-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri:'ækʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====(quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại==========(quân sự) sự phản công, sự đánh trả lại=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự phản tác dụng=====+ === Xây dựng===+ =====Phản lực=====- ==Vật lý==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Reaction.gif|200px|Sự phản ứng, phản lực]]- =====phản ứng, phản lực=====+ =====Sự phản ứng, phản lực=====- ==Đo lường&điều khiển==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phản tác dụng=====- =====phản ứng=====+ === Vật lý===+ =====phản ứng, phản lực=====+ === Đo lường & điều khiển===+ =====phản ứng=====''Giải thích EN'': [[An]] [[opposite]] [[action]] [[or]] [[counteraction]].''Giải thích EN'': [[An]] [[opposite]] [[action]] [[or]] [[counteraction]].Dòng 40: Dòng 37: ::[[reaction]] [[value]]::[[reaction]] [[value]]::giá trị phản ứng::giá trị phản ứng- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự phản ứng=====- =====sự phản ứng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ảnh hưởng phụ=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====phản lực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ảnh hưởng phụ=====+ - + - =====phản lực=====+ ::[[back]] [[reaction]]::[[back]] [[reaction]]::phản lực ngược::phản lực ngượcDòng 161: Dòng 155: ::[[wall]] [[reaction]]::[[wall]] [[reaction]]::phản lực vách::phản lực vách- =====phản tác dụng=====+ =====phản tác dụng=====::[[law]] [[of]] [[action]] [[and]] [[reaction]]::[[law]] [[of]] [[action]] [[and]] [[reaction]]::định luật tác dụng và phản tác dụng::định luật tác dụng và phản tác dụngDòng 172: Dòng 166: ::[[reaction]] [[ring]]::[[reaction]] [[ring]]::vòng phản tác dụng::vòng phản tác dụng- =====phản ứng (hóa học)=====+ =====phản ứng (hóa học)=====::[[promote]] [[a]] [[reaction]]::[[promote]] [[a]] [[reaction]]::gây ra phản ứng (hóa học)::gây ra phản ứng (hóa học)- =====phản ứng phụ=====+ =====phản ứng phụ=====+ === Kinh tế ===+ =====phản tác dụng=====- == Kinh tế ==+ =====phản ứng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phản tác dụng=====+ - + - =====phản ứng=====+ ::[[amphoteric]] [[reaction]] [[of]] [[milk]]::[[amphoteric]] [[reaction]] [[of]] [[milk]]::phản ứng lưỡng tính của sữa::phản ứng lưỡng tính của sữa::[[anabolic]] [[reaction]]::[[anabolic]] [[reaction]]::phản ứng đồng hóa::phản ứng đồng hóa- ::[[biuret]][[reaction]]+ ::biuret [[reaction]]::phản ứng biuret::phản ứng biuret::[[Browning]] [[reaction]]::[[Browning]] [[reaction]]Dòng 209: Dòng 200: ::[[irreversible]] [[reaction]]::[[irreversible]] [[reaction]]::phản ứng không thuận nghịch::phản ứng không thuận nghịch- ::[[Maillard]][[reaction]]+ ::Maillard [[reaction]]::Phản ứng Maillard::Phản ứng Maillard::[[precipitant]] [[reaction]]::[[precipitant]] [[reaction]]Dòng 231: Dòng 222: ::xantho-protein [[reaction]]::xantho-protein [[reaction]]::phản ứng xanto-protein::phản ứng xanto-protein- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reaction reaction] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[acknowledgment]] , [[answer]] , [[attitude]] , [[backfire]] , [[backlash]] , [[back talk ]]* , [[boomerang ]]* , [[comeback]] , [[compensation]] , [[counteraction]] , [[counterbalance]] , [[counterpoise]] , [[double-take]] , [[echo]] , [[feedback]] , [[feeling]] , [[hit]] , [[kick]] , [[kickback]] , [[knee-jerk ]]* , [[lip ]]* , [[opinion]] , [[reagency]] , [[rebound]] , [[reception]] , [[receptivity]] , [[reciprocation]] , [[recoil]] , [[reflection]] , [[reflex]] , [[rejoinder]] , [[repercussion]] , [[reply]] , [[retort]] , [[return]] , [[reverberation]] , [[revulsion]] , [[sass ]]* , [[snappy comeback ]]* , [[take ]]* , [[vibes]] , [[wisecrack]] , [[backsliding]] , [[counterrevolution]] , [[obscurantism]] , [[regression]] , [[relapse]] , [[retreat]] , [[retrenchment]] , [[retrogression]] , [[right]] , [[right wing]] , [[status quo]] , [[toryism]] , [[withdrawal]] , [[retroaction]] , [[functioning]] , [[operation]] , [[performance]] , [[working]] , [[allergy]] , [[opposition]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[cause]] , [[question]]- =====Response, reply, answer,effect,feedback: Did you getany reaction when you told her I had been arrested? Herreaction was to turn over and gobackto sleep. 2 repulsion,resistance, counteraction, counterbalance,compensation: Arocket derives forward thrust by reaction against its ownexhaust,hence can operate in a vacuum. 3 retaliation,reciprocation,reprisal,revenge: He shot her in reaction toher announcement that she was leaving him.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act or an instance of reacting; a responsive orreciprocal action.=====+ - + - =====A a responsivefeeling(what was yourreaction to the news?). b an immediate or first impression.=====+ - + - =====The occurrence of a (physical or emotional) condition after aperiod of its opposite.=====+ - + - =====A bodily response to an externalstimulus,e.g. a drug.=====+ - + - =====A tendency to oppose change or toadvocatereturnto a former system,esp. in politics.=====+ - + - =====Theinteraction of substances undergoing chemical change.=====+ - + - =====Propulsion by emitting a jet of particles etc. in the directionopposite to that of the intended motion.=====+ - + - =====Reactionist n. &adj.[REACT + -ION or med.L reactio (as RE-,ACTION)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phản lực
- back reaction
- phản lực ngược
- bearing reaction
- phản lực điểm tựa
- bearing reaction
- phản lực gối tựa
- bearing reaction
- phản lực nền
- coefficient (ofsoil reaction)
- môđun phản lực đất
- coefficient (ofsubgrade reaction)
- môđun phản lực đất
- coefficient of subgrade reaction
- hệ số phản lực nền
- elastic reaction
- phản lực đàn hồi
- elastic subgrade reaction
- phản lực nền đàn hồi
- end reaction
- phản lực cuối
- fictitious reaction
- phản lực ảo
- ground reaction
- phản lực nền
- horizontal reaction
- phản lực nằm ngang
- inclined reaction
- phản lực nghiêng
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng phản lực
- modulus of subgrade reaction
- môđun phản lực nền
- motor reaction
- sự phản lực động cơ
- negative reaction
- phản lực âm
- normal reaction
- phản lực pháp tuyến
- normal reaction force
- phản lực thẳng đứng
- reaction a.c. generator
- máy phát xoay chiều phản lực
- reaction at support
- phản lực gối tựa
- reaction at the abutment
- phản lực gối tựa
- reaction control
- sự kiểm soát phản lực
- reaction control system
- hệ thống kiểm soát phản lực
- reaction couple
- mômen phản lực
- reaction engine
- động cơ phản lực
- reaction front
- tuyến phản lực
- reaction injection molding
- đúc ép phản lực (Mỹ)
- reaction injection moulding
- đúc ép phản lực (Anh)
- reaction jet
- vòi phun phản lực
- reaction jet propulsion
- lực đẩy (dòng) phản lực
- reaction jet system
- hệ thống phản lực
- reaction matrix
- ma trận phản lực
- reaction mixture
- hỗn hợp phản lực
- reaction modulus
- môđun phản lực
- reaction moment
- mômen phản lực
- reaction motor
- động cơ phản lực
- reaction of bearing
- phản lực gối tựa
- reaction of constraint
- phản lực liên kết
- reaction of support
- phản lực điểm tựa
- reaction of support
- phản lực gối tựa
- reaction of support
- phản lực ổ trục
- reaction of the support
- phản lực gối tựa
- reaction rail
- ray phản lực
- reaction turbine
- tua bin phản lực
- reaction water wheel
- guồng nước phản lực
- reaction wheel
- guồng nước phản lực
- subgrade reaction
- phản lực nền
- subgrade reaction modulus
- môđun phản lực nền đường
- support reaction
- phản lực gối
- support reaction
- phản lực gối tựa
- tangential reaction
- phản lực tiếp tuyến
- transverse reaction
- phản lực ngang
- vertical reaction
- phản lực đứng
- wall reaction
- phản lực vách
Kinh tế
phản ứng
- amphoteric reaction of milk
- phản ứng lưỡng tính của sữa
- anabolic reaction
- phản ứng đồng hóa
- biuret reaction
- phản ứng biuret
- Browning reaction
- Phản ứng Maryllard
- catabolic reaction
- phản ứng dị hóa
- chain reaction
- phản ứng dây chuyền
- chain-reaction bankruptcies
- phá sản theo phản ứng dây chuyền
- consumer reaction
- phản ứng người tiêu dùng
- counter reaction
- phản ứng thuận nghịch
- cultural reaction
- phản ứng nuôi dưỡng
- endothermic reaction
- phản ứng thu nhiệt
- exothermic reaction
- phản ứng tỏa nhiệt
- irreversible reaction
- phản ứng không thuận nghịch
- Maillard reaction
- Phản ứng Maillard
- precipitant reaction
- phản ứng kết tủa
- reaction function
- hàm phản ứng
- reaction tank
- thùng phản ứng
- reaction time
- thời gian phản ứng
- reaction time
- thời gian phản ứng, thời gian khởi động
- reversible reaction
- phản ứng thuận nghịch
- starch-iodine reaction
- phản ứng iốt tinh bột
- technical reaction
- phản ứng có tính kỹ thuật
- technical reaction
- phản ứng kỹ thuật
- xantho-protein reaction
- phản ứng xanto-protein
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , answer , attitude , backfire , backlash , back talk * , boomerang * , comeback , compensation , counteraction , counterbalance , counterpoise , double-take , echo , feedback , feeling , hit , kick , kickback , knee-jerk * , lip * , opinion , reagency , rebound , reception , receptivity , reciprocation , recoil , reflection , reflex , rejoinder , repercussion , reply , retort , return , reverberation , revulsion , sass * , snappy comeback * , take * , vibes , wisecrack , backsliding , counterrevolution , obscurantism , regression , relapse , retreat , retrenchment , retrogression , right , right wing , status quo , toryism , withdrawal , retroaction , functioning , operation , performance , working , allergy , opposition
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ