• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:45, ngày 14 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===ngoại động từ ===
    ===ngoại động từ ===
    -
    ::trói, buộc, bỏ lại
    +
    =====trói, buộc, bỏ lại=====
    ::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]
    ::[[to]] [[bind]] [[hand]] [[and]] [[foot]]
    ::trói tay, trói chân
    ::trói tay, trói chân
    Dòng 28: Dòng 28:
    ::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]
    ::[[head]] [[bound]] [[with]] [[laurels]]
    ::đầu tết vòng hoa nguyệt quế
    ::đầu tết vòng hoa nguyệt quế
     +
    ===nội động từ===
    ===nội động từ===
    -
    ::kết lại với nhau, kết thành khối rắn
    +
    =====kết lại với nhau, kết thành khối rắn=====
    ::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]
    ::[[clay]] [[binds]] [[to]] [[heat]]
    ::đất sét rắn lại khi đem nung
    ::đất sét rắn lại khi đem nung
    Dòng 54: Dòng 55:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự kẹp, nối, ghép, chi tiết nối ghép, ngàm, liênkết=====
    =====Sự kẹp, nối, ghép, chi tiết nối ghép, ngàm, liênkết=====
    Dòng 63: Dòng 62:
    =====chi tiết nối ghép=====
    =====chi tiết nối ghép=====
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    -
    =====kết=====
    +
    =====kết=====
    -
    =====kết buộc=====
    +
    =====kết buộc=====
    ::[[extended]] [[bind]]
    ::[[extended]] [[bind]]
    ::sự kết buộc mở rộng
    ::sự kết buộc mở rộng
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bind bind] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đóng đai=====
    +
    =====đóng đai=====
    =====liên (xi măng)=====
    =====liên (xi măng)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====buộc=====
    +
    =====buộc=====
    ::[[automatic]] [[bind]]
    ::[[automatic]] [[bind]]
    ::buộc tự động
    ::buộc tự động
    ::[[extended]] [[bind]]
    ::[[extended]] [[bind]]
    ::sự kết buộc mở rộng
    ::sự kết buộc mở rộng
    -
    =====cột=====
    +
    =====cột=====
    -
    =====kẹp chặt=====
    +
    =====kẹp chặt=====
    -
    =====ngàm=====
    +
    =====ngàm=====
    -
    =====dính kết=====
    +
    =====dính kết=====
    -
    =====đóng kết=====
    +
    =====đóng kết=====
    -
    =====liên kết=====
    +
    =====liên kết=====
    ::[[bind]] [[image]]
    ::[[bind]] [[image]]
    ::ảnh liên kết
    ::ảnh liên kết
    ::[[bind]] [[image]] [[table]]
    ::[[bind]] [[image]] [[table]]
    ::bảng ảnh liên kết
    ::bảng ảnh liên kết
    -
    =====gắn kết=====
    +
    =====gắn kết=====
    -
    =====nối=====
    +
    =====nối=====
    -
    =====mắc kẹt=====
    +
    =====mắc kẹt=====
    -
    =====mắc kẹt (dụng cụ)=====
    +
    =====mắc kẹt (dụng cụ)=====
    -
    =====sự kẹp chặt=====
    +
    =====sự kẹp chặt=====
    =====sách liên kết=====
    =====sách liên kết=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bắt buộc=====
    +
    =====bắt buộc=====
    -
    =====ràng buộc=====
    +
    =====ràng buộc=====
    ::[[bind]] [[a]] [[bargain]] [[]] ([[to]]...)
    ::[[bind]] [[a]] [[bargain]] [[]] ([[to]]...)
    ::ràng buộc một hợp đồng mua bán
    ::ràng buộc một hợp đồng mua bán
    -
    =====trói buộc=====
    +
    =====trói buộc=====
    ::[[cash]] [[bind]]
    ::[[cash]] [[bind]]
    ::sự trói buộc tiền mặt
    ::sự trói buộc tiền mặt
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bind bind] : Corporateinformation
    +
    =====nối, liên kết, kết dính, đá phiến chứa sét bitum, sét cứng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Tie, fasten, secure, make fast, tie up: The thieves boundhim hand and foot.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Constrain; hold, oblige, obligate: Thecontract we signed is equally binding on both parties. The unionis bound by an agreement that expires in a month. 3 gird,encircle, wreathe, wrap, cover, swathe, bandage: They werebinding his wounded head.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cement, stick, cause to adhere;attach, connect: Ordinary glue will bind these pieces together.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq US dilemma, predicament, tight spot, (difficult)situation, Colloq pickle, fix, jam: I'm in a real bind becauseI've invited two girls to the party.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq Brit annoyance,irritant, bother, bore, trial, ordeal, irritation, vexation,Colloq pain (in the neck or arse): It was a bit of a bindhaving to wait three hours at the airport.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (past and past part. bound) (see also BOUNDEN).1 tr. (often foll. by to, on, together) tie or fasten tightly.2 tr. a restrain; put in bonds. b (as -bound adj.)constricted, obstructed (snowbound).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. esp. Cookery cause(ingredients) to cohere using another ingredient.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. fastenor hold together as a single mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. compel; impose anobligation or duty on.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a edge (fabric etc.) with braidetc. b fix together and fasten (the pages of a book) in acover.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. constipate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. ratify (a bargain, agreement,etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (in passive) be required by an obligation or duty(am bound to answer).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by up) a put abandage or other covering round. b fix together with somethingput round (bound her hair).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. indenture as an apprentice.12 intr. (of snow etc.) cohere, stick.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. be preventedfrom moving freely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. sl. complain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. anuisance; a restriction.=====
    +
    -
    ====== BINE.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[between a rock and a hard place]] , [[crunch ]]* , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[hot water]] , [[no-win situation]] , [[nuisance]] , [[pickle ]]* , [[predicament]] , [[quandary]] , [[sticky situation]] , [[tight situation]] , [[tight spot]] , [[box]] , [[corner]] , [[deep water]] , [[dutch]] , [[fix]] , [[hole]] , [[hot spot]] , [[jam]] , [[plight]] , [[quagmire]] , [[scrape]] , [[soup]] , [[trouble]] , [[astriction]] , [[colligation]] , [[contraction]] , [[gathering]] , [[ligation]] , [[ligature]] , [[linchpin]] , [[objurgation]] , [[signature]] , [[stringency]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[adhere]] , [[attach]] , [[bandage]] , [[border]] , [[chain]] , [[cinch]] , [[clamp]] , [[connect]] , [[constrict]] , [[cover]] , [[dress]] , [[edge]] , [[encase]] , [[enchain]] , [[enfetter]] , [[fetter]] , [[finish]] , [[fix]] , [[fold]] , [[furl]] , [[glue]] , [[hamper]] , [[handcuff]] , [[hem]] , [[hitch]] , [[hitch on]] , [[hobble]] , [[hook on]] , [[hook up]] , [[lace]] , [[lap]] , [[lash]] , [[leash]] , [[manacle]] , [[moor]] , [[muzzle]] , [[paste]] , [[peg down]] , [[pin]] , [[pin down]] , [[pinion]] , [[put together]] , [[restrain]] , [[restrict]] , [[rope]] , [[shackle]] , [[stick]] , [[strap]] , [[swathe]] , [[tack on]] , [[tether]] , [[tie]] , [[tie up]] , [[trammel]] , [[trim]] , [[truss]] , [[unite]] , [[wrap]] , [[yoke]] , [[compel]] , [[confine]] , [[constrain]] , [[detain]] , [[engage]] , [[enslave]] , [[force]] , [[hinder]] , [[hogtie ]]* , [[indenture]] , [[lock up]] , [[necessitate]] , [[oblige]] , [[prescribe]] , [[put half nelson on]] , [[put lock on]] , [[require]] , [[fasten]] , [[knot]] , [[secure]] , [[charge]] , [[obligate]] , [[pledge]] , [[affiliate]] , [[ally]] , [[combine]] , [[conjoin]] , [[join]] , [[link]] , [[relate]] , [[apprentice]] , [[cement]] , [[colligate]] , [[confirm]] , [[contract]] , [[difficulty]] , [[dilemma]] , [[gird]] , [[hogtie]] , [[hold]] , [[jam]] , [[lay under]] , [[ligate]] , [[obligation]] , [[predicament]] , [[ratify]] , [[sanction]] , [[swaddle]] , [[swathne]] , [[tape]] , [[whip]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[free]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[release]] , [[set free]] , [[unbind]] , [[unfasten]] , [[untie]] , [[allow]] , [[let]] , [[permit]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /baind/

    Thông dụng

    ngoại động từ

    trói, buộc, bỏ lại
    to bind hand and foot
    trói tay, trói chân
    to be bound to do something
    bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì
    Ký hợp đồng học nghề
    to be bound as an apprentice
    ký hợp đồng học nghề
    Ràng buộc
    to bind oneself
    tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan
    to be bound by an oath
    bị ràng buộc bởi lời thề
    Chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)
    to bind a bargain
    chấp nhận giá cả mua bán
    Làm táo bón (đồ ăn)
    Băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh
    head bound with laurels
    đầu tết vòng hoa nguyệt quế

    nội động từ

    kết lại với nhau, kết thành khối rắn
    clay binds to heat
    đất sét rắn lại khi đem nung
    (kỹ thuật) kẹt (các bộ phận trong máy)
    Táo bón
    to bind up
    băng bó (vết thương)
    Đóng (nhiều quyển sách) thành một tập

    Danh từ

    (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)
    (âm nhạc) dấu nối
    Chuyện phiền nhiễu rắc rối

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự kẹp, nối, ghép, chi tiết nối ghép, ngàm, liênkết

    Cơ khí & công trình

    chi tiết nối ghép

    Toán & tin

    kết
    kết buộc
    extended bind
    sự kết buộc mở rộng

    Xây dựng

    đóng đai
    liên (xi măng)

    Kỹ thuật chung

    buộc
    automatic bind
    buộc tự động
    extended bind
    sự kết buộc mở rộng
    cột
    kẹp chặt
    ngàm
    dính kết
    đóng kết
    liên kết
    bind image
    ảnh liên kết
    bind image table
    bảng ảnh liên kết
    gắn kết
    nối
    mắc kẹt
    mắc kẹt (dụng cụ)
    sự kẹp chặt
    sách liên kết

    Kinh tế

    bắt buộc
    ràng buộc
    bind a bargain [[]] (to...)
    ràng buộc một hợp đồng mua bán
    trói buộc
    cash bind
    sự trói buộc tiền mặt

    Địa chất

    nối, liên kết, kết dính, đá phiến chứa sét bitum, sét cứng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X