• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chốn thiên thai, nơi cực lạc)
    Hiện nay (11:18, ngày 20 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (9 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE/'''<font color="red">ˈprɒmɪs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE/'''<font color="red">'prɑ:mɪs</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
     
    +
    *V-ing: [[promising]]
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    *V-ed: [[promised]]
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    *PP: [[promised]]
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 28: Dòng 25:
    ::[[a]] [[scholarship]] [[for]] [[young]] [[musicians]] [[of]] [[promise]]
    ::[[a]] [[scholarship]] [[for]] [[young]] [[musicians]] [[of]] [[promise]]
    ::một học bổng cho những nhạc sĩ trẻ có triển vọng
    ::một học bổng cho những nhạc sĩ trẻ có triển vọng
    -
    ::[[a]] [[lick]] [[and]] [[a]] [[promise]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) sự làm qua quít, làm cẩu thả (để lấp liếm)
    +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 45: Dòng 41:
    =====(thông tục) đảm bảo, cam đoan=====
    =====(thông tục) đảm bảo, cam đoan=====
    -
    ::I [[promise]] [[you]], [[it]] [[will]] [[not]] [[be]] [[so]] [[easy]]
    +
    ::[[I]] [[promise]] [[you]], [[it]] [[will]] [[not]] [[be]] [[so]] [[easy]]
    ::tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu
    ::tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu
    -
    ::[[the]] [[promised]] [[land]]
    +
     
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[a]] [[lick]] [[and]] [[a]] [[promise]]=====
     +
    ::(thông tục) sự làm qua quít, làm cẩu thả (để lấp liếm)
     +
     
     +
    =====[[the]] [[promised]] [[land]]=====
    ::miền đất hứa (trong (kinh thánh))
    ::miền đất hứa (trong (kinh thánh))
    -
     
    +
    ::Chốn thiên thai, nơi cực lạc
    -
    =====Chốn thiên thai, nơi cực lạc=====
    +
    =====[[to]] [[promise]] [[oneself]] [[something]]=====
    -
    ::[[to]] [[promise]] [[oneself]] [[something]]
    +
    ::tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
    ::tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
    -
    ::[[to]] [[promise]] [[well]]
    +
    =====[[to]] [[promise]] [[well]]=====
    ::có triển vọng tốt
    ::có triển vọng tốt
    -
    ::I ([[can]]) [[promise]] [[you]]
    +
    =====I ([[can]]) [[promise]] [[you]]=====
    ::(thông tục) tôi cam đoan với anh
    ::(thông tục) tôi cam đoan với anh
    -
    ::[[promise]] ([[somebody]]) [[the]] [[earth]]/[[moon]]
    +
    =====[[promise]] ([[somebody]]) [[the]] [[earth]]/[[moon]]=====
    ::(thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội
    ::(thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội
    -
    ===Hình Thái Từ===
     
    -
    * số nhiều : [[promises]]
     
    - 
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====hứa=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====sự hứa hẹn=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=promise promise] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Assurance, (solemn) word (of honour), pledge, vow, oath,undertaking, engagement, bond, commitment, guaranty, guarantee,warranty; agreement, contract, covenant, compact: You have mypromise that the book will be completed by the deadline. Shebroke her promise to marry him. Unlike a contract, a promisedoes not imply a mutual commitment. 2 expectation, potential,capability; likelihood, probability: This first novel shows alot of promise. There is little promise that compensation willbe paid to the victims by the government.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Assure, give one's word (of honour), pledge, swear, vow,take an oath, undertake, engage, commit oneself, guarantee orguaranty, warrant, cross one's heart (and hope to die): Haroldpromised to do what cannot be done. We were promised a free rideon the roundabout. She promises she will repay the loanpromptly. Make him pay for the damage as he promised. 4 giveindication of, hint at, suggest, foretell, augur, indicate, showsigns of, be in store for, look like, seem or appear likely orprobable, Brit be on the cards, US be in the cards, Literary bidfair, betoken, bespeak: Though the economic situation promisedto improve, many were disappointed that it took so long.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====An assurance that one will or will notundertake a certain action, behaviour, etc. (a promise of help;gave a promise to be generous).=====
     
    - 
    -
    =====A sign or signs of futureachievements, good results, etc. (a writer of great promise).=====
     
    - 
    -
    =====V.tr.=====
     
    - 
    -
    =====(usu. foll. by to + infin., or that + clause; alsoabsol.) make (a person) a promise, esp. to do, give, or procure(a thing) (I promise you a fair hearing; they promise not to belate; promised that he would be there; cannot positivelypromise).=====
     
    - 
    -
    =====A afford expectations of (the discussions promisefuture problems; promises to be a good cook). b (foll. by to +infin.) seem likely to (is promising to rain).=====
     
    - 
    -
    =====Colloq.assure, confirm (I promise you, it will not be easy).=====
     
    -
    =====(usu.in passive) archaic betroth (she is promised to another).=====
    +
    :: Thuộc về lời hứa
    -
    =====Any desiredplace, esp. heaven. promise oneself look forward to (a pleasanttime etc.). promise well (or ill etc.) hold out good (or badetc.) prospects.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Promisee n. esp. Law. promiser n.promisor n. esp. Law. [ME f. L promissum neut. past part. ofpromittere put forth, promise (as PRO-(1), mittere send)]=====
    +
    === Xây dựng===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====hứa=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự hứa hẹn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[affiance]] , [[affirmation]] , [[agreement]] , [[asseveration]] , [[assurance]] , [[avowal]] , [[betrothal]] , [[bond]] , [[commitment]] , [[compact]] , [[consent]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[earnest]] , [[engagement]] , [[espousal]] , [[guarantee]] , [[insurance]] , [[marriage]] , [[oath]] , [[obligation]] , [[pact]] , [[parole]] , [[pawn]] , [[pledge]] , [[plight]] , [[profession]] , [[promissory note]] , [[sacred word]] , [[security]] , [[stipulation]] , [[swear]] , [[swearing]] , [[token]] , [[troth]] , [[undertaking]] , [[vow]] , [[warrant]] , [[warranty]] , [[word]] , [[word of honor]] , [[ability]] , [[aptitude]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[encouragement]] , [[flair]] , [[good omen]] , [[outlook]] , [[potential]] , [[talent]] , [[guaranty]] , [[solemn word]] , [[iou]] , [[mutuality]] , [[quid pro quo]] , [[reciprocity]] , [[recognizance]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accede]] , [[affiance]] , [[affirm]] , [[agree]] , [[answer for]] , [[assent]] , [[asservate]] , [[assure]] , [[bargain]] , [[betroth]] , [[bind]] , [[commit]] , [[compact]] , [[consent]] , [[contract]] , [[covenant]] , [[cross heart]] , [[declare]] , [[engage]] , [[ensure]] , [[espouse]] , [[guarantee]] , [[hock ]]* , [[insure]] , [[live up to]] , [[mortgage]] , [[obligate]] , [[pass]] , [[pawn ]]* , [[pledge]] , [[plight]] , [[profess]] , [[say so]] , [[secure]] , [[stipulate]] , [[string along ]]* , [[subscribe]] , [[swear]] , [[swear on bible]] , [[swear up and down]] , [[take an oath]] , [[undertake]] , [[underwrite]] , [[vouch]] , [[vow]] , [[warrant]] , [[augur]] , [[bespeak]] , [[betoken]] , [[bode]] , [[denote]] , [[encourage]] , [[forebode]] , [[foreshadow]] , [[foretoken]] , [[give hope]] , [[hint]] , [[hold out hope]] , [[hold probability]] , [[indicate]] , [[lead to expect]] , [[like]] , [[look]] , [[omen]] , [[portend]] , [[presage]] , [[seem likely]] , [[show signs of]] , [[suggest]] , [[ability]] , [[assurance]] , [[band]] , [[commitment]] , [[declaration]] , [[grant]] , [[oath]] , [[obligation]] , [[outlook]] , [[pawn]] , [[potential]] , [[redeem]] , [[troth]] , [[warranty]] , [[word]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[break]] , [[renege]] , [[hopelessness]] , [[impossibility]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[break]] , [[renege]] , [[discourage]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    BrE/ˈprɒmɪs/
    NAmE/'prɑ:mɪs/

    Hình Thái Từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn
    to keep to one's promise
    giữ lời hứa
    to break one's promise
    không giữ lời hứa, bội ước
    promise of marriage
    sự hứa hôn
    empty promise
    lời hứa hão, lời hứa suông
    (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn (cái gì sẽ xảy ra..)
    a young man of promise
    một thanh niên có triển vọng
    Hứa hẹn (sự thành công, kết quả tốt trong tương lai)
    a scholarship for young musicians of promise
    một học bổng cho những nhạc sĩ trẻ có triển vọng

    Ngoại động từ

    Hứa, hẹn ước
    to promise someone something; to promise something to someone
    hứa hẹn ai việc gì
    this year promises good crops
    năm nay hứa hẹn được mùa
    Hứa hẹn (cái gì sẽ xảy ra..)
    Làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước
    the clouds promise rain
    mây nhiều báo hiệu trời mưa
    (thông tục) đảm bảo, cam đoan
    I promise you, it will not be so easy
    tôi cam đoan với anh, chuyện ấy sẽ không dễ thế đâu

    Cấu trúc từ

    a lick and a promise
    (thông tục) sự làm qua quít, làm cẩu thả (để lấp liếm)
    the promised land
    miền đất hứa (trong (kinh thánh))
    Chốn thiên thai, nơi cực lạc
    to promise oneself something
    tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...)
    to promise well
    có triển vọng tốt
    I (can) promise you
    (thông tục) tôi cam đoan với anh
    promise (somebody) the earth/moon
    (thông tục) hứa hão, hứa nhăng, hứa cuội


    Thuộc về lời hứa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hứa

    Kinh tế

    sự hứa hẹn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X