-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nội động từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">skin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">skin</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 63: Dòng 59: =====(thông tục) cởi quần áo==========(thông tục) cởi quần áo=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[no]] [[skin]] [[off]] [[one's]] [[nose]] =====+ ::không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai+ ===== [[to]] [[be]] [[only]] [[skin]] [[and]] [[bone]] =====+ ::gầy chỉ còn da bọc xương+ ===== [[he]] [[cannot]] [[change]] [[his]] [[skin]] =====+ ::chết thì chết nết không chừa+ ===== [[to]] [[escape]] [[by]] ([[with]]) [[the]] [[skin]] [[of]] [[one's]] [[teeth]]; [[tooth]] [[to]] [[fear]] [[for]] [[one's]] [[skin]] =====+ ::sợ mất mạng+ ===== [[to]] [[have]] [[a]] [[thick]] [[skin]] =====+ ::cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)+ ===== [[to]] [[have]] [[a]] [[thin]] [[skin]] =====+ ::dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)+ ===== [[shirt]] [[to]] [[save]] [[one's]] [[skin]] =====+ ::chạy thoát, trốn thoát+ ===== [[would]] [[not]] [[be]] [[in]] [[his]] [[skin]] =====+ ::tôi không muốn ở địa vị của nó+ ===== [[by]] [[the]] [[skin]] [[of]] [[one's]] [[teeth]] =====+ ::chỉ vừa mới+ ===== [[get]] [[under]] [[somebody's]] [[skin]] =====+ ::(thông tục) quấy rầy, chọc tức ai+ :: (thông tục) làm ai phải chú ý+ ===== [[jump]] [[out]] [[of]] [[one's]] [[skin]] =====+ ::(thông tục) giật nảy mình; bị hoảng hốt+ ===== [[nothing]] [[but]]/[[all]] [[skin]] [[and]] [[bone]] =====+ ::(thông tục) (còn) da bọc xương; rất gầy+ ===== [[soaked]]/[[wet]] [[to]] [[the]] [[skin]] =====+ ::ướt như chuột lột (người)+ ===== [[have]] [[a]] [[thin]]/[[thick]] [[skin]] =====+ ::(thông tục) dễ phản ứng/mặt dạn mày dày; không trơ/trơ ra+ ===== [[skin]] [[somebody]] [[alive]] =====+ ::lột sống ai; trừng phạt ai nghiêm khắc (nói để hăm doạ)+ ===== [[to]] [[skin]] [[alive]] =====+ ::lột sống (súc vật)+ :: (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề+ :: (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn+ ===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[eyes]] [[skinned]] =====+ ::(từ lóng) cẩn thận, cảnh giác===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 68: Dòng 102: *V-ed: [[skinned]]*V-ed: [[skinned]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====vỏmáy bay=====+ =====da, mặt ngoài, vỏ=====- =====vỏ tàu ngoài (đóng tàu)=====- ==Ô tô==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vỏ máy bay=====- =====lớp sơn ngoài (xe)=====+ - ==Xây dựng==+ =====vỏ tàu ngoài (đóng tàu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Ô tô===- =====vỏ=====+ =====lớp sơn ngoài (xe)=====+ === Xây dựng===+ =====vỏ=====''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[of]] [[a]] [[building]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[outside]] [[of]] [[a]] [[building]]..''Giải thích VN'': Phần bên ngoài của một tòa nhà.''Giải thích VN'': Phần bên ngoài của một tòa nhà.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====da=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====lớp bọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====da=====+ - =====lớp bọc=====+ =====lớp mặt (ngoài)=====- + - =====lớp mặt (ngoài)=====+ ::[[skin]] [[depth]]::[[skin]] [[depth]]::độ sâu lớp mặt ngoài::độ sâu lớp mặt ngoài::[[skin]] [[resistance]]::[[skin]] [[resistance]]::điện trở lớp mặt ngoài::điện trở lớp mặt ngoài- =====lớp ngoài cùng=====+ =====lớp ngoài cùng=====- =====lớp ngời=====+ =====lớp ngời=====- =====lớp ốp=====+ =====lớp ốp=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớp trát=====+ =====lớp trát=====- =====lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài=====+ =====lớp vỏ, lớp phủ bề ngoài=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[outer]] [[covering]] [[of]] [[an]] [[object]] [[that]] [[is]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[this]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[outer]] [[covering]] [[of]] [[an]] [[object]] [[that]] [[is]] [[thought]] [[of]] [[as]] [[comparable]] [[to]] [[this]].Dòng 113: Dòng 145: ''Giải thích VN'': Lớp phủ ngoài của vật được cho là có tính tách rời.''Giải thích VN'': Lớp phủ ngoài của vật được cho là có tính tách rời.- =====lột (da)=====+ =====lột (da)=====- =====màng bọc=====+ =====màng bọc=====- =====tấm bọc=====+ =====tấm bọc=====- =====vỏ ngoài=====+ =====vỏ ngoài=====::[[negative]] [[skin]] [[friction]]::[[negative]] [[skin]] [[friction]]::ma sát lớp vỏ ngoài âm::ma sát lớp vỏ ngoài âm::[[sand]] [[skin]]::[[sand]] [[skin]]::vỏ ngoài dính cát::vỏ ngoài dính cát+ === Kinh tế ===+ =====đậy bằng lớp vỏ=====- == Kinh tế ==+ =====tách vỏ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đậy bằng lớp vỏ=====+ - + - =====tách vỏ=====+ - + - =====vỏ=====+ - + - =====vỏ bọc giò=====+ - + - =====vỏ bọc lạp xưởng=====+ - + - =====vỏ tàu=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skin skin] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Epidermis, derma, integument, hide, pelt, fleece, fell:Her skin reddens in the sun. How many skins are needed to make acoat? 2 coat, film, coating, crust, incrustation, husk, peel,rind, outside, shell, pellicle, veneer, outer layer, lamina,overlay: The frame is first covered with a tough plastic skinto make it waterproof.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Flay, strip, decorticate, excoriate: I shall skin thatboy alive if I catch him!=====+ - + - =====Peel, hull, husk, shell: Thismachine skins the fruit automatically.=====+ - + - =====Abrade, scrape, graze,bark: She skinned her knee on the edge of the coffee table.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The flexible continuous covering of a human orother animal body.=====+ - + - =====A the skin of a flayed animal with orwithout the hair etc. b a material prepared from skins esp. ofsmaller animals (opp. HIDE(2)).=====+ - + - =====A person's skin withreference to its colour or complexion (has a fair skin).=====+ - + - =====Anouter layer or covering, esp. the coating of a plant, fruit, orsausage.=====+ - + - =====A film like skin on the surface of a liquid etc.=====+ - + - =====A container for liquid, made of an animal's whole skin.=====+ - + - =====A theplanking or plating of a ship or boat, inside or outside theribs. b the outer covering of any craft or vehicle, esp. anaircraft or spacecraft.=====+ - + - =====Brit. sl. a skinhead.=====+ - + - =====US Cards agame in which each player has one card which he bets will not bethe first to be matched by a card dealt from the pack.=====+ - + - ======gold-beater's skin.=====+ - + - =====A duplicating stencil.=====+ - + - =====V. (skinned,skinning) 1 tr. remove the skin from.=====+ - =====(often foll. by over) atr. cover (a sore etc.) with or as with skin. b intr. (of awound etc.) become covered with new skin.=====+ =====vỏ=====- =====Tr. sl. fleece orswindle.=====+ =====vỏ bọc giò=====- =====A piece of skin transferred in thisway. skin test a test to determine whether an immune reactionis elicited when a substance is applied to or injected into theskin. skin-tight (of a garment) very close-fitting. to theskin through all one's clothing (soaked to the skin). with awhole skin unwounded.=====+ =====vỏ bọc lạp xưởng=====- =====Skinless adj. skin-like adj. skinnedadj.(also in comb.).[OE scin(n)f.ON skinn]=====+ =====vỏ tàu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bark]] , [[carapace]] , [[case]] , [[casing]] , [[coating]] , [[crust]] , [[cutis]] , [[derma]] , [[dermis]] , [[epidermis]] , [[fell]] , [[film]] , [[fur]] , [[hide]] , [[hull]] , [[husk]] , [[integument]] , [[jacket]] , [[membrane]] , [[outside]] , [[parchment]] , [[peel]] , [[pelt]] , [[rind]] , [[sheath]] , [[sheathing]] , [[shell]] , [[shuck]] , [[slough]] , [[surface]] , [[tegument]] , [[vellum]] , [[lamina]] , ([[offruit]]) peel , [[cuticle]] , [[derm]] , [[ecderon]] , [[ecteron]] , [[enderon]] , [[epicarp]] , [[episperm]] , [[epithelium]] , [[exuviae ]](cast-off-skin) , [[glume]] , [[kip]] , [[paring]] , [[peeling]] , [[pelage]] , [[pell]] , [[pellicle]] , [[peltry]] , [[scarfskin]] , [[tegmen]] , [[testa]] , [[true skin]]+ =====verb=====+ :[[abrade]] , [[bare]] , [[bark]] , [[cast]] , [[cut off]] , [[decorticate]] , [[excoriate]] , [[exuviate]] , [[flay]] , [[gall]] , [[graze]] , [[hull]] , [[husk]] , [[lay bare]] , [[pare]] , [[peel]] , [[pull off]] , [[remove]] , [[rind]] , [[scale]] , [[scalp]] , [[scrape]] , [[shave]] , [[shed]] , [[shuck]] , [[slough]] , [[strip]] , [[trim]] , [[clad]] , [[cover]] , [[sheathe]] , [[side]] , [[fleece]] , [[overcharge]] , ([[slang]]) cheat , [[callous]] , [[callus]] , [[case]] , [[cheat]] , [[coat]] , [[coating]] , [[covering]] , [[crust]] , [[cuticle]] , [[cutis]] , [[defraud]] , [[derma]] , [[dermis]] , [[epidermis]] , [[exterior]] , [[fur]] , [[hide]] , [[layer]] , [[membrane]] , [[pellicle]] , [[pelt]] , [[planking]] , [[rack]] , [[sheath]] , [[shell]] , [[surface]] , [[swindle]] , [[vellum]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[body]] , [[core]] , [[interior]] , [[middle]] , [[flesh]]. , [[pulp]]+ =====verb=====+ :[[cover]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bark , carapace , case , casing , coating , crust , cutis , derma , dermis , epidermis , fell , film , fur , hide , hull , husk , integument , jacket , membrane , outside , parchment , peel , pelt , rind , sheath , sheathing , shell , shuck , slough , surface , tegument , vellum , lamina , (offruit) peel , cuticle , derm , ecderon , ecteron , enderon , epicarp , episperm , epithelium , exuviae (cast-off-skin) , glume , kip , paring , peeling , pelage , pell , pellicle , peltry , scarfskin , tegmen , testa , true skin
verb
- abrade , bare , bark , cast , cut off , decorticate , excoriate , exuviate , flay , gall , graze , hull , husk , lay bare , pare , peel , pull off , remove , rind , scale , scalp , scrape , shave , shed , shuck , slough , strip , trim , clad , cover , sheathe , side , fleece , overcharge , (slang) cheat , callous , callus , case , cheat , coat , coating , covering , crust , cuticle , cutis , defraud , derma , dermis , epidermis , exterior , fur , hide , layer , membrane , pellicle , pelt , planking , rack , sheath , shell , surface , swindle , vellum
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ