• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:26, ngày 9 tháng 12 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::tác phẩm của anh ấy thiếu phong cách chuyên nghiệp
    ::tác phẩm của anh ấy thiếu phong cách chuyên nghiệp
    -
    =====Kỹ năng đặc biệt của con người=====
    +
    =====Tài hoa=====
    =====Một chút, một ít, số lượng rất ít=====
    =====Một chút, một ít, số lượng rất ít=====
    Dòng 39: Dòng 39:
    =====Sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng=====
    =====Sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng=====
    -
    ::[[to]] [[keep]] [[in]] [[touch]] [[with]]
    +
    ::[[to]] [[keep(stay)]] [[in]] [[touch]] [[with]]
    ::giữ quan hệ với; có dính líu với
    ::giữ quan hệ với; có dính líu với
    ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[touch]] [[with]]
    ::[[to]] [[be]] [[out]] [[of]] [[touch]] [[with]]
    Dòng 76: Dòng 76:
    =====Sờ, mó, đụng, chạm; ấn, đánh (bỏng tay..)=====
    =====Sờ, mó, đụng, chạm; ấn, đánh (bỏng tay..)=====
    -
    =====Don't touch that dish - it's very hot!=====
    +
    ::[[Don't]] [[touch]] [[that]] [[dish]] - [[it's]] [[very]] [[hot]]!
    -
    =====Đừng có đụng chạm vào chiếc đĩa đó - nó rất nóng=====
    +
    ::Đừng có đụng chạm vào chiếc đĩa đó - nó rất nóng
    ::[[he]] [[touched]] [[me]] [[on]] [[the]] [[arm]]
    ::[[he]] [[touched]] [[me]] [[on]] [[the]] [[arm]]
    ::anh ta đập nhẹ vào vai tôi
    ::anh ta đập nhẹ vào vai tôi
    Dòng 147: Dòng 147:
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    -
    =====Chạm nhau, đụng nhau, tiếp xúc nhau=====
    +
    tiếp xúc=====Chạm nhau, đụng nhau, tiếp xúc nhau=====
    ::[[the]] [[two]] [[wires]] [[were]] [[touching]]
    ::[[the]] [[two]] [[wires]] [[were]] [[touching]]
    ::hai dây điện chập nhau
    ::hai dây điện chập nhau
    Dòng 167: Dòng 167:
    ===== [[to]] [[touch]] [[off]] =====
    ===== [[to]] [[touch]] [[off]] =====
    ::cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại)
    ::cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại)
    -
    =====[[to]] [[touch]] [[in]] =====
     
    - 
    ::Vẽ phác, phác hoạ
    ::Vẽ phác, phác hoạ
    Dòng 200: Dòng 198:
    ===== [[to]] [[touch]] [[somebody]] [[up]] =====
    ===== [[to]] [[touch]] [[somebody]] [[up]] =====
    ::chạm vào ai một cách khiêu gợi hoặc kích dục
    ::chạm vào ai một cách khiêu gợi hoặc kích dục
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    * V_s/es : [[touches]]
    * V_s/es : [[touches]]
    Dòng 206: Dòng 206:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====vạch=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự tiếp xúc, xúc giác, sự chạm, vết, nét, (v)tiếp xúc, chạm, sờ=====
     +
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====nhấn nút=====
    +
    =====nhấn nút=====
    ::[[touch]] [[call]]
    ::[[touch]] [[call]]
    ::gọi nhấn nút
    ::gọi nhấn nút
    -
    =====gõ phím=====
    +
    =====gõ phím=====
    ::[[key]] [[touch]] [[selector]]
    ::[[key]] [[touch]] [[selector]]
    ::bộ lựa chọn các gõ phím
    ::bộ lựa chọn các gõ phím
    =====sự chạm nhẹ=====
    =====sự chạm nhẹ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====tiếp xúc=====
    +
    =====tiếp xúc=====
    ::[[touch]] [[area]]
    ::[[touch]] [[area]]
    ::vùng tiếp xúc
    ::vùng tiếp xúc
    Dòng 235: Dòng 239:
    ::touch-sensitive [[table]]
    ::touch-sensitive [[table]]
    ::bảng nhạy tiếp xúc
    ::bảng nhạy tiếp xúc
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=touch touch] : Foldoc
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đi vay=====
    +
    =====đi vay=====
    -
    =====độ chênh lệch giá=====
    +
    =====độ chênh lệch giá=====
    -
    =====độ lệch sai=====
    +
    =====độ lệch sai=====
    =====độ vênh giá=====
    =====độ vênh giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=touch touch] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[blow]] , [[brush]] , [[caress]] , [[collision]] , [[communication]] , [[contact]] , [[contingence]] , [[crash]] , [[cuddling]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[feeling]] , [[fondling]] , [[graze]] , [[grope]] , [[handling]] , [[hit]] , [[hug]] , [[impact]] , [[junction]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[manipulation]] , [[nudge]] , [[palpation]] , [[pat]] , [[peck]] , [[perception]] , [[percussion]] , [[petting]] , [[push]] , [[rub]] , [[rubbing]] , [[scratch]] , [[shock]] , [[stroke]] , [[stroking]] , [[tactility]] , [[taction]] , [[tap]] , [[taste]] , [[touching]] , [[bit]] , [[dash]] , [[detail]] , [[drop]] , [[hint]] , [[inkling]] , [[intimation]] , [[jot]] , [[pinch]] , [[scent]] , [[shade]] , [[smack]] , [[small amount]] , [[smattering]] , [[soup]]
    -
    =====Put (one's) hand on, feel, handle: She leant forward andtouched my hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bring into contact with, apply, put, set:He touched a match to the fuse and ran.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, touch (up)against. be in contact (with), border, adjoin, meet, come up orbe (up) against, push or press or lean (up) against, brush orrub (up) against, come or be together, abut: The ladder istouching the freshly painted wall.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lay a hand or finger on;meddle with, have to do with, interfere with, come near,approach: If you touch me, I'll scream.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Drink, eat, consume,partake of, take, use, taste, have to do with: He swore that hewould never touch alcohol again.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Affect, impress, influence,disturb, move, stir, arouse, excite, impassion, stimulate,strike, Colloq get to: We were touched by your sympatheticnote.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rival, match, equal, compare with, come up to, be on apar with, be a match for, be in the same league or class as orwith, be on an equal footing with, reach, come or get near orclose to, hold a candle to, measure up to or against, Colloq USstack up to or with or against: No other car can touch our newmodel for speed and safety.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Usually, touch on or upon. referto, have reference to, pertain to, relate to, have a bearing on,regard, mention, allude to, speak or write of, tell of, bring upor in, raise, deal with, cover: I must now touch upon adelicate matter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Have access to, access, use, employ, makeuse of, put to use, avail (oneself) of, take, get, takeadvantage of: I do not touch the principal, but try to live offthe interest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Touch down. land, alight, come to earth: Wetouched down for fuel at Gander, Newfoundland.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Touch off. adetonate, spark (off), set alight, set off, ignite, light, fire,put a match to: We touched off the gunpowder and blew up thearsenal. b instigate, initiate, begin, start, set in motion,ignite, set off, trigger, provoke, foment, cause, give rise to:Her offhand remark touched off a family row that lasted foryears.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Touch up. retouch, patch up; beautify, enhance,titivate, renovate, spruce up: She said that the painting hadrecently been touched up. Mandy is upstairs touching up hermake-up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Feeling, feel, texture: She wants nothing but thetouch of silk next to her body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pat, tap, blow, hit, stroke,brush, caress: She hated him so much that she cringed at thetouch of his hand.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dash, hint, intimation, suggestion,soup‡on, bit, intimation, pinch, jot, spot, trace, tinge, taste,suspicion, smattering, colouring, smack, speck, drop, whiff,odour, scent, smell: Cynthia has a touch of hypocrisy abouther. The salad dressing could use a touch more garlic. 16ability, deftness, expertise, dexterity, adroitness, facility,skill, skilfulness, knack, capability, genius, talent, gift,flair: Richard has a master's touch in everything he does.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Response, feel, responsiveness, feeling, movement, operation,performance level: This piano action has an excellent touch.18 signature, trade mark, characteristic, influence, approach,style, manner, technique, execution, method: I thought Irecognized your touch in the furniture selection. A woman'stouch might have helped.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. come into or be in physical contact with(another thing) at one or more points.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. bywith) bring the hand etc. into contact with (touched her arm).3 a intr. (of two things etc.) be in or come into contact withone another (the balls were touching). b tr. bring (two things)into mutual contact (they touched hands).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. rouse tender orpainful feelings in (was touched by his appeal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. strikelightly (just touched the wall with the back bumper).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.(usu. with neg.) a disturb or harm (don't touch my things). bhave any dealings with (won't touch bricklaying). c consume;use up; make use of (dare not touch alcohol; has not touched herbreakfast; need not touch your savings). d cope with; affect;manage (soap won't touch this dirt).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a deal with (asubject) lightly or in passing (touched the matter of theirexpenses). b concern (it touches you closely).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a reachor rise as far as, esp. momentarily (the thermometer touched90ø). b (usu. with neg.) approach in excellence etc. (can'ttouch him for style).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. affect slightly; modify (pitytouched with fear).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (as touched adj.) slightly mad.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by in) esp. Art mark lightly, put in (featuresetc.) with a brush, pencil, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a strike (the keys,strings, etc. of a musical instrument). b strike the keys orstrings of (a piano etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (usu. foll. by for) sl. askfor and get money etc. from (a person) as a loan or gift(touched him for œ5).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. injure slightly (blossom touchedby frost).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. Geom. be tangent to (a curve).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theact or an instance of touching, esp. with the body or hand (felta touch on my arm).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the faculty of perception throughphysical contact, esp. with the fingers (has no sense of touchin her right arm). b the qualities of an object etc. asperceived in this way (the soft touch of silk).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A smallamount; a slight trace (a touch of salt; a touch of irony).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aa musician's manner of playing keys or strings. b the manner inwhich the keys or strings respond to touch. c an artist's orwriter's style of workmanship, writing, etc. (has a delicatetouch).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A distinguishing quality or trait (a professionaltouch).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(esp. in pl.) a a light stroke with a pen, pencil,etc. b a slight alteration or improvement (speech needs a fewtouches).=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== TAG(2).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(prec. by a) slightly (is a touch tooarrogant).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. a the act of asking for and getting moneyetc. from a person. b a person from whom money etc. is soobtained.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Football the part of the field outside the sidelimits.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic a test with or as if with a touchstone (putit to the touch).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Up to date, esp. regarding news etc. (keeps in touch withevents).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aware, conscious, empathetic (not in touch with herown feelings). keep in touch (often foll. by with) 1 remaininformed (kept in touch with the latest developments).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Continue correspondence, a friendship, etc. lose touch (oftenfoll. by with) 1 cease to be informed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cease to correspondwith or be in contact with another person. lose one's touch notshow one's customary skill. the Nelson touch a masterly orsympathetic approach to a problem (from Horatio Nelson, Admiralat Trafalgar). out of touch (often foll. by with) 1 not incorrespondence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not up to date or modern.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lacking inawareness or sympathy (out of touch with his son's beliefs).personal touch a characteristic or individual approach to asituation. soft touch = easy touch (see TOUCH). to the touchwhen touched (was cold to the touch). touch-and-go uncertainregarding a result; risky (it was touch-and-go whether we'dcatch the train). touch at (of a ship) call at (a port etc.).touch bottom 1 reach the bottom of water with one's feet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Beat the lowest or worst point.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Be in possession of the fullfacts. touch down 1 Rugby Football & Amer. Football touch theground with the ball behind one's own or the opponent's goal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of an aircraft) make contact with the ground in landing. touchfootball US football with touching in place of tackling.touch-hole a small hole in a gun for igniting the charge.touch-in-goal Football each of the four corners enclosed bycontinuations of the touch-lines and goal-lines. touch-judgeRugby Football a linesman. touch-line (in various sports)either of the lines marking the side boundaries of the pitch.touch-mark the maker's mark on pewter. touch-me-not any ofvarious plants of the genus Impatiens, with ripe seed-capsulesjerking open when touched. touch-needle a needle of gold orsilver alloy of known composition used as a standard in testingother alloys on a touchstone. touch off 1 represent exactly (ina portrait etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Explode by touching with a match etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Initiate (a process) suddenly (touched off a run on the pound).touch of nature 1 a natural trait.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. an exhibition ofhuman feeling with which others sympathize (from amisinterpretation of Shakesp. Troilus and Cressida III. iii.169). touch of the sun 1 a slight attack of sunstroke.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Alittle sunlight. touch on (or upon) 1 treat (a subject)briefly, refer to or mention casually.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Verge on (that toucheson impudence). touch-paper paper impregnated with nitre, forfiring gunpowder, fireworks, etc. touch the spot colloq. findout or do exactly what was needed. touch-type type withoutlooking at the keys. touch-typing this skill. touch-typist aperson who touch-types. touch up 1 give finishing touches to orretouch (a picture, writing, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. sl. a caress soas to excite sexually. b sexually molest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Strike (a horse)lightly with a whip. touch wood touch something wooden with thehand to avert ill luck. would not touch with a bargepole seeBARGEPOLE.=====
    +
    -
    =====Touchable adj. [ME f. OF tochier, tuchier (v.),touche (n.): prob. imit., imitating a knock]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /tʌtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm
    Xúc giác (khả năng nhận thức được sự vật hoặc đặc tính của chúng bằng cách sờ vào chúng)
    blind people rely a lot on touch
    người mù dựa nhiều vào xúc giác
    Cảm thấy cái gì khi sờ vào
    soft to the touch
    sờ vào thấy mềm
    Chi tiết nhỏ
    humorous touches
    những chi tiết hài
    Nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, phong cách (biểu diễn..)
    a bold touch
    một nét vẽ táo bạo
    to add a few finishing touches
    hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh
    the touch of a master
    bút pháp của một nghệ sĩ bậc thầy
    his work lacks that professional touch
    tác phẩm của anh ấy thiếu phong cách chuyên nghiệp
    Tài hoa
    Một chút, một ít, số lượng rất ít
    a touch of jealousy
    hơi ghen
    a touch of salt
    một chút muối
    a touch of indigestion
    hơi bị đầy bụng
    Sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng
    to keep(stay) in touch with
    giữ quan hệ với; có dính líu với
    to be out of touch with
    không có quan hệ với, mất liên lạc với
    to lose touch with
    mất liên lạc với, tiếp xúc đến
    (thể dục,thể thao) phần sân ngoài đường biên (trong môn bóng dá, bóng bầu dục)
    (âm nhạc) lối bấm phím
    (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử
    to put to the touch
    đem thử thách
    true as touch
    rất chính xác
    at a touch
    nếu như đụng nhẹ vào
    the machine stops and starts at a touch
    chiếc máy dó chỉ cần chạm nhẹ vào là khởi động hoặc tắt ngay
    in/out of touch (with somebody)
    còn/không còn liên lạc
    in/out of touch with something
    có/không có tin tức về cái gì
    a touch
    hỏi, một chút

    Ngọai động từ

    Chạm, tiếp xúc, để không còn khoảng không ở giữa
    one of the branches was just touching the water
    một cành cây chạm mặt nước
    Sờ, mó, đụng, chạm; ấn, đánh (bỏng tay..)
    Don't touch that dish - it's very hot!
    Đừng có đụng chạm vào chiếc đĩa đó - nó rất nóng
    he touched me on the arm
    anh ta đập nhẹ vào vai tôi
    Đến, đạt tới (một điểm.. nào dó)
    I can touch the ceiling
    tôi có thể với tới trần
    the thermometer touched 37 o; yesterday
    hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o
    to touch bottom
    xuống dốc đến cùng cực
    to touch the spot
    (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa
    Gần, kề, sát bên, liền
    his garden touches ours
    vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi
    Đả động đến, đề cập đến, động chạm, can thiệp vào
    to touch on a subject in the conversation
    đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện
    Gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn)
    to touch the piano
    bấm phím đàn pianô
    Đụng vào, dính vào, mó vào,vầy vào, vọc vào
    please do not touch my papers
    xin đừng mó vào giấy tờ của tôi
    Có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu
    the question touched your interests
    vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh
    what happens to him doesn't touch me at all
    những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả
    Đụng đến, ăn, uống, dùng đến
    he promises not to touch alcohol
    hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu
    Làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động
    his grief touched us deeply
    nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động
    Làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, động chạm (tình cảm)
    that touched him home
    điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta
    Có ảnh hưởng, có tác dụng, dính dáng đến
    nothing you can say will touch him
    tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đốii với nó
    Làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ
    the frost has touched the vines
    sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho
    Sánh kịp, bằng, ngang tài, ngang phẩm chất
    nobody can touch him in causticity
    không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay
    (hàng hải) cập, ghé (bến...)
    the ship touched Colombo
    con tàu cập bến Cô-lom-bô
    (từ lóng) gõ, vay
    he touched me for 10 d
    nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng

    Nội động từ

    tiếp xúc=====Chạm nhau, đụng nhau, tiếp xúc nhau=====

    the two wires were touching
    hai dây điện chập nhau
    Gần sát, kề nhau

    Cấu Trúc Từ

    to touch at
    (hàng hải) cập, ghé, đỗ vào (bến...)
    to touch at a port
    cập bến
    to touch down
    (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang
    (hàng không) hạ cánh
    to touch in
    vẽ phác, phác hoạ
    to touch in the eyebrows of the portrait
    vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung
    to touch off
    cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại)
    Vẽ phác, phác hoạ
    Bắn, nổ, xả, nhả (đạn)
    Gây ra, phát động (phong trào phản đối...)
    to touch on (upon)
    bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến
    to touch on (upon) a subject
    đề cập đến một vấn đề
    to touch up
    tô, sửa qua
    to touch up a drawing
    sửa qua bức vẽ
    Quất roi vào (ngựa...)=====
    to touch with
    nhuốm, đượm, ngụ
    praise touched with jealousy
    lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông
    to touch bottom
    chạm tới đáy của cái gì chứa nước
    Xuống bùn đen
    to touch somebody on the raw
    chạm tự ái, chạm nóc
    to touch the right chord
    gãi đúng chỗ ngứa; nói trúng tâm lý
    to touch at something
    cập, ghé (tàu)
    to touch somebody up
    chạm vào ai một cách khiêu gợi hoặc kích dục


    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vạch

    Cơ - Điện tử

    Sự tiếp xúc, xúc giác, sự chạm, vết, nét, (v)tiếp xúc, chạm, sờ

    Toán & tin

    nhấn nút
    touch call
    gọi nhấn nút
    gõ phím
    key touch selector
    bộ lựa chọn các gõ phím
    sự chạm nhẹ

    Kỹ thuật chung

    tiếp xúc
    touch area
    vùng tiếp xúc
    touch contact switch
    công tắc tiếp xúc chạm
    touch screen
    màn hình tiếp xúc
    touch sensor
    bộ cảm biến tiếp xúc
    touch voltage
    điện áp tiếp xúc
    touch-sensitive
    nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive screen
    màn hình nhạy tiếp xúc
    touch-sensitive table
    bảng nhạy tiếp xúc

    Kinh tế

    đi vay
    độ chênh lệch giá
    độ lệch sai
    độ vênh giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X