-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (sửa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/brænd/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 44: Dòng 38: * V-ed: [[branded]]* V-ed: [[branded]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====khắc dấu=====+ - =====hiệu=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====khắc dấu=====+ + =====hiệu=====::[[house]] [[brand]]::[[house]] [[brand]]::nhãn hiệu chế tạo::nhãn hiệu chế tạo- == Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====in dấu sét nung=====- =====in dấu sétnung=====+ - + - =====sắtnung=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====sắt nung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====nhãn=====+ =====nhãn=====::[[brand]] [[name]]::[[brand]] [[name]]::tên nhãn::tên nhãnDòng 74: Dòng 66: ::[[rail]] [[brand]]::[[rail]] [[brand]]::nhãn ray::nhãn ray- =====nhãn hiệu=====+ =====nhãn hiệu=====::[[brand]] [[name]]::[[brand]] [[name]]::tên nhãn hiệu::tên nhãn hiệuDòng 83: Dòng 75: ::[[oil]] [[brand]]::[[oil]] [[brand]]::nhãn hiệu dầu::nhãn hiệu dầu- =====loại=====+ =====loại=====- =====mác=====+ =====mác=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====hiệu hàng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hiệu hàng=====+ ::[[brand]] [[acceptance]]::[[brand]] [[acceptance]]::sự chấp nhận hiệu hàng::sự chấp nhận hiệu hàngDòng 123: Dòng 112: ::[[standard]] [[brand]]::[[standard]] [[brand]]::hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn::hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn- =====nhãn hiệu hàng hóa=====+ =====nhãn hiệu hàng hóa=====::[[brand]] [[name]] [[foundation]]::[[brand]] [[name]] [[foundation]]::tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa::tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa- =====nhãn=====+ =====nhãn=====::[[advertised]] [[brand]]::[[advertised]] [[brand]]::nhãn hiệu được quảng cáo::nhãn hiệu được quảng cáoDòng 277: Dòng 266: ::[[united]] [[brand]]::[[united]] [[brand]]::nhãn hiệu liên kết::nhãn hiệu liên kết- =====nhãn hàng=====+ =====nhãn hàng=====::[[brand]] [[acceptance]]::[[brand]] [[acceptance]]::chấp nhận nhãn hàng::chấp nhận nhãn hàngDòng 290: Dòng 279: ::[[private]] [[brand]]::[[private]] [[brand]]::nhãn hàng tự có::nhãn hàng tự có- =====nhãn hiệu=====+ =====nhãn hiệu (thương hiệu)=====::[[advertised]] [[brand]]::[[advertised]] [[brand]]::nhãn hiệu được quảng cáo::nhãn hiệu được quảng cáoDòng 312: Dòng 301: ::hàng có nhãn hiệu::hàng có nhãn hiệu::[[brand]] [[identification]]::[[brand]] [[identification]]- ::sựnhậnra nhãnhiệu+ ::nhận dạng thương hiệu::[[brand]] [[image]]::[[brand]] [[image]]::hình ảnh nhãn hiệu::hình ảnh nhãn hiệuDòng 425: Dòng 414: ::[[united]] [[brand]]::[[united]] [[brand]]::nhãn hiệu liên kết::nhãn hiệu liên kết- =====tên hiệu=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brand brand] : Corporateinformation- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=brand&searchtitlesonly=yes brand] : bized- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Kind, make, type, sort, variety; brand name, manufacturer,maker, trade name, trade mark, label, mark, marque, Chiefly USand Canadian name brand: Which brand of toothpaste do youprefer? Our advertising agency is conducting a survey of brandloyalty.=====- - =====V.=====- - =====Mark, stamp, identify, tag, label, trade-mark: We sellonly branded merchandise in our shops.=====- - =====Label, characterize;stigmatize, discredit, disgrace: Because his actions at thefront were misinterpreted, Corporal Williams was branded as acoward.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A a particular make of goods. b an identifyingtrade mark, label, etc.=====- - =====(usu. foll. by of) a special orcharacteristic kind (brand of humour).=====- - =====An identifying markburned on livestock or (formerly) prisoners etc. with a hotiron.=====- - =====An iron used for this.=====- - =====A piece of burning,smouldering, or charred wood.=====- - =====A stigma; a mark of disgrace.7 poet. a a torch. b a sword.=====- - =====A kind of blight, leavingleaves with a burnt appearance.=====- - =====V.tr.=====- - =====Mark with a hotiron.=====- - =====Stigmatize; mark with disgrace (they branded him aliar; was branded for life).=====- =====Impress unforgettably on one'smind.=====- =====Assign atrademarkorlabelto.=====+ =====tên hiệu=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cast]] , [[character]] , [[class]] , [[description]] , [[grade]] , [[make]] , [[quality]] , [[sort]] , [[species]] , [[variety]] , [[brand name]] , [[emblem]] , [[hallmark]] , [[heraldry]] , [[imprint]] , [[logo]] , [[logotype]] , [[marker]] , [[sign]] , [[stamp]] , [[symbol]] , [[trademark]] , [[welt]] , [[bar sinister]] , [[black eye]] , [[blot]] , [[blur]] , [[disgrace]] , [[infamy]] , [[mark]] , [[mark of cain]] , [[odium]] , [[onus]] , [[reproach]] , [[slur]] , [[smirch]] , [[spot]] , [[stain]] , [[stigma]] , [[taint]] , [[colophon]] , [[label]] , [[firebrand]] , [[kind]] , [[name]]+ =====verb=====+ :[[disgrace]] , [[mark]] , [[stigmatize]] , [[taint]] , [[identify]] , [[label]] , [[tag]] , [[trademark]]- =====Brander n. [OE f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
hiệu hàng
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand choice
- sự lựa chọn hiệu hàng
- brand choice models
- các mô hình lựa chọn hiệu hàng
- brand differentiation
- sự dị biệt hóa hiệu hàng
- brand extension strategy
- chiến lược phát triển hiệu hàng
- brand franchise
- phạm vi độc quyền của hiệu hàng
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand linking
- sự ưa thích hiệu hàng
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand personality
- cá tính hiệu hàng
- brand policy
- chính sách hiệu hàng
- brand positioning
- việc định vị hiệu hàng
- brand preference
- sự chuộng hơn đối với một hiệu hàng
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- listed brand
- hiệu hàng đã đăng ký
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
nhãn
- advertised brand
- nhãn hiệu được quảng cáo
- blanket brand
- nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
- brand acceptance
- chấp nhận nhãn hàng
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand advertising
- sự quảng cáo nhãn hiệu
- brand awareness
- ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng)
- brand clause
- điều khoản nhãn hiệu
- brand competition
- cạnh tranh nhãn hiệu
- brand development
- sự phát triển nhãn hiệu
- brand disloyalty
- sự đổi nhãn hiệu
- brand equity
- tính công bằng của nhãn hàng
- brand goods
- hàng có nhãn hiệu
- brand identification
- sự nhận ra nhãn hiệu
- brand image
- hình ảnh nhãn hiệu
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand leader
- nhãn hiệu đứng đầu
- brand leader
- nhãn hiệu dẫn đầu
- brand life cycle
- chu kỳ sống của một nhãn hiệu
- brand loyalty
- sự trung thành với một nhãn hiệu
- brand loyalty
- tính quen dùng một nhãn hiệu
- brand management
- sự quản lý nhãn hiệu
- brand manager
- giám đốc nhãn hiệu
- brand mark
- nhãn hàng
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- brand name
- tên nhãn hàng
- brand name
- tên nhãn hiệu
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand proliferation
- sự lan tràn nhãn hiệu
- brand proliferation
- sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
- brand royalty
- phí sử dụng nhãn hiệu
- brand specially earmarked
- nhãn hiệu độc quyền
- brand switching
- đổi dùng nhãn hiệu
- brand switching
- sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- brand transference
- chuyển dịch nhãn hiệu
- brand trial
- sự dùng thử nhãn hiệu
- brand value
- giá trị của nhãn hàng
- brand-conscious
- chú trọng nhãn hiệu
- established brand
- nhãn hiệu đã đứng vững
- family brand
- nhãn hiệu gia tộc
- family brand
- nhãn hiệu gốc
- family brand
- nhãn hiệu thân thuộc
- family brand
- nhãn hiệu thống nhất
- flagship brand
- nhãn hiệu uy tín
- global brand
- nhãn hiệu toàn cầu
- house brand
- nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- individual brand
- nhãn hiệu cá biệt
- local brand
- hàng nhãn hiệu địa phương
- locally or regionally known brand
- nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
- major brand
- nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
- manufacture's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- manufacturer's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- name brand
- nhãn hiệu nổi tiếng
- national brand
- hàng nhãn hiệu quốc gia
- no-brand articles
- hàng không nhãn hiệu
- own brand
- nhãn hiệu riêng
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà buôn
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
- own brand
- nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
- packing of nominated brand
- bao bì nhãn chỉ định
- private brand
- nhãn hàng riêng của nhà phân phối
- private brand
- nhãn hàng tự có
- private brand
- nhãn hiệu của người bán lẻ
- proprietary brand
- nhãn hiệu cầu chứng
- public brand
- nhãn hiệu chế tạo
- reseller's brand
- nhãn hiệu của người bán lại
- sale by brand
- bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- store brand
- nhãn hiệu của cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu của người phân phối
- subsidiary brand
- nhãn hiệu phụ
- unified brand
- nhãn hiệu thống nhất
- united brand
- nhãn hiệu liên kết
nhãn hiệu (thương hiệu)
- advertised brand
- nhãn hiệu được quảng cáo
- blanket brand
- nhãn hiệu đồng nhất (áp dụng chung cho một loại hàng hóa)
- brand acceptance
- sự chấp nhận hiệu hàng
- brand advertising
- sự quảng cáo nhãn hiệu
- brand awareness
- ý thức về nhãn hiệu (ở người tiêu dùng)
- brand clause
- điều khoản nhãn hiệu
- brand competition
- cạnh tranh nhãn hiệu
- brand development
- sự phát triển nhãn hiệu
- brand disloyalty
- sự đổi nhãn hiệu
- brand goods
- hàng có nhãn hiệu
- brand identification
- nhận dạng thương hiệu
- brand image
- hình ảnh nhãn hiệu
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- brand leader
- nhãn hiệu đứng đầu
- brand leader
- nhãn hiệu dẫn đầu
- brand life cycle
- chu kỳ sống của một nhãn hiệu
- brand loyalty
- sự trung thành với một nhãn hiệu
- brand loyalty
- tính quen dùng một nhãn hiệu
- brand management
- sự quản lý nhãn hiệu
- brand manager
- giám đốc nhãn hiệu
- brand marketing
- tiếp thị nhãn hiệu
- brand name
- tên nhãn hiệu
- brand name foundation
- tổ chức quỹ nhãn hiệu hàng hóa
- brand proliferation
- sự lan tràn nhãn hiệu
- brand proliferation
- sự tăng nhanh nhãn hiệu (của các sản phẩm cùng loại)
- brand royalty
- phí sử dụng nhãn hiệu
- brand specially earmarked
- nhãn hiệu độc quyền
- brand switching
- đổi dùng nhãn hiệu
- brand switching
- sự đổi (dùng) nhãn hiệu khác (của người tiêu dùng)
- brand tag
- nhãn hiệu hàng hóa
- brand transference
- chuyển dịch nhãn hiệu
- brand trial
- sự dùng thử nhãn hiệu
- brand-conscious
- chú trọng nhãn hiệu
- established brand
- nhãn hiệu đã đứng vững
- family brand
- nhãn hiệu gia tộc
- family brand
- nhãn hiệu gốc
- family brand
- nhãn hiệu thân thuộc
- family brand
- nhãn hiệu thống nhất
- flagship brand
- nhãn hiệu uy tín
- global brand
- nhãn hiệu toàn cầu
- house brand
- nhãn hiệu riêng của người bán lẻ
- house brand
- nhãn hiệu (riêng) của công ty
- individual brand
- nhãn hiệu cá biệt
- local brand
- hàng nhãn hiệu địa phương
- locally or regionally known brand
- nhãn hiệu vùng hoặc địa phương
- major brand
- nhãn hiệu lớn, nổi tiếng
- manufacture's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- manufacturer's brand
- nhãn hiệu của nhà sản xuất
- name brand
- nhãn hiệu nổi tiếng
- national brand
- hàng nhãn hiệu quốc gia
- no-brand articles
- hàng không nhãn hiệu
- own brand
- nhãn hiệu riêng
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà buôn
- own brand
- nhãn hiệu riêng của nhà phân phối
- own brand
- nhãn hiệu tự định (không dùng hiệu của xưởng sản xuất)
- private brand
- nhãn hiệu của người bán lẻ
- proprietary brand
- nhãn hiệu cầu chứng
- public brand
- nhãn hiệu chế tạo
- reseller's brand
- nhãn hiệu của người bán lại
- sale by brand
- bán hàng theo nhãn hiệu (sản xuất)
- standard brand
- hiệu hàng, nhãn hiệu tiêu chuẩn
- store brand
- nhãn hiệu của cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu cửa hàng
- store brand
- nhãn hiệu của người phân phối
- subsidiary brand
- nhãn hiệu phụ
- unified brand
- nhãn hiệu thống nhất
- united brand
- nhãn hiệu liên kết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cast , character , class , description , grade , make , quality , sort , species , variety , brand name , emblem , hallmark , heraldry , imprint , logo , logotype , marker , sign , stamp , symbol , trademark , welt , bar sinister , black eye , blot , blur , disgrace , infamy , mark , mark of cain , odium , onus , reproach , slur , smirch , spot , stain , stigma , taint , colophon , label , firebrand , kind , name
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ