéo
- brace box frame
- khung giằng hình hộp
- brace head
- trụ cặp giằng (khoan)
- brace member
- thanh giằng ngang
- brace piece
- thanh giằng
- brace point
- điểm giằng
- brace rod
- thanh giằng
- corner brace
- thanh giằng góc
- counter brace
- thanh giằng vắt chéo
- cross brace
- giằng chéo
- cross brace
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- diagonal brace
- giằng chéo (chống gió)
- drag brace
- thanh giằng chống kéo
- erection brace
- giằng lắp ráp
- knee brace
- khuỷu giằng
- knee brace
- thanh giằng khuỷu
- main landing gear brace strut
- thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
- post brace
- giằng cột
- rope brace
- dây giằng
- rope brace
- thanh giằng
- secondary brace
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- sway brace
- thanh giàng lắc
- sway brace rod
- thanh giằng chống gió
- transverse brace
- giằng ngang
- truss brace
- giăng liên kết giàn
- wind brace
- giằng chống gió
- wind brace
- giằng gió
- wind brace
- hệ giằng chống gió
- wind brace
- thanh giằng chống gió
thanh chống
- Brace, Adjustable rail
- thanh chống ray điều chỉnh được
- Brace, Guardrail
- thanh chống ray hộ bánh
- Brace, Rail
- thanh chống ray
- cross brace
- thanh chống xiên
- knee brace
- thanh chống cửa âu
- knee brace
- thanh chống tường
- knee-brace
- thanh chống xiên
- rail brace
- thanh chống ray
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- supporting brace
- thanh chống chéo
thanh xiên
- corner brace
- thanh xiên ở góc
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross brace
- thanh xiên ngang
- lateral brace
- thanh xiên ngang
- multiple-brace truss
- giàn nhiều thanh xiên
- primary brace
- thanh xiên chính
- secondary brace
- thanh xiên đối (của hệ giằng chéo chữ X)
- tension brace
- thanh xiên chịu kéo
- truss brace
- thanh xiên của giàn
- wind brace
- thanh xiên chống gió
- X-brace
- thanh xiên nhau
trụ chống
Giải thích EN: A stiffening member, often diagonal, designed to create or withstand tension and/or compression on a structure. Also, especially in describing braces collectively, bracing.
Giải thích VN: Một bộ phận cứng, thường có dạng tam giác được thiết kế để tạo hoặc chịu các lực kéo và/hoặc lực nén trên một cấu trúc. Nó cũng thường được sử dụng để mô tả một thanh giằng nói chung.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arm , band , bar , bearing , block , bolster , boom , bracer , bracket , buttress , cantilever , clamp , girder , grip , guy , lever , mainstay , peg , prop , rafter , reinforcement , rib , shore , skid , splice , splint , staff , stanchion , stave , stay , stirrup , strengthener , strut , sustainer , truss , underpinning , vice , crutch , couplet , doublet , duet , duo , match , pair , two , twosome , yoke
verb
- bandage , bind , bolster , buttress , fasten , fortify , gird , hold up , prepare , prop , ready , reinforce , shove , steady , steel , strap , strengthen , support , tie , tighten , uphold , forearm , arm , case , clench , couple , crutch , duo , invigorate , leg , mark , nerve , pair , rafter , shore , splint , stay , stiffen , suspender , truss , two , yoke
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ