• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (03:04, ngày 21 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">stil</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 41: Dòng 34:
    =====She's still busy=====
    =====She's still busy=====
     +
    :: Cô ấy vẫn đang bận
    =====Cô ấy vẫn còn đang bận=====
    =====Cô ấy vẫn còn đang bận=====
    Dòng 49: Dòng 43:
    =====Lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí=====
    =====Lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí=====
    -
    ::[[that]] [[would]] [[be]] [[nicer]] [[still/still]] [[nicer]]
    +
    ::[[that]] [[would]] [[be]] [[nicer]] [[still]]/[[still]] [[nicer]]
    ::điều đó thậm chí còn hay hơn
    ::điều đó thậm chí còn hay hơn
    ::[[still]] [[greater]] [[achievements]]
    ::[[still]] [[greater]] [[achievements]]
    Dòng 57: Dòng 51:
    ::[[he]] [[came]] [[up]] [[with]] [[still]] [[more]] [[stories]]
    ::[[he]] [[came]] [[up]] [[with]] [[still]] [[more]] [[stories]]
    ::anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều câu chuyện nữa
    ::anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều câu chuyện nữa
    -
    ::[[better/worse]] [[still]]
    +
    ::[[better]]/[[worse]] [[still]]
    ::thậm chí tốt hơn/tồi hơn
    ::thậm chí tốt hơn/tồi hơn
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 97: Dòng 92:
    *Ving: [[Stilling]]
    *Ving: [[Stilling]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tỉnh=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    === Toán & tin ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====tỉnh=====
    -
    =====vẫn còn=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====vẫn còn=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====máy cất=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bình cất=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
    =====nồi chưng cất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====máy cất=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====thiết bị chưng cất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bình cất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nồi chưng cất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị chưng cất=====
    +
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.a [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.2. [[specifically]], [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].specifically, [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.a [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.2. [[specifically]], [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].specifically, [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].
    ''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
    ''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tháp chưng cất=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thiết bị chưng cất=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tháp chưng cất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thiết bị chưng cất=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng cất=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=still still] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Quiet, serene, placid, calm, tranquil, motionless,unmoving, peaceful, pacific, at rest, quiescent, even, flat,smooth, inert, stationary, undisturbed, unruffled: In themoonlight, the lake lay still and dark.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Silent, quiet,noiseless, soundless; hushed, restful, Literary stilly: Bestill or they'll hear you! In the still night I heard thedistant sound of an owl.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stillness, hush, quiet, silence, tranquillity,noiselessness, peacefulness, calm: In the still of the eveningcame the call of the nightingale.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Even now, to or till or until this or that time, (up)till or until now, yet: Henry came for dinner five years ago,and he's here still. Do you still smoke? 5 even, in addition:Hugh weighed twenty stone when you last saw him, but he'sheavier still today. 6 notwithstanding, yet, even then: Are youstill going to Sue's party, despite what she said?.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Motionless(ly), quiet(ly), silent(ly), stock-still: Lie stillwhile I put on this bandage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====However, but, notwithstanding, nevertheless, even so,in any event, in any case: She said she'd be here; still, younever know, she may come later.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Calm, allay, assuage, alleviate, relieve, silence, lull,quiet(en), pacify, soothe, mollify, appease, subdue, suppress:A few kind words and she had stilled my fears.=====
    +
    =====thùng cất=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[at rest]] , [[buttoned up]] , [[clammed up]] , [[closed]] , [[close-mouthed]] , [[deathlike]] , [[deathly]] , [[deathly quiet]] , [[deathly still]] , [[fixed]] , [[halcyon]] , [[hushed]] , [[hushful]] , [[inert]] , [[lifeless]] , [[noiseless]] , [[pacific]] , [[peaceful]] , [[placid]] , [[restful]] , [[sealed]] , [[serene]] , [[silent]] , [[smooth]] , [[soundless]] , [[stable]] , [[stagnant]] , [[static]] , [[stationary]] , [[stock-still]] , [[tranquil]] , [[undisturbed]] , [[unruffled]] , [[unstirring]] , [[untroubled]] , [[whist]] , [[quiet]] , [[stilly]] , [[immobile]] , [[unmoving]] , [[calm]] , [[breathless]] , [[breezeless]] , [[windless]] , [[becalmed]] , [[dormant]] , [[impassive]] , [[inactive]] , [[inarticulate]] , [[inaudible]] , [[inoperative]] , [[languishing]] , [[latent]] , [[motionless]] , [[mum]] , [[quiescent]] , [[unperturbed]]
     +
    =====conjunction=====
     +
    :[[after all]] , [[besides]] , [[but]] , [[even]] , [[for all that]] , [[furthermore]] , [[howbeit]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[notwithstanding]] , [[still and all]] , [[though]] , [[withal]] , [[yet]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hush]] , [[noiselessness]] , [[peace]] , [[quietness]] , [[quietude]] , [[silence]] , [[soundlessness]] , [[stillness]] , [[tranquillity]] , [[quiet]] , [[immobility]] , [[languishment]] , [[lifelessness]] , [[quiescence]] , [[serenity]] , [[tranquility]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[allay]] , [[alleviate]] , [[appease]] , [[arrest]] , [[balm]] , [[becalm]] , [[calm]] , [[choke]] , [[compose]] , [[decrease volume]] , [[fix]] , [[gag]] , [[hush]] , [[lull]] , [[muffle]] , [[muzzle]] , [[pacify]] , [[quiet]] , [[quieten]] , [[settle]] , [[shush]] , [[shut down]] , [[shut up]] , [[silence]] , [[slack]] , [[smooth]] , [[smooth over]] , [[soothe]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[stall]] , [[stop]] , [[subdue]] , [[tranquilize]] , [[also]] , [[besides]] , [[but]] , [[even]] , [[however]] , [[languish]] , [[likewise]] , [[moreover]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[though]] , [[yet]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[also]] , [[besides]] , [[further]] , [[furthermore]] , [[item]] , [[likewise]] , [[more]] , [[moreover]] , [[too]] , [[yet]] , [[all the same]] , [[however]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[agitated]] , [[moving]] , [[stirred]] , [[unquiet]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[commotion]] , [[disturbance]] , [[noise]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[agitate]] , [[disturb]] , [[irritate]] , [[move]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /stil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đứng yên; phẳng lặng; tĩnh mịch (cảnh)
    to stand still
    đứng im
    a still lake
    mặt hồ phẳng lặng
    to be in still meditation
    trầm tư mặc tưởng
    Không có gió
    a still day in August
    một ngày lặng gió vào tháng tám
    Làm thinh, nín lặng (người)
    to keep a still tongue in one's head
    làm thinh, nín lặng
    Không có ga; không sủi bọt, không xì xì; không có bong bóng khí (rượu, bia...)
    still cider
    rượu táo không ga
    the still small voice (of conscience)
    tiếng gọi của lương tâm
    still waters run deep
    tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm ngầm chết voi

    Phó từ

    Vẫn, vẫn còn
    he is still here
    nó vẫn còn ở đây
    She's still busy
    Cô ấy vẫn đang bận
    Cô ấy vẫn còn đang bận
    Mặc dù vậy; tuy nhiên; thậm chí như vậy; ấy thế mà
    he is old and still he is able
    ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực
    Lớn hơn về số lượng, lớn hơn về mức độ; thậm chí
    that would be nicer still/still nicer
    điều đó thậm chí còn hay hơn
    still greater achievements
    những thành tựu to lớn hơn nữa
    Thêm vào; ngoài ra; tuy nhiên
    he came up with still more stories
    anh ấy đã nghĩ ra thêm nhiều câu chuyện nữa
    better/worse still
    thậm chí tốt hơn/tồi hơn

    Danh từ

    Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
    in the still of night
    trong sự yên tĩnh của ban đêm
    Một bức ảnh về một cảnh của một bộ phim
    stills from a new film
    những ảnh lấy từ một bộ phim mới (được dùng để quảng cáo..)
    (thông tục) bức tranh tĩnh vật
    the still of the night
    sự tĩnh lặng của ban đêm

    Ngoại động từ

    Làm cho yên lặng, làm cho phẳng lặng; làm cho bất động
    Làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu
    to still someone's fear
    làm cho ai bớt sợ

    Nội động từ

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi
    the wind stills
    gió lặng
    the waves stilled
    những con sóng đã lặng

    Danh từ

    Máy chưng cất (rượu)

    Ngoại động từ

    Chưng cất; cất (rượu)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tỉnh

    Xây dựng

    vẫn còn

    Điện lạnh

    máy cất

    Kỹ thuật chung

    bình cất
    nồi chưng cất
    thiết bị chưng cất

    Giải thích EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.

    Giải thích VN: 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.

    Kinh tế

    tháp chưng cất
    thiết bị chưng cất
    thùng cất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    agitated , moving , stirred , unquiet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X