-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">stil</font>'''/==========/'''<font color="red">stil</font>'''/=====Dòng 38: Dòng 34: =====She's still busy==========She's still busy=====+ :: Cô ấy vẫn đang bận=====Cô ấy vẫn còn đang bận==========Cô ấy vẫn còn đang bận=====Dòng 95: Dòng 92: *Ving: [[Stilling]]*Ving: [[Stilling]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tỉnh=====+ - ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tỉnh=====- =====vẫn còn=====+ === Xây dựng===+ =====vẫn còn=====+ === Điện lạnh===+ =====máy cất=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bình cất=====- ==Điện lạnh==+ =====nồi chưng cất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====máycất=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====thiết bị chưng cất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bình cất=====+ - + - =====nồi chưng cất=====+ - + - =====thiết bị chưng cất=====+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.a [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.2. [[specifically]], [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].specifically, [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.a [[distilling]] [[apparatus]] [[used]] [[to]] [[separate]] [[liquids]] [[by]] [[heating]], [[then]] [[cooling]] [[to]] [[condense]] [[the]] vapor.2. [[specifically]], [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].specifically, [[in]] [[popular]] [[use]], [[such]] [[an]] [[apparatus]] [[used]] [[in]] [[distilling]] [[alcoholic]] [[beverages]].''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.''Giải thích VN'': 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.+ === Kinh tế ===+ =====tháp chưng cất=====- == Kinh tế ==+ =====thiết bị chưng cất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tháp chưng cất=====+ - + - =====thiết bị chưng cất=====+ - + - =====thùng cất=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=still still] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Quiet, serene, placid, calm, tranquil, motionless,unmoving, peaceful, pacific, at rest, quiescent, even, flat,smooth, inert, stationary, undisturbed, unruffled: In themoonlight, the lake lay still and dark.=====+ - + - =====Silent, quiet,noiseless, soundless; hushed, restful, Literary stilly: Bestill or they'll hear you! In the still night I heard thedistant sound of an owl.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Stillness, hush, quiet, silence, tranquillity,noiselessness, peacefulness, calm: In the still of the eveningcame the call of the nightingale.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Even now, to or till or until this or that time, (up)till or until now, yet: Henry came for dinner five years ago,and he's here still. Do you still smoke? 5 even, in addition:Hugh weighed twenty stone when you last saw him, but he'sheavier still today. 6 notwithstanding, yet, even then: Are youstill going to Sue's party, despite what she said?.=====+ - + - =====Motionless(ly), quiet(ly), silent(ly), stock-still: Lie stillwhile I put on this bandage.=====+ - + - =====Conj.=====+ - + - =====However, but, notwithstanding, nevertheless, even so,in any event, in any case: She said she'd be here; still, younever know, she may come later.=====+ - + - =====V.=====+ - =====Calm,allay,assuage,alleviate,relieve, silence,lull,quiet(en), pacify, soothe,mollify,appease, subdue,suppress:A few kind words and she had stilled my fears.=====+ =====thùng cất=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[at rest]] , [[buttoned up]] , [[clammed up]] , [[closed]] , [[close-mouthed]] , [[deathlike]] , [[deathly]] , [[deathly quiet]] , [[deathly still]] , [[fixed]] , [[halcyon]] , [[hushed]] , [[hushful]] , [[inert]] , [[lifeless]] , [[noiseless]] , [[pacific]] , [[peaceful]] , [[placid]] , [[restful]] , [[sealed]] , [[serene]] , [[silent]] , [[smooth]] , [[soundless]] , [[stable]] , [[stagnant]] , [[static]] , [[stationary]] , [[stock-still]] , [[tranquil]] , [[undisturbed]] , [[unruffled]] , [[unstirring]] , [[untroubled]] , [[whist]] , [[quiet]] , [[stilly]] , [[immobile]] , [[unmoving]] , [[calm]] , [[breathless]] , [[breezeless]] , [[windless]] , [[becalmed]] , [[dormant]] , [[impassive]] , [[inactive]] , [[inarticulate]] , [[inaudible]] , [[inoperative]] , [[languishing]] , [[latent]] , [[motionless]] , [[mum]] , [[quiescent]] , [[unperturbed]]+ =====conjunction=====+ :[[after all]] , [[besides]] , [[but]] , [[even]] , [[for all that]] , [[furthermore]] , [[howbeit]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[notwithstanding]] , [[still and all]] , [[though]] , [[withal]] , [[yet]]+ =====noun=====+ :[[hush]] , [[noiselessness]] , [[peace]] , [[quietness]] , [[quietude]] , [[silence]] , [[soundlessness]] , [[stillness]] , [[tranquillity]] , [[quiet]] , [[immobility]] , [[languishment]] , [[lifelessness]] , [[quiescence]] , [[serenity]] , [[tranquility]]+ =====verb=====+ :[[allay]] , [[alleviate]] , [[appease]] , [[arrest]] , [[balm]] , [[becalm]] , [[calm]] , [[choke]] , [[compose]] , [[decrease volume]] , [[fix]] , [[gag]] , [[hush]] , [[lull]] , [[muffle]] , [[muzzle]] , [[pacify]] , [[quiet]] , [[quieten]] , [[settle]] , [[shush]] , [[shut down]] , [[shut up]] , [[silence]] , [[slack]] , [[smooth]] , [[smooth over]] , [[soothe]] , [[squash]] , [[squelch]] , [[stall]] , [[stop]] , [[subdue]] , [[tranquilize]] , [[also]] , [[besides]] , [[but]] , [[even]] , [[however]] , [[languish]] , [[likewise]] , [[moreover]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]] , [[though]] , [[yet]]+ =====adverb=====+ :[[also]] , [[besides]] , [[further]] , [[furthermore]] , [[item]] , [[likewise]] , [[more]] , [[moreover]] , [[too]] , [[yet]] , [[all the same]] , [[however]] , [[nevertheless]] , [[nonetheless]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[agitated]] , [[moving]] , [[stirred]] , [[unquiet]]+ =====noun=====+ :[[commotion]] , [[disturbance]] , [[noise]]+ =====verb=====+ :[[agitate]] , [[disturb]] , [[irritate]] , [[move]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Thông dụng
Phó từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thiết bị chưng cất
Giải thích EN: 1. a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.a distilling apparatus used to separate liquids by heating, then cooling to condense the vapor.2. specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.specifically, in popular use, such an apparatus used in distilling alcoholic beverages.
Giải thích VN: 1. Một thiết bị chưng cất sử dụng để tách chất lỏng băng nhiệt sau đó làm lạnh để làm hơi ngưng tụ./// 2. Một thiết bị sảư dụng trong chưng cất nước uống có cồn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at rest , buttoned up , clammed up , closed , close-mouthed , deathlike , deathly , deathly quiet , deathly still , fixed , halcyon , hushed , hushful , inert , lifeless , noiseless , pacific , peaceful , placid , restful , sealed , serene , silent , smooth , soundless , stable , stagnant , static , stationary , stock-still , tranquil , undisturbed , unruffled , unstirring , untroubled , whist , quiet , stilly , immobile , unmoving , calm , breathless , breezeless , windless , becalmed , dormant , impassive , inactive , inarticulate , inaudible , inoperative , languishing , latent , motionless , mum , quiescent , unperturbed
conjunction
- after all , besides , but , even , for all that , furthermore , howbeit , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , still and all , though , withal , yet
noun
- hush , noiselessness , peace , quietness , quietude , silence , soundlessness , stillness , tranquillity , quiet , immobility , languishment , lifelessness , quiescence , serenity , tranquility
verb
- allay , alleviate , appease , arrest , balm , becalm , calm , choke , compose , decrease volume , fix , gag , hush , lull , muffle , muzzle , pacify , quiet , quieten , settle , shush , shut down , shut up , silence , slack , smooth , smooth over , soothe , squash , squelch , stall , stop , subdue , tranquilize , also , besides , but , even , however , languish , likewise , moreover , nevertheless , nonetheless , though , yet
adverb
- also , besides , further , furthermore , item , likewise , more , moreover , too , yet , all the same , however , nevertheless , nonetheless
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ