-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''v. <font color="red">əˈbyuz ;</font> n. <font color="red">əˈbyus</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/ə´bju:z/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - ====='''v. <font color="red">/ə´bju:z/</font>'''=====- <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 28: Dòng 24: ::sự hành hạ súc vật::sự hành hạ súc vật===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====lạm dụng=====+ =====lạm dụng, lạm quyền=====::[[to]] [[abuse]] [[one's]] [[power]]::[[to]] [[abuse]] [[one's]] [[power]]::lạm dụng quyền hành của mình::lạm dụng quyền hành của mìnhDòng 34: Dòng 30: ::lạm dụng lòng hiếu khách/lòng tin của ai::lạm dụng lòng hiếu khách/lòng tin của ai- =====Lăng mạ; sỉnhục=====+ =====Lăng mạ; sỉ vả mồm=====::[[to]] [[abuse]] [[somebody]] [[behind]] [[his]] [[back]]::[[to]] [[abuse]] [[somebody]] [[behind]] [[his]] [[back]]::nói xấu sau lưng ai::nói xấu sau lưng ai+ =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngược đãi, hành hạ==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngược đãi, hành hạ=====- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lạm dụng=====+ === Xây dựng===+ =====sự lạm dụng, sự sử dụng quá mức (máy, động cơ)=====+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====lạm dụng=====::[[computer]] [[abuse]]::[[computer]] [[abuse]]::lạm dụng máy tính::lạm dụng máy tínhDòng 50: Dòng 51: ::[[information]] [[system]] [[abuse]]::[[information]] [[system]] [[abuse]]::lạm dụng hệ thống thông tin::lạm dụng hệ thống thông tin- =====sự lạm dụng=====+ =====sự lạm dụng=====::[[drug]] [[abuse]]::[[drug]] [[abuse]]::sự lạm dụng thuốc::sự lạm dụng thuốc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sự lạm dụng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự lạm dụng=====+ ::[[abuse]] [[of]] [[dominant]] [[position]]::[[abuse]] [[of]] [[dominant]] [[position]]::sự lạm dụng địa vị cao hơn::sự lạm dụng địa vị cao hơnDòng 64: Dòng 62: ::[[abuse]] [[of]] [[trust]]::[[abuse]] [[of]] [[trust]]::sự lạm dụng lòng tin::sự lạm dụng lòng tin- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=abuse abuse] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[corruption]] , [[crime]] , [[debasement]] , [[delinquency]] , [[desecration]] , [[exploitation]] , [[fault]] , [[injustice]] , [[misapplication]] , [[misconduct]] , [[misdeed]] , [[mishandling]] , [[mismanage]] , [[misuse]] , [[offense]] , [[perversion]] , [[prostitution]] , [[sin]] , [[wrong]] , [[wrongdoing]] , [[damage]] , [[defilement]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impairment]] , [[injury]] , [[malevolence]] , [[maltreatment]] , [[manhandling]] , [[pollution]] , [[violation]] , [[bad-mouthing]] , [[blame]] , [[castigation]] , [[censure]] , [[curse]] , [[curses]] , [[defamation]] , [[derision]] , [[hosing]] , [[insults]] , [[invective]] , [[kicking around]] , [[knifing]] , [[libel]] , [[obloquy]] , [[opprobrium]] , [[pushing around]] , [[put-down]] , [[quinine]] , [[reproach]] , [[revilement]] , [[scolding]] , [[signifying]] , [[slander]] , [[swearing]] , [[tirade]] , [[upbraiding]] , [[vilification]] , [[vituperation]] , [[misappropriation]] , [[ill-treatment]] , [[mistreatment]] , [[misusage]] , [[billingsgate]] , [[contumely]] , [[railing]] , [[reviling]] , [[scurrility]] , [[scurrilousness]] , [[abusiveness]] , [[calumny]] , [[condemnation]] , [[excoriation]] , [[execration]] , [[humiliation]] , [[infamy]] , [[objurgation]] , [[outrage]] , [[profanation]] , [[rape]] , [[sassiness]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[bang up]] , [[beat up]] , [[bung up]] , [[corrupt]] , [[cut up ]]* , [[damage]] , [[defile]] , [[deprave]] , [[desecrate]] , [[harm]] , [[hose ]]* , [[ill-treat]] , [[impair]] , [[maltreat]] , [[mar]] , [[mess up ]]* , [[mishandle]] , [[mistreat]] , [[misuse]] , [[molest]] , [[oppress]] , [[persecute]] , [[pollute ]]* , [[roughhouse]] , [[rough up]] , [[ruin]] , [[shake up ]]* , [[spoil]] , [[taint]] , [[total ]]* , [[victimize]] , [[violate]] , [[wax ]]* , [[dissipate]] , [[exhaust]] , [[misemploy]] , [[overburden]] , [[overtax]] , [[overwork]] , [[prostitute]] , [[squander]] , [[waste]] , [[backbite]] , [[bad-mouth]] , [[bash]] , [[belittle]] , [[berate]] , [[blow off ]]* , [[calumniate]] , [[cap ]]* , [[castigate]] , [[cuss out]] , [[cut down ]]* , [[cut to the quick]] , [[decry]] , [[defame]] , [[derogate]] , [[discount]] , [[do a number on]] , [[dump on]] , [[give a black eye]] , [[hurl brickbat]] , [[insult]] , [[knock ]]* , [[minimize]] , [[nag]] , [[offend]] , [[pick on]] , [[put down ]]* , [[rag on]] , [[reproach]] , [[revile]] , [[ride ]]* , [[rip up]] , [[run down ]]* , [[scold]] , [[signify]] , [[slam ]]* , [[slap ]]* , [[sling mud]] , [[smear ]]* , [[sound ]]* , [[swear at]] , [[tear apart]] , [[trash ]]* , [[upbraid]] , [[vilify]] , [[vituperate]] , [[zing ]]* , [[do an injustice to]] , [[exploit]] , [[impose on]] , [[use]] , [[wrong]] , [[misapply]] , [[misappropriate]] , [[pervert]] , [[impose]] , [[presume]] , [[ill-use]] , [[assail]] , [[rail against]] , [[affront]] , [[bedevil]] , [[blaspheme]] , [[censure]] , [[cruelty]] , [[curse]] , [[disparage]] , [[fault]] , [[flay]] , [[hurt]] , [[impute]] , [[injure]] , [[invective]] , [[malign]] , [[manipulate]] , [[maul]] , [[obloquy]] , [[opprobrium]] , [[profane]] , [[punish]] , [[rail]] , [[rape]] , [[ravish]] , [[scathe]] , [[scurrility]] , [[slander]] , [[tax]] , [[traduce]] , [[vituperation]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Misuse,misemploy,pervert,misapply,exploit: Theofficer abused his authority in ordering the forced march atmidnight. 2 maltreat,ill-use,injure, wrong, hurt,mistreat,manhandle,ill-treat; damage: I cannot stand by and watch thatdrunk abuse his wife and family.=====+ =====noun=====- + :[[aid]] , [[help]] , [[preservation]] , [[respect]] , [[acclamation]] , [[adulation]] , [[approval]] , [[commendation]] , [[plaudit]] , [[praise]]- =====Malign,revile, censure,upbraid,assail,objurgate,lambaste,berate,rebuke,scold,reproach,disparage,traduce,defame,insult,swear at,curse(at),calumniate, slander,libel,decry,deprecate,vilify,railagainst: In the report the director was abused in the mostvirulent terms.=====+ =====verb=====- + :[[cherish]] , [[defend]] , [[help]] , [[preserve]] , [[protect]] , [[respect]] , [[benefit]] , [[care for]] , [[esteem]] , [[prize]] , [[revere]] , [[acclaim]] , [[adulate]] , [[approve]] , [[commend]] , [[compliment]] , [[praise]] , [[honor]] , [[treasure]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Misuse, misusage,misemployment,perversion,misapplication,misappropriation,Rhetoric catachresis: Bewareof imitating his abuse of the language.=====+ - + - =====Addiction,dependence: They are being treated for drug abuse at the localclinic.=====+ - + - =====Maltreatment, ill-treatment,ill use,fault: Itseemed perfectly natural that he should defend abuses by whichhe profited. 7 self-abuse,self-pollution,masturbation,violation,defilement; corruption: The schoolmastersconsistently lecturedtheboys against any abuse of themselves.8 revilement,reviling,execration,vituperation,malediction,imprecation,tongue-lashing,calumny,calumniation,vilification,obloquy,scurrility, invective,maligning,upbraiding,berating,objurgation,scolding; billingsgate: Thetwo parties,after exchanging a good deal of abuse,came toblows.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Use to bad effect or for a bad purpose;misuse (abused his position of power).=====+ - + - =====Insult verbally.=====+ - + - =====Maltreat.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A incorrect or improper use (the abuse ofpower). b an instance of this.=====+ - + - =====Insulting language (a torrentof abuse).=====+ - + - =====Unjust or corrupt practice.=====+ - + - =====Maltreatment of aperson (child abuse).=====+ - + - =====Abuser n.[ME f. OF abus (n.),abuser(v.) f. L abusus,abuti (as AB-,uti us- USE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
lạm dụng, lạm quyền
- to abuse one's power
- lạm dụng quyền hành của mình
- to abuse somebody's hospitality/confidence
- lạm dụng lòng hiếu khách/lòng tin của ai
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lạm dụng
- computer abuse
- lạm dụng máy tính
- drug abuse
- sự lạm dụng thuốc
- information system abuse
- lạm dụng hệ thống thông tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- corruption , crime , debasement , delinquency , desecration , exploitation , fault , injustice , misapplication , misconduct , misdeed , mishandling , mismanage , misuse , offense , perversion , prostitution , sin , wrong , wrongdoing , damage , defilement , harm , hurt , impairment , injury , malevolence , maltreatment , manhandling , pollution , violation , bad-mouthing , blame , castigation , censure , curse , curses , defamation , derision , hosing , insults , invective , kicking around , knifing , libel , obloquy , opprobrium , pushing around , put-down , quinine , reproach , revilement , scolding , signifying , slander , swearing , tirade , upbraiding , vilification , vituperation , misappropriation , ill-treatment , mistreatment , misusage , billingsgate , contumely , railing , reviling , scurrility , scurrilousness , abusiveness , calumny , condemnation , excoriation , execration , humiliation , infamy , objurgation , outrage , profanation , rape , sassiness
verb
- bang up , beat up , bung up , corrupt , cut up * , damage , defile , deprave , desecrate , harm , hose * , ill-treat , impair , maltreat , mar , mess up * , mishandle , mistreat , misuse , molest , oppress , persecute , pollute * , roughhouse , rough up , ruin , shake up * , spoil , taint , total * , victimize , violate , wax * , dissipate , exhaust , misemploy , overburden , overtax , overwork , prostitute , squander , waste , backbite , bad-mouth , bash , belittle , berate , blow off * , calumniate , cap * , castigate , cuss out , cut down * , cut to the quick , decry , defame , derogate , discount , do a number on , dump on , give a black eye , hurl brickbat , insult , knock * , minimize , nag , offend , pick on , put down * , rag on , reproach , revile , ride * , rip up , run down * , scold , signify , slam * , slap * , sling mud , smear * , sound * , swear at , tear apart , trash * , upbraid , vilify , vituperate , zing * , do an injustice to , exploit , impose on , use , wrong , misapply , misappropriate , pervert , impose , presume , ill-use , assail , rail against , affront , bedevil , blaspheme , censure , cruelty , curse , disparage , fault , flay , hurt , impute , injure , invective , malign , manipulate , maul , obloquy , opprobrium , profane , punish , rail , rape , ravish , scathe , scurrility , slander , tax , traduce , vituperation
Từ trái nghĩa
noun
- aid , help , preservation , respect , acclamation , adulation , approval , commendation , plaudit , praise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ